EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).
EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).
VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
group | tập đoàn |
rapidly | nhanh |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN Open all day, the stylish urban retreat offers extensive menus superbly crafted in its artfully designed show kitchen.
VI Nhà hàng hoạt động cả ngày, phục vụ các thực đơn phong phú được chế biến bởi các đầu bếp tài hoa ngay tại gian bếp mở.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
day | ngày |
all | các |
EN With frontage on the city’s two most storied avenues – Dong Khoi Street and Nguyen Hue Boulevard – The Reverie Saigon beats at the heart of District 1, the city’s most prestigious urban area.
VI Sở hữu hai mặt tiền danh giá nhất thành phố, hướng rađường Đồng Khởi và đại lộ Nguyễn Huệ, TheReverie Saigon nằm ngay vị trí trung tâm quận 1, khu vực sang trọng nhất thành phố.
EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.
VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
technical | kỹ thuật |
in | trong |
system | hệ thống |
well | tốt |
EN URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION CELEBRATES 50TH YEARS OF FOUNDER DAY
VI CIPUTRA HANOI HỖ TRỢ HỌC SINH HÀ TĨNH NGHÈO VƯỢT KHÓ
EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]
VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]
EN transport, city, metropolitan area, street, downtown, urban area
VI vận chuyển, Thành phố, khu vực đô thị, đường phố, Trung tâm thành phố, khu vực thành thị
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
area | khu vực |
EN Tim Urban: Inside the mind of a master procrastinator | TED Talk
VI Tim Urban: Trong suy nghĩ của một chuyên gia trì hoãn | TED Talk
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
inside | trong |
of | của |
EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
but | nhưng |
minute | phút |
things | là |
Toant {einresultaat} fan 14 oersettings