EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
Ingelesa-ko "internet access providers" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN .net domains were originally used by networking companies, such as internet service providers, but are now multipurpose.
VI Tên miền .net ban đầu được dùng bởi các công ty mạng như các nhà cung cấp dịch vụ internet, nhưng hiện nay nó được dùng với nhiều mục đích.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
internet | internet |
networking | mạng |
companies | công ty |
providers | nhà cung cấp |
by | đầu |
are | được |
as | như |
domains | miền |
EN .net domains were originally used by networking companies, such as internet service providers, but are now multipurpose.
VI Tên miền .net ban đầu được dùng bởi các công ty mạng như các nhà cung cấp dịch vụ internet, nhưng hiện nay nó được dùng với nhiều mục đích.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
internet | internet |
networking | mạng |
companies | công ty |
providers | nhà cung cấp |
by | đầu |
are | được |
as | như |
domains | miền |
EN .net domains were originally used by networking companies, such as internet service providers, but are now multipurpose.
VI Tên miền .net ban đầu được dùng bởi các công ty mạng như các nhà cung cấp dịch vụ internet, nhưng hiện nay nó được dùng với nhiều mục đích.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
internet | internet |
networking | mạng |
companies | công ty |
providers | nhà cung cấp |
by | đầu |
are | được |
as | như |
domains | miền |
EN .net domains were originally used by networking companies, such as internet service providers, but are now multipurpose.
VI Tên miền .net ban đầu được dùng bởi các công ty mạng như các nhà cung cấp dịch vụ internet, nhưng hiện nay nó được dùng với nhiều mục đích.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
internet | internet |
networking | mạng |
companies | công ty |
providers | nhà cung cấp |
by | đầu |
are | được |
as | như |
domains | miền |
EN .net domains were originally used by networking companies, such as internet service providers, but are now multipurpose.
VI Tên miền .net ban đầu được dùng bởi các công ty mạng như các nhà cung cấp dịch vụ internet, nhưng hiện nay nó được dùng với nhiều mục đích.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
internet | internet |
networking | mạng |
companies | công ty |
providers | nhà cung cấp |
by | đầu |
are | được |
as | như |
domains | miền |
EN .net domains were originally used by networking companies, such as internet service providers, but are now multipurpose.
VI Tên miền .net ban đầu được dùng bởi các công ty mạng như các nhà cung cấp dịch vụ internet, nhưng hiện nay nó được dùng với nhiều mục đích.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
internet | internet |
networking | mạng |
companies | công ty |
providers | nhà cung cấp |
by | đầu |
are | được |
as | như |
domains | miền |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN In addition, if there is no internet to do this, they will automatically post at the time when you have internet
VI Ngoài ra, nếu không có internet để thực hiện điều này, chúng sẽ tự động được xuất bạn vào thời điểm khi bạn có kết nối
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
if | nếu |
no | không |
internet | internet |
time | thời điểm |
you | bạn |
they | chúng |
EN Send all of your Internet traffic over optimized Internet routes
VI Gửi tất cả lưu lượng truy cập Internet của bạn qua các tuyến Internet được tối ưu hóa
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
send | gửi |
internet | internet |
optimized | tối ưu hóa |
your | của bạn |
all | của |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN Don’t access, use or tamper with our systems or our technical providers’ systems.
VI Không truy cập, sử dụng hoặc giả mạo hệ thống của chúng tôi hoặc hệ thống của các nhà cung cấp kỹ thuật của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
access | truy cập |
use | sử dụng |
systems | hệ thống |
technical | kỹ thuật |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
providers | nhà cung cấp |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | dịch |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
EN Q: Can Lambda functions in a VPC also be able to access the internet and AWS Service endpoints?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda trong một VPC cũng có thể truy cập internet và các điểm cuối Dịch vụ AWS hay không?
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
in | trong |
also | cũng |
access | truy cập |
internet | internet |
aws | aws |
and | các |
EN To have access to local radio stations, you will need to search for an online radio application on the Internet and select the corresponding location
VI Để có quyền truy cập vào các đài phát thanh địa phương, bạn sẽ phải tìm một ứng dụng radio trực tuyến trên Internet và lựa chọn vị trí tương ứng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
online | trực tuyến |
on | trên |
internet | internet |
select | chọn |
you | bạn |
and | và |
access | truy cập |
EN Download and install the app InternetGuard APK to control Internet access on your Android device.
VI Tải xuống và cài đặt ứng dụng InternetGuard APK để kiểm soát truy cập Internet trên thiết bị Android của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
control | kiểm soát |
internet | internet |
access | truy cập |
android | android |
install | cài đặt |
your | của bạn |
on | trên |
EN It can help users to check, allow or deny access to the Internet of applications installed on the device.
VI Nó có thể giúp người dùng kiểm tra, cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào Internet của các ứng dụng đã được cài đặt trên thiết bị.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
help | giúp |
users | người dùng |
check | kiểm tra |
allow | cho phép |
internet | internet |
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
access | truy cập |
or | hoặc |
on | trên |
EN On the other hand, blocking Internet access also helps you reduce data usage and save battery power for your device
VI Ở một khía cạnh khác, việc chặn quyền truy cập Internet còn giúp bạn giảm lưu lượng sử dụng dữ liệu và tiết kiệm pin cho thiết bị
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
other | khác |
blocking | chặn |
internet | internet |
helps | giúp |
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
access | truy cập |
save | tiết kiệm |
your | bạn |
EN In addition, blocking the Internet access of some unnecessary applications also helps the network speed become faster
VI Ngoài ra, việc chặn quyền truy cập Internet của một số ứng dụng không cần thiết cũng giúp tốc độ mạng trở nên nhanh hơn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
blocking | chặn |
helps | giúp |
of | của |
also | cũng |
internet | internet |
network | mạng |
access | truy cập |
faster | nhanh |
EN Q: Can Lambda functions in a VPC also be able to access the internet and AWS Service endpoints?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda trong một VPC cũng có thể truy cập internet và các điểm cuối Dịch vụ AWS hay không?
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
in | trong |
also | cũng |
access | truy cập |
internet | internet |
aws | aws |
and | các |
EN Protect your IP infrastructure and Internet access from DDoS attacks
VI Bảo vệ toàn bộ các mạng IP subnet khỏi các cuộc tấn công DDoS
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
ip | ip |
and | các |
internet | mạng |
attacks | tấn công |
ddos | ddos |
EN Secure access to Internet, self-hosted and SaaS applications for up to 50 users for free.
VI Miễn phí bảo mật truy cập Internet, các ứng dụng tự lưu trữ và ứng dụng SaaS cho tối đa 50 người dùng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
secure | bảo mật |
access | truy cập |
internet | internet |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
users | người dùng |
and | các |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | dịch |
EN High-speed Internet access is recommended
VI Bạn nên có truy cập Internet tốc độ cao
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
internet | internet |
access | truy cập |
EN According to a recent study by Juniper Research, 90% of the world's population will have access to high-speed internet in 2020 and beyond
VI Theo một nghiên cứu gần đây của Juniper Research, 90% dân số thế giới sẽ được truy cập internet tốc độ cao vào năm 2020 và hơn thế nữa
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
according | theo |
research | nghiên cứu |
internet | internet |
of | của |
access | truy cập |
and | và |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
you | bạn |
access | truy cập |
aws | aws |
reports | báo cáo |
via | qua |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
access | truy cập |
customers | khách |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
access | truy cập |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
customers | khách |
EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:
VI Không giới hạn là từ mà chúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
users | người dùng |
access | truy cập |
and | và |
every | người |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Integrate with one or more existing identity providers
VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
more | nhiều |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten