EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
Ingelesa-ko "managing your images" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN Promote your work, portfolio. Chance to earn from images. Upload images, it is easy and free.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
images | hình ảnh |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | bạn |
and | của |
EN AI Images. Our AI technology will select high-quality and relevant images for your site.
VI AI hình ảnh. Không cần tốn thời gian để tìm kiếm các hình ảnh tốt cho trang web của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
ai | ai |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
site | trang web |
for | cho |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN With 3 billion images on the platform, there are 18 billion different associations that connect images
VI Với 3 tỷ hình ảnh trên nền tảng, có 18 tỷ mối liên hệ khác nhau kết nối các hình ảnh
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
platform | nền tảng |
connect | kết nối |
on | trên |
with | với |
the | các |
images | hình ảnh |
different | khác nhau |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Store, resize, and optimize images at scale with Cloudflare Images
VI Lưu trữ, chỉnh sửa kích cỡ và tối ưu nhiều hình ảnh với Cloudflare Images
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
store | lưu |
with | với |
images | hình ảnh |
EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent
VI Hình ảnh không đồng thuận, có nghĩa là hình ảnh có tính chất riêng tư hoặc tình dục có được hoặc được công bố mà không có sự đồng ý của chủ thể
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
private | riêng |
images | hình ảnh |
EN Docker manager simplifies Docker Container and image management. Search and pull images from Docker Hub or create Containers from available/pulled images in a few clicks.
VI Docker manager đơn giản hóa việc quản lý Docker Container và hình ảnh. Tìm và kéo hình ảnh từ Docker Hub hoặc tạo Container từ các hình ảnh có sẵn trong vài nhấp chuột.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
available | có sẵn |
in | trong |
few | vài |
and | và |
create | tạo |
EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
use | sử dụng |
bills | hóa đơn |
important | quan trọng |
paying | trả |
costs | phí |
energy | năng lượng |
and | các |
are | được |
you | bạn |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cloud | mây |
run | chạy |
you | bạn |
EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provisioning | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.
VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
of | của |
applications | các ứng dụng |
without | không |
changing | thay đổi |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
your | bạn |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cloud | mây |
run | chạy |
you | bạn |
EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provisioning | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN In financial accounting, one of your key responsibilities will be the filing of the required statutory accounts and managing the year-end audit process
VI Trong kế toán tài chính, một trong những trách nhiệm chính của bạn là lưu hồ sơ các tài khoản pháp luật bắt buộc và quản lý quá trình kiểm toán cuối năm
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
accounts | tài khoản |
audit | kiểm toán |
process | quá trình |
of | của |
your | bạn |
EN Share your experience and learn about managing pain.
VI Chia sẻ kinh nghiệm của bạn và tìm hiểu về cách kiểm soát cơn đau.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
learn | hiểu |
your | của bạn |
and | của |
EN Even if you are not tech-savvy, Hostinger control panel is easy to navigate and makes managing your website a breeze.
VI Thậm chí nếu bạn không rành về kỹ thuật, bảng điều khiển Hostinger cũng dễ dàng điều hướng và quản lý trang web dễ dàng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
easy | dễ dàng |
if | nếu |
not | không |
to | cũng |
you | bạn |
EN From marketing to UI for managing your site, it feels like a premium host
VI Từ marketing đến giao diện quản lý, đều thể hiện tầm nhìn của một web host cao cấp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
marketing | marketing |
premium | cao cấp |
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Andy Lee Managing Director Cisco Singapore and Brunei
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cisco | cisco |
EN Robin Llamas OIC Managing Director Cisco Philippines
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cisco | cisco |
EN Robin Llamas Managing Director, Philippines
VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào
EN Hana Farhana Managing Director Cisco Malaysia
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cisco | cisco |
EN Hana Farhana Managing Director, Malaysia
VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN AWS Lambda lets you run code without provisioning or managing servers
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
you | bạn |
run | chạy |
or | không |
lets | cho phép |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN Managing Attorney of Client Access
VI Quản lý luật sư của khách hàng truy cập
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
of | của |
access | truy cập |
client | khách hàng |
EN Work with a Managing Attorney to assist clients with their legal problems
VI Làm việc với một luật sư quản lý để hỗ trợ khách hàng với các vấn đề pháp lý của họ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
work | làm |
clients | khách |
their | của |
EN Senior Managing Director & Head of Grab Financial Group
VI Giám đốc Điều hành cấp cao kiêm Giám đốc Grab Financial Group.
EN Group Managing Director of Operations
VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
group | đoàn |
EN Managing Director, Technolectric
VI Giám đốc điều hành, Technolectric
EN Managing Director, Eden Tree Ltd
VI Giám đốc điều hành, Eden Tree Ltd
EN Valéry Gaucherand, Managing Director
VI Valéry Gaucherand, Giám Đốc Điều Hành, L'Oréal Việt Nam
EN Best practices for setting up and managing data lakes.
VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập và quản lý các hồ dữ liệu.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
practices | thực hành |
data | dữ liệu |
and | các |
EN In this tutorial, you will learn the basics of running code on AWS Lambda without provisioning or managing servers.
VI Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu những kiến thức cơ bản về việc chạy mã trên AWS Lambda mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
this | này |
EN By leveraging these services, you can build cost-efficient mobile backends that don't require the overhead of managing servers
VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp và không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
require | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN AWS Lambda lets you run code without provisioning or managing servers
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
you | bạn |
run | chạy |
or | không |
lets | cho phép |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten