EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
Ingelesa-ko "powers our award winning" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
VI Nữ diễn viên Kim Ji-eun giành giải tân binh "MBC Drama Awards" ... "Lần đầu đóng vai chính, lễ trao giải đầu tiên, cho đến giải thưởng đầu tiên"
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
the | giải |
EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.
VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.
EN HTTP/3 is the latest generation of the protocol that powers the web
VI HTTP/3 là thế hệ mới nhất của giao thức hỗ trợ web
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
http | http |
latest | mới |
protocol | giao thức |
web | web |
the | của |
EN Madras Security Printers Powers e-Governance Solutions to Promote Inclusivity and Financial Access in the Philippines
VI Công ty Madras Security Printers hỗ trợ các giải pháp chính phủ điện tử để thúc đẩy phổ cập và tiếp cận tài chính tại Philippines
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
e | điện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Theta is an open source protocol that powers a decentralized streaming network
VI Theta là một giao thức mã nguồn mở nhằm cung cấp năng lượng cho một mạng lưới truyền phát phi tập trung
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
source | nguồn |
protocol | giao thức |
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
payments | thanh toán |
video | video |
or | hoặc |
deploying | triển khai |
smart | thông minh |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers
VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc và năng lực khác nhau
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
five | năm |
main | chính |
different | khác |
EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers
VI Càng có nhiều điểm càng có cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
new | mới |
and | với |
more | hơn |
EN This forces the player to be very careful in every decision, move, and even in how to use his fighting powers.
VI Việc này buộc người chơi phải hết sức thận trọng trong từng quyết định, đường đi nước bước và kể cả cách dùng các sức mạnh chiến đấu của mình.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
player | người chơi |
in | trong |
every | người |
decision | quyết định |
use | dùng |
and | của |
EN Your system powers your business with clean energy
VI Hệ thống của bạn cung cấp năng lượng sạch cho doanh nghiệp của bạn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
system | hệ thống |
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN HTTP/3 is the latest generation of the protocol that powers the web
VI HTTP/3 là thế hệ mới nhất của giao thức hỗ trợ web
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
http | http |
latest | mới |
protocol | giao thức |
web | web |
the | của |
EN He has played an instrumental role in Adjust’s transition from being a standalone mobile measurement partner (MMP) to the platform that powers marketers’ decision-making.
VI Ông đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi Adjust từ đối tác đo lường di động độc lập (MMP) sang nền tảng cung cấp dữ liệu, giúp khách hàng đưa ra các quyết định sáng suốt.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
platform | nền tảng |
EN Reliable communication powers productive workforces
VI Truyền thông đáng tin cậy truyền năng lượng cho đội ngũ nhân lực làm việc hiệu quả
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
reliable | tin cậy |
EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
where | giới |
the | trường |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN It powers over 40% of all sites, making it the most widely-used website-building platform on the market.
VI Nó được dùng bởi hơn 40% các trang web, giúp nó trở thành nền tảng xây dựng trang web được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
on | trên |
all | các |
sites | trang |
over | hơn |
EN Meet our award winning support team
VI Dịch vụ hỗ trợ đứng đầu ngành
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn, nơi từng đoạt nhiều giải thưởng danh giá với những dịch vụ độc đáo
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
all | với |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
the | này |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Actor Lee JUNHO & Lee Se Yeong won the "MBC Drama Awards" Best Couple Award ... "It's all thanks to Wang."
VI Nam diễn viên Lee JUNHO và Lee Se Yeong đã giành được giải Cặp đôi đẹp nhất của "MBC Drama Awards" ... "Cảm ơn mọi người là anh em một nhà"
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
all | của |
EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.
VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
up | cao |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service.
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
by | đầu |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
the | này |
EN Let yourself be fully immersed in a tranquil and spacious area of the award-winning Le Spa
VI Thả mình vào không gian tĩnh mịch đầy thư thái rộng 400m2 của Le Spa trong một khung cảnh hài hòa, nhìn ra bể bơi và khu vườn xanh trong lòng khách sạn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
le | le |
spa | spa |
of | của |
and | và |
EN Supercharged with flexible features, award-winning global support, and scalable pricing, Adjust provides the tools you need to achieve exponential growth
VI Với các tính năng linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ xuất sắc trên toàn cầu và mức phí linh hoạt, Adjust chính là công cụ bạn cần để tăng trưởng đột phá
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
flexible | linh hoạt |
features | tính năng |
global | toàn cầu |
growth | tăng |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN 2016: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2016” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2016 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN 2015: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2015” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2015 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.
VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước và khu vực.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
development | phát triển |
region | khu vực |
the | giải |
this | này |
in | trong |
EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education
VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
at | tại |
global | toàn cầu |
in | trong |
education | giáo dục |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN The arbitrator may award damages, declaratory or injunctive relief, and recoverable costs
VI Trọng tài viên có thể ra phán quyết về số tiền bồi thường thiệt hại, biện pháp khẩn cấp hoặc quyết định không xâm phạm và các chi phí có thể thu hồi được
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
and | các |
EN Any arbitration award may be enforced (such as through a judgment) in any court with jurisdiction
VI Bất kỳ phán quyết trọng tài nào cũng có thể được thi hành (như thông qua bản án) tại bất kỳ tòa án nào có thẩm quyền
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
be | được |
may | có thể được |
as | như |
through | thông qua |
EN An arbitration award shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
and | của |
different | khác |
no | không |
EN Award-winning products and security leadership
VI Các sản phẩm từng đoạt giải thưởng và các công ty dẫn đầu về bảo mật
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
security | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | các |
EN LastPass, an award-winning password manager, saves your passwords and gives you secure access from every computer and mobile device.
VI Cuối cùng, đã có một công cụ chặn quảng cáo hiệu quả, tiêu tốn ít CPU và bộ nhớ.
EN Award-Winning Free Hosting Provider
VI Giải Thưởng Nhà Cung Cấp Hosting Miễn Phí
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN A recognition award may be given for an accomplishment that represents a special value for GetResponse
VI Giải thưởng công nhận có thể được trao cho thành tích đại diện cho một giá trị đặc biệt đối với GetResponse
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
may | có thể được |
EN CO-WELL ASIA RECEIVED SAO KHUE AWARD 2020 FOR THE THIRD CONSECUTIVE YEAR
VI LÊN 9 ? MỘT MÙA SINH NHẬT ĐÁNG NHỚ
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?
VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
can | có thể làm |
our | của chúng ta |
health | sức khỏe |
future | tương lai |
threats | mối đe dọa |
and | của |
these | các |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten