EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:
VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
allow | cho phép |
perform | thực hiện |
in | trong |
images | hình ảnh |
use | dùng |
of | của |
your | bạn |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN Thanks to this feature, users will not be bothered by unknown people and focus on the important people
VI Nhờ tính năng này mà người dùng sẽ không bị làm phiền bởi những người không quen biết và tập trung vào những người quan trọng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
users | người dùng |
and | và |
important | quan trọng |
be | là |
people | người |
this | này |
to | làm |
EN Do you use 2 SIMs? Do not worry because Truecaller can use comfortably on both SIMs with a feature that supports 2 SIM.
VI Bạn sử dụng 2 SIM? Đừng lo lắng vì Truecaller có thể sử dụng thoải mái trên cả 2 SIM với tính năng hỗ trợ đầy đủ chức năng 2 SIM.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
use | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN Change your browser’s 'Do not track' feature to prevent Pinterest and other sites using this info for personalisation
VI Thay đổi tính năng Không theo dõi của trình duyệt để ngăn Pinterest và các trang web khác sử dụng thông tin này để cá nhân hóa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
other | khác |
using | sử dụng |
info | thông tin |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
this | này |
sites | trang web |
not | không |
EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
vidiq | vidiq |
help | giúp |
youtube | youtube |
channel | kênh |
can | biết |
will | được |
on | trên |
not | không |
you | bạn |
EN Not interested in working remotely
VI Không quan tâm đến làm việc từ xa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
not | không |
in | đến |
working | làm việc |
EN Working in the Selection Team is not an easy responsibility, it is physically, emotionally and mentally tiring sometimes
VI Làm việc trong Bộ phận Tuyển sinh không phải là một trách nhiệm dễ dàng, đôi khi nó gây mệt mỏi về thể chất, cảm xúc và cả tinh thần
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
is | là |
not | không |
easy | dễ dàng |
responsibility | trách nhiệm |
working | làm |
EN We are also working on dissemination activities that are conscious of lifestyles that do not make it.Over the past 10 years as of the end of July 2020, we have distributed approximately 16.2 million My Bags
VI Chúng tôi cũng đang nỗ lực phổ biến hoạt động có ý thức về lối sống không làm cho nó.Trong 10 năm qua, tính đến cuối tháng 7 năm 2020, chúng tôi đã phân phối khoảng 16,2 triệu Túi xách của tôi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
also | cũng |
not | không |
july | tháng |
distributed | phân phối |
million | triệu |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
of | của |
working | làm |
years | năm |
past | qua |
have | là |
make | cho |
EN Working in the Selection Team is not an easy responsibility, it is physically, emotionally and mentally tiring sometimes
VI Làm việc trong Bộ phận Tuyển sinh không phải là một trách nhiệm dễ dàng, đôi khi nó gây mệt mỏi về thể chất, cảm xúc và cả tinh thần
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
is | là |
not | không |
easy | dễ dàng |
responsibility | trách nhiệm |
working | làm |
EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.
VI vidlQ có gói dịch vụ tuyệt vời và tôi đã giới thiệu toàn bộ công ty tôi sử dụng cho YouTube.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
youtube | youtube |
make | cho |
your | tôi |
and | dịch |
EN Not interested in working remotely
VI Không quan tâm đến làm việc từ xa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
not | không |
in | đến |
working | làm việc |
EN EDION, we are working to improve quality not only with our employees but also with our partner companies
VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực cải thiện chất lượng không chỉ với nhân viên của mình mà còn với các công ty đối tác của chúng tôi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
employees | nhân viên |
also | mà còn |
companies | công ty |
we | chúng tôi |
EN Across Asia Pacific, ExxonMobil employees are working to not only help power people’s lives, but also empower and give back to them.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | của |
EN Don’t worry about the transition process or contract not working out for you
VI Đừng lo ngại về quy trình chuyển đổi hay hợp đồng không phù hợp với bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
process | quy trình |
contract | hợp đồng |
not | với |
the | không |
you | bạn |
EN Often known as the rebel, the goal of this archetype is to destroy what is not working and gain radical freedom.
VI Thường được gọi là kẻ nổi loạn, mục tiêu của nguyên mẫu này là phá hủy những gì không hoạt động và đạt được tự do triệt để.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
often | thường |
goal | mục tiêu |
not | không |
of | của |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
EN ! My favorite feature is vidIQ Boost – it helps with
VI ! Tính năng yêu thích của tôi là vidIQ Boost - nó giúp tôi tìm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
favorite | yêu |
my | tôi |
helps | giúp |
with | của |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Trade or swap BNB and BEP2 tokens using Trust Wallet's multi-dex feature
VI Giao dịch hoặc hoán đổi BNB và các loại tiền mã hóa chuẩn BEP2 bằng tính năng Multi-DEX của Ví Trust
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
bnb | bnb |
feature | tính năng |
EN Trade or swap Ethereum and ERC20 based tokens using Trust Wallet's Multi-Dex feature
VI Giao dịch hoặc hoán đổi Ethereum và mã thông báo dựa trên ERC 20 bằng cách sử dụng tính năng Multi-DEX trong ứng dụng Ví Trust
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
ethereum | ethereum |
based | dựa trên |
tokens | mã thông báo |
feature | tính năng |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN I use VidIQ every single day to help my YouTube channel grow. My favorite feature is the trending videos in the sidebar.
VI Tôi sử dụng VidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của tôi phát triển. Tính năng yêu thích của tôi là các video thịnh hành ở thanh bên. Bạn có thể biết được những video liên quan hiện đang thịnh hành.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
day | ngày |
channel | kênh |
grow | phát triển |
favorite | yêu |
feature | tính năng |
videos | video |
my | của tôi |
youtube | youtube |
help | giúp |
is | được |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
VI Căn hộ Classic một phòng ngủ được trang bị nội thất với phong cách cố điển, thanh lịch kết nối với những điểm nhấn hiện đại cùng khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | với |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
of | của |
EN Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó là một ví dụ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
transactions | giao dịch |
feature | tính năng |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN The new C5 and C5d 12xlarge, 24xlarge, and metal instance sizes feature the 2nd generation Intel Xeon Scalable Processors (Cascade Lake) with a sustained all-core Turbo CPU frequency of 3.6GHz
VI Các kích cỡ phiên bản C5 và C5d 12xlarge, 24xlarge và metal mới có Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,6GHz ổn định trên toàn nhân
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
new | mới |
cpu | cpu |
and | các |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN Feature articles for company interview
VI Hiển thị các bài đăng phỏng vấn công ty nổi bật
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
EN I also tried this sharing feature in some other applications
VI Tôi cũng từng thử tính năng chia sẻ này ở một số ứng dụng khác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
also | cũng |
feature | tính năng |
some | từ |
other | khác |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st