EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Organize your projects into keyword lists
VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
projects | dự án |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | của bạn |
into | các |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.
VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) là ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học và có tổ chức.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
files | tệp |
on | trên |
android | android |
way | cách |
pro | pro |
your | bạn |
and | của |
EN Organize multimedia files into collections
VI Tổ chức các tệp tin đa phương tiện thành bộ sưu tập
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
files | tệp |
into | các |
EN You can learn how to make a cake, organize a party or even join a band
VI Bạn có thể học cách làm bánh, tổ chức một bữa tiệc hay thậm chí là tham gia một band nhạc
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
learn | học |
join | tham gia |
you | bạn |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Organize your projects into keyword lists
VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
projects | dự án |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | của bạn |
into | các |
EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.
VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”
EN On 26 December 2019, Siemens Vietnam joined with its partner - ASEATEC to organize the seminar “Integrated Control Panels” at J.W. Marriot hotel in Hanoi.
VI “NX goes MT EXPERT” – khóa đào tạo giảng viên đầu tiên của Siemens tại Trung tâm Đào tạo Công nghiệp Số ở Đồng Nai.
EN Organize your upcoming and past events in one place
VI Quản lý các sự kiện sắp tới và đã qua chỉ tại một nơi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
past | qua |
events | sự kiện |
place | nơi |
EN Connect your CRM to organize your contact base
VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
your | của bạn |
to | của |
EN Advanced segmentation enables grouping your audience into segments with shared traits. You can organize your lists with scores and tags and target only chosen groups.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
advanced | nâng cao |
lists | danh sách |
chosen | chọn |
groups | nhóm |
with | bằng |
into | vào |
and | và |
EN Use custom fields and tags to identify and organize cohorts.
VI Dùng các thẻ và trường tùy chỉnh để xác định và sắp xếp các quần thể.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
use | dùng |
identify | xác định |
custom | tùy chỉnh |
and | các |
EN Organize your list with data you gather for personalized and relevant communication.
VI Quản lý thông tin liên hệ với dữ liệu khách hàng bạn thu thập được để tạo ra các chiến lược tiếp cận phù hợp.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
data | dữ liệu |
with | với |
and | các |
you | bạn |
EN Organize your subscribers with segments and tags, and turn your email list into an actionable database of insights.
VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc và thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
list | danh sách |
your | của bạn |
with | theo |
EN Organize contacts into subgroups and segments. Send personalized emails they can't help but open.
VI Tổ chức các liên lạc thành các nhóm phụ và phân khúc. Gửi email cá nhân hóa hấp dẫn khiến người nhận muốn mở.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
send | gửi |
emails | |
and | các |
EN Staff from Foodbank Việt Nam organize food in their warehouse in Ho Chi Minh City. (Photo: The Global FoodBanking Network/Hoang Viet Nguyen)
VI Nhân viên Foodbank Việt Nam sắp xếp thực phẩm tại kho tại TP.HCM. (Ảnh: The Global FoodBanking Network/Hoàng Việt Nguyên)
EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
connect | kết nối |
user | dùng |
with | với |
EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
learn | hiểu |
benefits | lợi ích |
features | tính năng |
deployment | triển khai |
more | thêm |
EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams
VI Phòng thủ 1 cách đơn giản và hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
with | với |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Start now. With Teams Free, your first 50 seats are always free.
VI Bắt đầu ngay Bạn sẽ có 50 license miễn phí đầu tiên khi sử dụng giải pháp Cloudflare for Teams
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
start | bắt đầu |
your | bạn |
EN Protect teams with Zero Trust Browsing
VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
teams | nhóm |
browsing | duyệt |
with | bằng |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
started | bắt đầu |
help | giúp |
data | dữ liệu |
employees | nhân viên |
using | sử dụng |
security | bảo mật |
provide | cung cấp |
best | tốt |
and | của |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Blog: Browser Isolation for teams of all sizes
VI Blog: Browser Isolation cho các nhóm thuộc mọi quy mô
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
blog | blog |
teams | nhóm |
all | các |
EN Teams of any size can sign up now.
VI Các nhóm thuộc mọi quy mô đều có thể đăng ký ngay bây giờ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
teams | nhóm |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Teams need to connect to the Internet to do their work
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
teams | nhóm |
need | cần |
connect | kết nối |
internet | internet |
work | công việc |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
also | cũng |
teams | nhóm |
accounts | tài khoản |
resources | tài nguyên |
permissions | quyền |
aws | aws |
providing | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN Provide tools and access for your security teams while encouraging development
VI Cung cấp công cụ và quyền truy cập cho đội ngũ bảo mật của bạn, đồng thời khuyến khích phát triển
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
security | bảo mật |
development | phát triển |
provide | cung cấp |
and | của |
access | truy cập |
your | bạn |
EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends
VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
teams | nhóm |
databases | cơ sở dữ liệu |
but | nhưng |
hours | giờ |
using | sử dụng |
work | làm việc |
on | vào |
your | của bạn |
and | và |
or | không |
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | không |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Fight in succession with 5 different teams to earn points
VI Chiến đấu liên tiếp với 5 đội khác nhau để tích lũy điểm
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
different | khác |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN There are many famous players, famous teams in the game
VI Có rất nhiều các cầu thủ nổi tiếng, đội bóng danh tiếng trong game
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
famous | nổi tiếng |
in | trong |
many | nhiều |
EN In each match, the two teams will take turns attacking and defending
VI Trong mỗi trận đấu, hai đội đấu sẽ thay phiên nhau tấn công và phòng thủ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.
VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
national | quốc gia |
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
EN We seek to build diverse teams and create an inclusive workplace that enables all Grabbers to perform at their best
VI Chúng tôi xây dựng các đội nhóm đa dạng và tạo ra một nơi làm việc hòa nhập cho phép tất cả Grabbers hoạt động tốt nhất
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
teams | nhóm |
enables | cho phép |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
create | tạo |
best | tốt |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings