EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.
"text messages" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.
VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
not | không |
important | quan trọng |
EN Don't send repeated, unsolicited messages, especially if your messages are commercial or deceptive in nature.
VI Không gửi các tin nhắn lặp lại, ngoài ý muốn, đặc biệt nếu các tin nhắn của bạn mang tính chất thương mại hoặc lừa đảo.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
in | của |
are | các |
EN Optimize your file for layout or text accuracy Layout Text
VI Tối ưu hóa file của bạn để tạo độ chính xác cho bố trí hoặc văn bản Bố trí Văn bản
Engleski | vijetnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
file | file |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Edit PDF files for free. Fill & sign PDF. Add text, links, images and shapes. Edit existing PDF text. Annotate PDF
VI Chỉnh sửa tệp PDF miễn phí. Điền & ký PDF. Thêm văn bản, liên kết, hình ảnh và hình vẽ. Chỉnh sửa văn bản PDF hiện tại. Chú thích PDF
Engleski | vijetnamski |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
files | tệp |
links | liên kết |
for | thêm |
images | hình ảnh |
EN Copies all text from the PDF document and extracts it to a separate text file
VI Sao chép tất cả văn bản từ tài liệu PDF và trích xuất nó thành một tệp văn bản riêng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | riêng |
file | tệp |
document | tài liệu |
EN Convert PDF scans to searchable text and PDFs. Extract text from scans
VI Chuyển đổi tệp scan PDF sang tệp PDF có thể tìm kiếm văn bản được. Nhanh chóng trích xuất văn bản từ tệp scan
Engleski | vijetnamski |
---|---|
extract | trích xuất |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Change PDF text Add text to PDF
VI Thay đổi văn bản PDF Thêm văn bản vào PDF
Engleski | vijetnamski |
---|---|
change | thay đổi |
to | thêm |
EN Make sure the 'Text' tool is selected. Click anywhere on the PDF page to add text.
VI Đảm bảo công cụ 'Văn bản' được chọn. Nhấp vào bất kỳ đâu trên trang PDF để thêm văn bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
page | trang |
click | nhấp |
selected | chọn |
make | và |
is | được |
on | trên |
to | thêm |
EN Make text bold or italic, change font size, font family and text color.
VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ và màu văn bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
make | tạo |
or | hoặc |
size | kích thước |
color | màu |
change | thay đổi |
and | đổi |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.
VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng và chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
click | nhấp |
and | và |
on | trên |
in | trong |
want | bạn |
to | thêm |
want to | muốn |
EN Use the PDF annotator to strikethrough and highlight text on PDF pages. Click on 'Annotate', then choose the style and select text on page to apply.
VI Sử dụng trình chú thích PDF để gạch ngang và đánh dấu văn bản trên các trang PDF. Nhấp vào 'Chú thích', sau đó chọn kiểu và chọn văn bản trên trang để áp dụng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
then | sau |
click | nhấp |
and | và |
page | trang |
on | trên |
to | vào |
the | các |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
Engleski | vijetnamski |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.
VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
always | luôn |
security | bảo mật |
easily | dễ dàng |
call | gọi |
on | trên |
best | tốt |
user | dùng |
and | của |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN A bridge between AWS IoT and Twilio for your devices to send messages to Twilio
VI Một cầu nối giữa AWS IoT và Twilio để thiết bị của bạn gửi thông điệp đến Twilio
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
send | gửi |
between | giữa |
and | của |
your | bạn |
EN Automatically remove messages containing inappropriate images from channels of popular chat apps
VI Tự động xóa những thông điệp có chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến
Engleski | vijetnamski |
---|---|
images | hình ảnh |
channels | kênh |
popular | phổ biến |
chat | trò chuyện |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN Instructions on how to create a ChatGPT account (OpenAI) in detail with pictures. How to receive verification messages to register?
VI Hướng dẫn cách xem mật khẩu WiFi trên iPhone, iPad, MacBook chỉ với 2 thao tác. Xem được cả mật?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
receive | được |
on | trên |
with | với |
EN You can unsubscribe from such messages at any time
VI Bạn có thể hủy đăng ký nhận những thông báo như vậy bất cứ lúc nào
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
such | như |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Please do not reveal trade secrets or other confidential information in your messages
VI Vui lòng không tiết lộ bí mật thương mại hoặc các thông tin bí mật khác trong tin nhắn của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
other | khác |
information | thông tin |
in | trong |
your | bạn |
EN All of our Community Guidelines apply to messages sent between Pinners
VI Tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi đều áp dụng cho mọi tin nhắn Người dùng gửi cho nhau
Engleski | vijetnamski |
---|---|
sent | gửi |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Messages should also be welcomed and relevant
VI Tin nhắn cũng cần phải được đón nhận và phù hợp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
be | được |
should | cần |
EN Send and receive messages and calendar invitations
VI Gửi và nhận tin nhắn cũng như lời mời trên lịch
Engleski | vijetnamski |
---|---|
send | gửi |
receive | nhận |
and | như |
EN Effortlessly broadcast messages with a user-friendly webinar platform
VI Dễ dàng truyền phát tin nhắn nhờ nền tảng hội thảo trực tuyến thân thiện với người dùng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Our team will return messages quickly to get you the answers you need.
VI Nhóm của chúng tôi sẽ nhanh chóng trả lời tin nhắn để cung cấp cho bạn câu trả lời bạn cần.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
team | nhóm |
answers | câu trả lời |
quickly | nhanh chóng |
our | chúng tôi |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda