EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient
VI Đó là một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
more | hơn |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN Support larger and more complex models
VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn và phức tạp hơn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | các |
complex | phức tạp |
models | mô hình |
more | hơn |
larger | lớn |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Complex Sales Bonus Calculation
VI Tính toán tiền thưởng bán hàng với quy định phức tạp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
sales | bán hàng |
EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.
VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
types | loại |
different | khác |
and | các |
EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.
VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) và tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp và tốn kém.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
solution | giải pháp |
integrate | tích hợp |
but | nhưng |
complex | phức tạp |
using | sử dụng |
like | như |
such | các |
EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients
VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi có vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
purpose | mục đích |
reduce | giảm |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN You can get the image you want with just one application, instead of heavy and complex Photoshop software
VI Bạn có thể có được những tấm hình như ý muốn chỉ với một ứng dụng phù hợp, thay vì các phần mềm photoshop nặng nề và phức tạp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
software | phần mềm |
want | muốn |
you | bạn |
EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it
VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần có nhiều kinh nghiệm và bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
time | thời gian |
quite | khá |
experience | kinh nghiệm |
use | sử dụng |
you | bạn |
a | học |
have | cần |
EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly
VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng và rất thân thiện với người dùng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
editing | chỉnh sửa |
on | trên |
provides | cung cấp |
interface | giao diện |
very | rất |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive
VI Thử thách ngày càng khó khăn và phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
challenges | thử thách |
difficult | khó khăn |
complex | phức tạp |
improve | cải thiện |
ability | khả năng |
drive | lái xe |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN The Link Apartment Complex L1-L2
VI Chung cư cao cấp Parklane P1-P2
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Provide leadership and act as an advisor to help resolve complex design and technical challenge
VI Khả năng lãnh đạo, đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề về kỹ thuật và thiết kế phức tạp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
technical | kỹ thuật |
provide | cho |
and | các |
EN Complex Sales Bonus Calculation
VI Tính toán tiền thưởng bán hàng với quy định phức tạp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
sales | bán hàng |
EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.
VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
types | loại |
different | khác |
and | các |
EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based
VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
and | các |
processes | quy trình |
network | mạng |
working | làm |
regular | thường xuyên |
EN Secure communications and collaboration technology designed for a complex regulatory landscape.
VI Công nghệ truyền thông và cộng tác an toàn được thiết kế cho bối cảnh quy định phức tạp.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
secure | an toàn |
complex | phức tạp |
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten