ES Descripción general de las disparidades en nuestras diversas comunidades.
"alma usa diversas" u Španjolski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
usa | bạn cho chúng tôi các có công cụ của hoặc khách liệu là một nhiều sử dụng trên tính năng tạo từ và với được được sử dụng để đổi |
diversas | các có cũng của dịch khác một nhiều này nó trong và với để |
ES Descripción general de las disparidades en nuestras diversas comunidades.
VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
general | tổng quan |
en | trong |
nuestras | của chúng ta |
las | các |
ES Las disparidades en nuestras diversas comunidades son graves
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta rất nghiêm trọng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
en | trong |
nuestras | của chúng ta |
las | các |
ES Control Union Certifications está acreditada por diversas organizaciones de acreditación locales e internacionales, como el Consejo holandés de acreditación (RVA) y los Servicios de Acreditación Internacional (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
organizaciones | tổ chức |
ES Además, las diversas ubicaciones de los servidores también te permitirán jugar desde servidores de países/regiones en los que normalmente no podrías.
VI Bên cạnh đó, nhiều vị trí server nghĩa là bạn sẽ có thể kết nối với các máy chủ tại các quốc gia/khu vực mà thông thường bạn bị hạn chế.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
países | quốc gia |
regiones | khu vực |
normalmente | thường |
diversas | nhiều |
de | với |
también | các |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES ¿Acaba de llegar a un país francófono? En primer lugar, aprenda a presentarse en diversas situaciones, a hablar de su familia y de sus orígenes.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
país | quốc gia |
en | trong |
primer | trước |
aprenda | học |
diversas | nhiều |
familia | gia đình |
hablar | nói |
y | của |
a | cách |
de | giới |
ES Cada año los proveedores VPN ofrecen diversas promociones
VI Mỗi năm các nhà cung cấp dịch vụ VPN cung cấp các ưu đãi khác nhau
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
vpn | vpn |
ofrecen | cung cấp |
los | nhà |
proveedores | nhà cung cấp |
cada | mỗi |
ES Millones de organizaciones ejecutan diversas cargas de trabajo en la plataforma informática de AWS
VI Hàng triệu tổ chức chạy các khối lượng công việc đa dạng trên nền tảng điện toán AWS
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
organizaciones | tổ chức |
plataforma | nền tảng |
aws | aws |
millones | triệu |
trabajo | công việc |
ES Control Union Certifications está acreditada por diversas organizaciones de acreditación locales e internacionales, como el Consejo holandés de acreditación (RVA) y los Servicios de Acreditación Internacional (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
organizaciones | tổ chức |
ES Además, las diversas ubicaciones de los servidores también te permitirán jugar desde servidores de países/regiones en los que normalmente no podrías.
VI Bên cạnh đó, nhiều vị trí server nghĩa là bạn sẽ có thể kết nối với các máy chủ tại các quốc gia/khu vực mà thông thường bạn bị hạn chế.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
países | quốc gia |
regiones | khu vực |
normalmente | thường |
diversas | nhiều |
de | với |
también | các |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES Una empresa familiar activa en diversas industrias
VI Một công ty thuộc sở hữu gia đình hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
empresa | công ty |
en | trong |
diversas | nhiều |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES El servicio también está disponible en diversas plataformas
VI Dịch vụ này cũng có sẵn trên nhiều nền tảng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
disponible | có sẵn |
plataformas | nền tảng |
en | trên |
también | cũng |
diversas | nhiều |
el | này |
ES ¿Acaba de llegar a un país francófono? En primer lugar, aprenda a presentarse en diversas situaciones, a hablar de su familia y de sus orígenes.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
país | quốc gia |
en | trong |
primer | trước |
aprenda | học |
diversas | nhiều |
familia | gia đình |
hablar | nói |
y | của |
a | cách |
de | giới |
ES Descripción general de las disparidades por la COVID-19 en nuestras diversas comunidades.
VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
general | tổng quan |
en | trong |
nuestras | của chúng ta |
la | các |
ES Las disparidades por la COVID-19 en nuestras diversas comunidades son graves
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19 đang diễn ra rất nghiêm trọng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
en | trong |
nuestras | của chúng ta |
la | các |
ES Puesto que las partidas tienen significado semántico, otros servicios pueden enganchar en este programático Descripción del contenido y recontextualizar diversas formas fáciles de usar
VI Vì bản thân các đề mục có ngữ nghĩa, các dịch vụ khác có thể lập trình nối vào phần mô tả nội dung này và tái hiện lại nó theo nhiều cách thân thiện với người dùng
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
y | y |
formas | cách |
otros | khác |
diversas | nhiều |
las | các |
usar | dùng |
ES ¿Falta de tiempo? ¿Necesitas una habilidad difícil de encontrar? Deja que te ayude una agencia de confianza. Nuestros expertos trabajan en proyectos de marketing de diversas tipologías y presupuestos.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
tiempo | thời gian |
expertos | các chuyên gia |
proyectos | dự án |
marketing | marketing |
necesitas | cần |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
una | các |
ES ¿Falta de tiempo? ¿Necesitas una habilidad difícil de encontrar? Deja que te ayude una agencia de confianza. Nuestros expertos trabajan en proyectos de marketing de diversas tipologías y presupuestos.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
tiempo | thời gian |
expertos | các chuyên gia |
proyectos | dự án |
marketing | marketing |
necesitas | cần |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
una | các |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas maneras de utilizar el volumen en una estrategia de negociación y la mayoría de los traders lo utilizan en combinación con otras técnicas de análisis.
VI Có nhiều cách để sử dụng khối lượng trong các chiến thuật giao dịch và phần lớn nhà giao dịch thường kết hợp nó với các kỹ thuật phân tích khác.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
técnicas | kỹ thuật |
análisis | phân tích |
diversas | nhiều |
otras | khác |
los | nhà |
mayor | lớn |
utilizar | sử dụng |
ES Existen diversas variaciones, en función del CD siendo una extensión de AB como 1,27 AB=CD o el patrón 1,618 AB=CD.
VI Có một số biến thể, dựa trên CD là phần mở rộng của AB, chẳng hạn như mẫu 1.27 AB = CD hoặc 1.618 AB = CD.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
del | của |
ES Existen diversas variaciones, en función del CD siendo una extensión de AB como 1,27 AB=CD o el patrón 1,618 AB=CD.
VI Có một số biến thể, dựa trên CD là phần mở rộng của AB, chẳng hạn như mẫu 1.27 AB = CD hoặc 1.618 AB = CD.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
del | của |
ES Crearemos relaciones solidarias con nuestros pacientes y comunidades. Actuaremos con compasión y protegeremos la dignidad individual en poblaciones diversas.
VI Chúng tôi sẽ tạo mối quan hệ chăm sóc với bệnh nhân và cộng đồng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ hành động với lòng trắc ẩn và bảo vệ phẩm giá cá nhân trong các quần thể đa dạng.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
en | trong |
la | các |
y | của |
con | với |
nuestros | chúng tôi |
ES Hay espacios donde se puede rezar o reflexionar en silencio, y espacios que se adaptan a las necesidades de diversas generaciones
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
diversas | nhiều |
de | của |
que | những |
a | cũng |
ES Hay espacios donde se puede rezar o reflexionar en silencio, y espacios que se adaptan a las necesidades de diversas generaciones
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
diversas | nhiều |
de | của |
que | những |
a | cũng |
ES Hay espacios donde se puede rezar o reflexionar en silencio, y espacios que se adaptan a las necesidades de diversas generaciones
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
diversas | nhiều |
de | của |
que | những |
a | cũng |
ES Hay espacios donde se puede rezar o reflexionar en silencio, y espacios que se adaptan a las necesidades de diversas generaciones
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
diversas | nhiều |
de | của |
que | những |
a | cũng |
ES El cuidado paliativo ofrece alivio de diversas maneras
VI Chăm sóc giảm nhẹ mang đến sự thư thái theo nhiều cách khác nhau
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
diversas | nhiều |
maneras | cách |
de | đến |
ES El cuidado paliativo ofrece alivio de diversas maneras
VI Chăm sóc giảm nhẹ mang đến sự thư thái theo nhiều cách khác nhau
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
diversas | nhiều |
maneras | cách |
de | đến |
ES El cuidado paliativo ofrece alivio de diversas maneras
VI Chăm sóc giảm nhẹ mang đến sự thư thái theo nhiều cách khác nhau
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
diversas | nhiều |
maneras | cách |
de | đến |
ES El cuidado paliativo ofrece alivio de diversas maneras
VI Chăm sóc giảm nhẹ mang đến sự thư thái theo nhiều cách khác nhau
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
diversas | nhiều |
maneras | cách |
de | đến |
ES ¿Falta de tiempo? ¿Necesitas una habilidad difícil de encontrar? Deja que te ayude una agencia de confianza. Nuestros expertos trabajan en proyectos de marketing de diversas tipologías y presupuestos.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
tiempo | thời gian |
expertos | các chuyên gia |
proyectos | dự án |
marketing | marketing |
necesitas | cần |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
una | các |
ES GetResponse permite a las empresas hacer lo que hacen, mejor, porque las soluciones están hechas para clientes cuyas necesidades son tan diversas y polifacéticas como las nuestras.
VI GetResponse hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công việc tốt hơn, vì các giải pháp được tạo ra cho khách hàng có nhu cầu đa dạng và phức tạp.
Španjolski | vijetnamski |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
necesidades | nhu cầu |
soluciones | giải pháp |
clientes | khách hàng |
son | được |
y | các |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda