EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
Ingelesa-ko "create specific log" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection id en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection my en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN You must log in to download the coupon. Would you like to log in?
VI Quý khách phải đăng nhập để tải về phiếu giảm giá. quý khách có muốn đăng nhập không?
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
the | không |
must | phải |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Manage auditing at scale using AWS CloudTrail to create an immutable log of all events from accounts
VI Quản lý việc kiểm tra theo quy mô bằng AWS CloudTrail để tạo nhật ký bất biến của tất cả sự kiện từ tài khoản
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
events | sự kiện |
accounts | tài khoản |
create | tạo |
all | của |
EN Log into the AWS Management Console and set up your root account. If you don’t already have an account, you will be prompted to create one.
VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS và thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa có tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
set | thiết lập |
if | nếu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.
VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) và tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp và tốn kém.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
solution | giải pháp |
integrate | tích hợp |
but | nhưng |
complex | phức tạp |
using | sử dụng |
like | như |
such | các |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN You can also create multilingual tracking campaigns for any location you need and filter down to location-specific data.
VI Bạn cũng có thể tạo các chiến dịch theo dõi đa ngôn ngữ cho bất kỳ vị trí nào bạn cần và lọc xuống dữ liệu theo vị trí cụ thể.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
data | dữ liệu |
tracking | theo dõi |
create | tạo |
also | cũng |
and | các |
EN Track and rate customers actions to create custom segments based on specific data and criteria.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng để tạo các phân khúc tùy chỉnh dựa trên các tiêu chí và dữ liệu cụ thể.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
create | tạo |
on | trên |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
custom | tùy chỉnh |
customers | khách |
specific | các |
and | của |
EN See, edit, create, and delete only the specific Google Drive files you use with this app
VI Chỉ xem, chỉnh sửa, tạo và xóa các tệp Google Drive bạn sử dụng với ứng dụng này
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Supports log share to public cloud storage buckets
VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cloud | mây |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Log every user interaction with rich details.
VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
details | chi tiết |
every | mọi |
user | dùng |
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN Already have an account? Log in
VI Bạn đã có tài khoản chưa? Đăng nhập
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
have | bạn |
account | tài khoản |
EN You will not have to take the language or log in every time you visit this website
VI Bạn sẽ không phải mất công chọn ngôn ngữ hay đăng nhập mỗi lần truy cập vào website này
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
time | lần |
website | website |
to | vào |
this | này |
EN Log into your energy account to learn more about your usage.
VI Đăng nhập vào tài khoản năng lượng của bạn để tìm hiểu them về việc sử dụng của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
account | tài khoản |
usage | sử dụng |
your | của bạn |
EN The Runtime Logs API allows extension authors to subscribe to the same log streams directly from within the Lambda execution environment
VI Runtime Logs API cho phép người tạo tiện ích mở rộng đăng ký cùng lượt phát trực tuyến nhật ký trực tiếp từ bên trong môi trường thực thi Lambda
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
api | api |
allows | cho phép |
directly | trực tiếp |
within | trong |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
also | cũng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
temporary | tạm thời |
data | dữ liệu |
files | tệp |
such | các |
EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
completed | hoàn thành |
account | tài khoản |
your | của bạn |
and | và |
EN You only need to download this application to your phone, then log in (with your Adobe, Facebook or Google account) to use the application
VI Bạn chỉ cần tải ứng dụng này về điện thoại của mình, sau đó đăng nhập (bằng tài khoản Adobe, Facebook hoặc Google) để sử dụng ứng dụng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
then | sau |
or | hoặc |
account | tài khoản |
use | sử dụng |
with | bằng |
this | này |
EN After you install the MOD version, you need to log in with your Adobe ID account to use it.
VI Sau khi bạn cài đặt phiên bản MOD, bạn cần đăng nhập bằng tài khoản Adobe ID của mình để sử dụng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
version | phiên bản |
install | cài đặt |
account | tài khoản |
use | sử dụng |
with | bằng |
after | khi |
EN You should log in with an account to store data online and have a profile to participate in PvP matches with other players
VI Bạn nên đăng nhập bằng tài khoản để có thể lưu trữ dữ liệu trực tuyến, đồng thời có một hồ sơ để tham gia các trận chiến PvP với những người chơi khác
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
online | trực tuyến |
other | khác |
players | người chơi |
account | tài khoản |
you | bạn |
should | nên |
and | các |
EN Log in to your account and navigate to the Invite area and you will see your Invite link under “My Invite link”.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn và đi tới mục Giới thiệu Bạn bè và bạn sẽ nhìn thấy đường dẫn Giới thiệu trong mục “Đường dẫn Giới thiệu của tôi”.
EN The Runtime Logs API allows extension authors to subscribe to the same log streams directly from within the Lambda execution environment
VI Runtime Logs API cho phép người tạo tiện ích mở rộng đăng ký cùng lượt phát trực tuyến nhật ký trực tiếp từ bên trong môi trường thực thi Lambda
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
api | api |
allows | cho phép |
directly | trực tiếp |
within | trong |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Automatically log the body of a web result at a set frequency
VI Tự động ghi nhật ký nội dung chính của một kết quả web theo tần xuất định trước
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
of | của |
web | web |
EN AWS offers services that make scalable logging and log analytics architectures simpler to implement
VI AWS cung cấp những dịch vụ giúp dễ dàng triển khai các cấu trúc phân tích nhật ký và ghi nhật ký trên quy mô linh hoạt hơn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
services | giúp |
analytics | phân tích |
implement | triển khai |
and | các |
to | dịch |
EN For example, a log record that is 1024 bytes will count as one write I/O operation
VI Ví dụ: bản ghi nhật ký có dung lượng 1.024 byte sẽ được tính là một hoạt động I/O ghi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
count | lượng |
EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it
VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
larger | lớn |
needed | cần |
more | hơn |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten