EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
"compared them against" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.
VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica và hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
four | bốn |
two | hai |
EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).
VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) và Bitcoin (10 phút).
Engleski | vijetnamski |
---|---|
transactions | giao dịch |
seconds | giây |
popular | phổ biến |
litecoin | litecoin |
minutes | phút |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
and | như |
to | tiền |
is | được |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
Engleski | vijetnamski |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
Engleski | vijetnamski |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Reserved Instances provide you with a significant discount (up to 75%) compared to On-Demand Instance pricing
VI Phiên bản dự trữ đưa ra mức chiết khấu đáng kể (lên đến 75%) so với giá Phiên bản theo nhu cầu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
pricing | giá |
with | với |
EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.
VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
are | được |
pricing | giá |
EN Compared to the Console application, coconutBattery provides quite a bit of information and it?s also free
VI So với ứng dụng Console, coconutBattery cung cấp khá nhiều thông tin khác và nó hoàn toàn miễn phí
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
quite | khá |
to | với |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
Engleski | vijetnamski |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN As a driving simulation game, but when compared to similar games such as Car Simulator 2 or Dr
VI Là một trò chơi mô phỏng lái xe, nhưng khi so sánh với những trò chơi cùng thể loại như Car Simulator 2 hay Dr
Engleski | vijetnamski |
---|---|
as | như |
but | nhưng |
such | những |
car | xe |
game | chơi |
EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile
VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động
Engleski | vijetnamski |
---|---|
but | nhưng |
big | lớn |
difference | khác biệt |
on | trên |
EN This means that you also receive a portion of your investment amount back each year and not just at the end of the term (compared to a bullet repayment profile).
VI Điều này có nghĩa là bạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm và không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).
Engleski | vijetnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
year | năm |
of | của |
each | mỗi |
not | không |
also | cũng |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.
VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
often | thường |
interest | lãi |
additional | bổ sung |
risk | rủi ro |
primary | chính |
higher | cao hơn |
the | này |
EN In addition to this, most of the clients are saving money every month in our solution compared to buying power from the grid
VI Ngoài ra, hầu hết các khách hàng đang tiết kiệm tiền hàng tháng trong giải pháp của chúng tôi so với việc mua điện từ lưới điện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
saving | tiết kiệm |
month | tháng |
solution | giải pháp |
grid | lưới |
power | điện |
the | giải |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
to | tiền |
in | trong |
of | của |
EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
using | sử dụng |
running | chạy |
better | hơn |
designed | với |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Take advantage of unused EC2 capacity in the AWS cloud. Spot Instances are available at up to a 90% discount compared to On-Demand prices.
VI Tận dụng mức công suất EC2 không sử dụng trong đám mây AWS. Phiên bản dùng ngay được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
capacity | công suất |
are | được |
prices | giá |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
EN This feature uses a network virtualization stack that provides higher I/O performance and lower CPU utilization compared to traditional implementations
VI Tính năng sử dụng xếp chồng ảo hóa kết nối mạng đem lại hiệu năng I/O cao hơn đồng thời giảm lượng sử dụng CPU so với các hình thức triển khai truyền thống
Engleski | vijetnamski |
---|---|
feature | tính năng |
lower | giảm |
cpu | cpu |
traditional | truyền thống |
network | mạng |
uses | sử dụng |
higher | cao hơn |
to | với |
and | các |
EN EC2 Spot Instances offer spare compute capacity in the AWS cloud at steep discounts compared to On-Demand Instances.
VI Phiên bản EC2 Spot cung cấp năng lực điện toán dự phòng trên đám mây AWS với mức giá thấp hơn nhiều so với Phiên bản theo nhu cầu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
offer | cấp |
cloud | mây |
to | với |
on | trên |
the | hơn |
EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)
VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner
Engleski | vijetnamski |
---|---|
high | cao |
ddos | ddos |
report | báo cáo |
other | khác |
received | nhận được |
as | nhà |
in | trong |
the | nhận |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Optimized for mobile devices, the game has had some changes compared to the console version
VI Được tối ưu dành cho các thiết bị di động, trò chơi đã có một số thay đổi so với phiên bản console
Engleski | vijetnamski |
---|---|
some | các |
changes | thay đổi |
version | phiên bản |
game | chơi |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.
VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
traditional | truyền thống |
call | gọi |
system | hệ thống |
better | hơn |
user | dùng |
and | với |
EN Affinity indicates the strength of your audience's interest in a particular category compared to the corresponding Pinterest-wide audience
VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
EN They are the best when it comes to ease of use and definitely the best immediate support you receive compared to others.
VI Họ là tốt nhất, mọi thứ trở nên dễ dàng sử dụng và tất nhiên là bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất ngay lập tức so với các nơi khác.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
others | khác |
use | sử dụng |
the | nhận |
are | được |
you | bạn |
to | với |
and | các |
EN Short answer – yes, compared to running a traditional store
VI Ngắn gọn - có, so với việc điều hành cửa hàng truyền thống
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
organization | tổ chức |
attacks | tấn công |
against | chống lại |
dns | dns |
of | của |
ddos | ddos |
your | bạn |
EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
Engleski | vijetnamski |
---|---|
dns | dns |
unlimited | không giới hạn |
attacks | tấn công |
you | bạn |
ddos | ddos |
against | chống lại |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda