Oersette "urban commuting" nei Fietnameesk

Toant {einresultaat} fan 14 oersettingen fan de sin "urban commuting" fan Ingelsk nei Fietnameesk

Oersetting fan Ingelsk nei Fietnameesk fan {sykje}

Ingelsk
Fietnameesk

EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).

VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).

Ingelsk Fietnameesk
group tập đoàn
rapidly nhanh

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

Ingelsk Fietnameesk
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

Ingelsk Fietnameesk
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life

VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội

Ingelsk Fietnameesk
at tại
la la
world thế giới
famous nổi tiếng
visitors khách
of của
life sống

EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life

VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội

Ingelsk Fietnameesk
at tại
la la
world thế giới
famous nổi tiếng
visitors khách
of của
life sống

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

Ingelsk Fietnameesk
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Open all day, the stylish urban retreat offers extensive menus superbly crafted in its artfully designed show kitchen.

VI Nhà hàng hoạt động cả ngày, phục vụ các thực đơn phong phú được chế biến bởi các đầu bếp tài hoa ngay tại gian bếp mở.

Ingelsk Fietnameesk
day ngày
all các

EN With frontage on the city’s two most storied avenues – Dong Khoi Street and Nguyen Hue Boulevard – The Reverie Saigon beats at the heart of District 1, the city’s most prestigious urban area.

VI Sở hữu hai mặt tiền danh giá nhất thành phố, hướng rađường Đồng Khởi và đại lộ Nguyễn Huệ, TheReverie Saigon nằm ngay vị trí trung tâm quận 1, khu vực sang trọng nhất thành phố.

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả

Ingelsk Fietnameesk
technical kỹ thuật
in trong
system hệ thống
well tốt

EN URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION CELEBRATES 50TH YEARS OF FOUNDER DAY

VI CIPUTRA HANOI HỖ TRỢ HỌC SINH HÀ TĨNH NGHÈO VƯỢT KHÓ

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

EN transport, city, metropolitan area, street, downtown, urban area

VI vận chuyển, Thành phố, khu vực đô thị, đường phố, Trung tâm thành phố, khu vực thành thị

Ingelsk Fietnameesk
area khu vực

EN Tim Urban: Inside the mind of a master procrastinator | TED Talk

VI Tim Urban: Trong suy nghĩ của một chuyên gia trì hoãn | TED Talk

Ingelsk Fietnameesk
inside trong
of của

EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done

VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ

Ingelsk Fietnameesk
but nhưng
minute phút
things

Toant {einresultaat} fan 14 oersettings