EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN This department has full Outpatient and Inpatient Departments to address problems related to
VI Khoa Chỉnh hình cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú và nội trú cho các vấn đề liên quan đến :
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
related | liên quan đến |
and | các |
EN Oral pain: chronic headaches related to jaw's problems
VI Đau đầu mạn tính liên quan đến bệnh lý răng-hàm- mặt
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
related | liên quan đến |
to | đầu |
EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world
VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | doanh nghiệp |
challenges | thách thức |
in | trong |
EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.
VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going
VI Nghĩa là có nguy cơ đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
must | phải |
and | các |
of | với |
EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.
VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | trong |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
and | các |
EN If you’re facing financial challenges due to COVID-19, visit sce.com/billhelp.
VI Nếu quý vị đang gặp khó khăn về tài chính do COVID-19, xin ghé vào trang sce.com/billhelp.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
to | vào |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN The Pregnancy Care Center believes you deserve to know all of your options when facing an unplanned pregnancy
VI Trung tâm chăm sóc thai kỳ tin rằng bạn xứng đáng được biết tất cả các lựa chọn của mình khi đối mặt với việc mang thai ngoài ý muốn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
center | trung tâm |
know | biết |
all | tất cả các |
options | lựa chọn |
you | bạn |
the | khi |
EN One Door helps those facing a housing crisis find shelter services
VI One Door giúp những người gặp khủng hoảng nhà ở tìm được dịch vụ trú ẩn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
find | tìm |
helps | giúp |
EN Visit the Resources page to learn more about other programs that could help people facing eviction
VI Truy cập trang Tài nguyên để tìm hiểu thêm về các chương trình khác có thể giúp những người phải đối mặt với việc bị trục xuất
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
resources | tài nguyên |
page | trang |
learn | hiểu |
help | giúp |
people | người |
other | khác |
programs | chương trình |
more | thêm |
EN 1. Is the patient facing one of these life-limiting diseases or conditions?
VI 1. Bệnh nhân có đang phải đối mặt với một trong các bệnh hoặc bệnh trạng hiểm nghèo không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
diseases | bệnh |
or | hoặc |
these | các |
EN 1. Is the patient facing one of these life-limiting diseases or conditions?
VI 1. Bệnh nhân có đang phải đối mặt với một trong các bệnh hoặc bệnh trạng hiểm nghèo không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
diseases | bệnh |
or | hoặc |
these | các |
EN 1. Is the patient facing one of these life-limiting diseases or conditions?
VI 1. Bệnh nhân có đang phải đối mặt với một trong các bệnh hoặc bệnh trạng hiểm nghèo không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
diseases | bệnh |
or | hoặc |
these | các |
EN 1. Is the patient facing one of these life-limiting diseases or conditions?
VI 1. Bệnh nhân có đang phải đối mặt với một trong các bệnh hoặc bệnh trạng hiểm nghèo không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
diseases | bệnh |
or | hoặc |
these | các |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN Feedback, suggestions and problems: time2help
VI Phản hồi, các đề xuất và vấn đề: time2help
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems
VI Có rất nhiều người tham gia và chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
want | muốn |
people | người |
we | chúng tôi |
not | không |
this | này |
EN I'm experiencing problems during the upload of a file
VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
upload | tải lên |
file | tập tin |
the | tôi |
of | lên |
during | trong quá trình |
EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.
VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, có thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
upload | tải lên |
not | không |
of | của |
your | bạn |
following | sau |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
solve | giải quyết |
large | lớn |
new | mới |
insights | thông tin |
aws | aws |
the | giải |
on | trên |
power | sức mạnh |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Common problems when installing & using APK
VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
apk | apk |
using | sử dụng |
when | khi |
installing | cài đặt |
EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.
VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu có thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app và mở lại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
if | nếu |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN If you have problems with your payment, please uses the Pro version provided by us
VI Hãy sử dụng phiên bản Pro do chúng tôi cung cấp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
pro | pro |
version | phiên bản |
uses | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | chúng tôi |
EN However, some phones like the Red Mi Note have some problems, so users have to perform install this app manually
VI Tuy nhiên, một số dòng máy như Red Mi Note đã có sự thiếu xót, nên người dùng phải tiến hành cài đặt thủ công
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
however | tuy nhiên |
some | người |
users | người dùng |
manually | thủ công |
install | cài đặt |
have | phải |
app | dùng |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
or | hoặc |
helps | giúp |
people | người |
these | này |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
solve | giải quyết |
the | giải |
helps | giúp |
people | người |
their | của |
EN Eligibility problems of various benefits
VI Điều kiện các vấn đề lợi ích khác nhau
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
benefits | lợi ích |
of | các |
various | khác nhau |
EN Work with a Managing Attorney to assist clients with their legal problems
VI Làm việc với một luật sư quản lý để hỗ trợ khách hàng với các vấn đề pháp lý của họ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
work | làm |
clients | khách |
their | của |
EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
step | bước |
easily | dễ dàng |
solve | giải quyết |
or | hoặc |
to | lên |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN If technical problems lead to a loss of electricity generated, this is covered by our EPC partners.
VI Nếu các vấn đề kỹ thuật dẫn đến tổn thất điện năng tạo ra, điều này sẽ được các đối tác EPC của chúng tôi chi trả.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
technical | kỹ thuật |
epc | epc |
electricity | điện |
if | nếu |
our | chúng tôi |
this | này |
EN Please send us your problems. We will contact you as soon as possible
VI Hãy gửi cho chúng tôi vấn đề của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
as | cho |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN This online Dailymotion video converter makes sure that your file meets the specifications and that you can upload your video to Dailymotion without problems
VI Trình chuyển đổi video Dailymotion trực tuyến này đảm bảo rằng file của bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật và bạn có thể tải video của mình lên Dailymotion mà không gặp sự cố nào
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
file | file |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Ability to quickly find creative solutions to difficult problems
VI Nhạy bén tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
solutions | giải pháp |
find | tìm |
to | cho |
EN When occurring problems about the Website information safety please fill in the incident report form.
VI Khi gặp các vấn đề sự cố và an toàn bảo mật thông tin trên Website vui lòng điền vào mẫu khai báo sự cố.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
safety | an toàn |
form | mẫu |
the | khi |
in | vào |
EN know who to talk to about your health problems.
VI biết phải nói chuyện với ai về các vấn đề sức khỏe của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
health | sức khỏe |
your | của bạn |
know | biết |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st