EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Integration with Gold from BigC for the vendor and sourcing information
VI Tích hợp với phần mềm Gold của BigC để đồng bộ dữ liệu nhà bán hàng và các bên cung ứng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
integration | tích hợp |
information | dữ liệu |
and | của |
EN Do you use technology from any supplier/vendor?
VI Bạn có sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN Amazon Augmented AI [excludes Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon Augmented AI[không bao gồm Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
ai | ai |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab; Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon Augmented AI [excludes Public Workforce and Vendor Workforce]
VI Amazon Augmented AI [không bao gồm Public Workforce và Vendor Workforce]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
ai | ai |
EN Amazon Augmented AI (A2I) [excludes Public Workforce and Vendor Workforce]
VI Amazon Augmented AI (A2I) [không bao gồm Public Workforce và Vendor Workforce]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
ai | ai |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Cloudflare ranked higher than any other assessed vendor and is named a “Leader” and “Fast-mover'' in the 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection report.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
EN 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, by Martha Vazquez, March 2019, IDC #US43699318. Access the report at https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/
VI 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, bởi Martha Vazquez, tháng 3 năm 2019, IDC #US43699318. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ddos | ddos |
march | tháng |
access | truy cập |
report | báo cáo |
at | tại |
https | https |
EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.
VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử và tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp và nhà thầu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
corporate | doanh nghiệp |
program | chương trình |
full | đầy |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard
VI Và rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral
VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
to | các |
all | nhà |
EN It is a neutral and open platform for interested industry and government parties to come together to agree on technical standards
VI Đó là một nền tảng mở và trung lập để các bên quan tâm trong ngành cũng như trong chính phủ tập hợp và đi tới thống nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | các |
platform | nền tảng |
technical | kỹ thuật |
standards | chuẩn |
EN More than 400 of our locations are already CO₂-neutral, yet we want to do more to reduce our impact on the climate
VI Hơn 400 địa điểm của chúng tôi đã thực hiện trung hòa CO₂, nhưng chúng tôi muốn làm nhiều hơn nữa để giảm tác động lên khí hậu
17 में से 17 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं