Tõlgi "fair means" Vietnamlane keelde

Kuvatakse 50 fraasi "fair means" tõlget 50 keelest Inglise keelest Vietnamlane

Keele {search} tõlked

{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:

means bạn cho chúng tôi các có nghĩa của một ra trong vào với đó để

fair means keele Inglise tõlge Vietnamlane keelde

Inglise
Vietnamlane

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường kinh tế.

Inglise Vietnamlane
standard tiêu chuẩn
based dựa trên
on trên
development phát triển
human người
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
choice chọn

EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.

VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp công bằng khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân liên quan.

Inglise Vietnamlane
or hoặc
we chúng tôi
information thông tin
personal cá nhân
the khi
with với

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

Inglise Vietnamlane
experience kinh nghiệm
world thế giới
based dựa trên
following sau
principles nguyên tắc
choice lựa chọn
on trên
different khác nhau

VI Hệ thống quản lý Thương mại công bằng (tùy chọn).

Inglise Vietnamlane
and bằng
systems hệ thống

EN Fair and impartial evaluation and treatment

VI Đánh giá điều trị công bằng vô tư

Inglise Vietnamlane
and bằng

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

Inglise Vietnamlane
request yêu cầu
of của

EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology

VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức thúc đẩy công nghệ Blockchain

Inglise Vietnamlane
aims mục đích
world thế giới
and bằng
internet internet
help giúp

EN There was a fair bit of upgrading in terms of the air conditioning and furnace

VI một chút hiệu quả khi nâng cấp điều hòa không khí lò sưởi

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng giảm thiểu tác động môi trường.

Inglise Vietnamlane
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development

VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng vô tư với nhân viên phát triển kỹ năng

Inglise Vietnamlane
employees nhân viên
development phát triển
work làm việc

EN Fair and impartial evaluation and treatment

VI Đánh giá điều trị công bằng vô tư

Inglise Vietnamlane
and bằng

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

Inglise Vietnamlane
request yêu cầu
of của

EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development

VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng vô tư với nhân viên phát triển kỹ năng

Inglise Vietnamlane
employees nhân viên
development phát triển
work làm việc

EN In addition to the charity fair activities and games, students have also dressed up as angels, reind...

VI Bên cạnh, các hoạt động hội chợ Từ Thiện các trò chơi, trong dịp lễ hội này, các em học sinh còn ...

Inglise Vietnamlane
in trong
and các
games chơi

EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students

VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh học sinh của các trường trong hệ thống

Inglise Vietnamlane
at tại
staff nhân viên
of của
annual năm

EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee

VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam

EN You must include in your income, at the time received, the fair market value of property or services you receive in bartering

VI Quý vị phải ghi giá trị thị trường hợp lý - của tài sản hay dịch vụ được khi đổi chác - trong lợi tức của mình, vào lúc thâu nhận

Inglise Vietnamlane
must phải
market thị trường
the trường
value giá
at hay
your
receive nhận
in trong

EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.

VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn người dùng làm trọng tâm.

Inglise Vietnamlane
app dùng
users người dùng
we chúng tôi
and như
so cũng

EN Unbotify is a member of the Fair Play Alliance

VI Unbotify là thành viên của Fair Play Alliance

Inglise Vietnamlane
the của

EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service

VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều cơ hội sử dụng như sau

Inglise Vietnamlane
everyone người

EN Job seekers meet with 140+ businesses at KY3 Career Fair

VI Người tìm việc gặp gỡ hơn 140 doanh nghiệp tại Ngày hội nghề nghiệp KY3

Inglise Vietnamlane
businesses doanh nghiệp
at tại

EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.

VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.

Inglise Vietnamlane
and
their của

EN Pitts Chapel?s women?s group, Jordan Valley to host free wellness fair Saturday

VI Nhóm phụ nữ của Pitts Chapel, Jordan Valley sẽ tổ chức hội chợ chăm sóc sức khỏe miễn phí vào Thứ Bảy

Inglise Vietnamlane
group nhóm

EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.

VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.

Inglise Vietnamlane
selected chọn
only của
best tốt

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

Inglise Vietnamlane
world thế giới
means có nghĩa
always luôn
users người dùng
resources tài nguyên
on trên
network mạng
internet internet
need cần
your bạn
and của
which các

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩabạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩachúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19

Inglise Vietnamlane
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác” nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩabạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.

VI Về cơ bản, điều đó nghĩacác ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.

Inglise Vietnamlane
basic cơ bản
means có nghĩa
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
ethereum ethereum

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.

VI Điều đó cũng nghĩacác tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

Inglise Vietnamlane
also cũng
means có nghĩa
assets tài sản
real thực
on trên
are được
the không

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.

Inglise Vietnamlane
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

Inglise Vietnamlane
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.

VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
friendly thân thiện
quality chất lượng
time lần
stores cửa hàng
each mỗi
of của
fast nhanh
our chúng tôi

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L

VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L

Inglise Vietnamlane
site trang
other khác
or hoặc
articles các

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa là việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver

VI Điều này nghĩa là không cần một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi người nhận

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
no không
trusted tin cậy
bank ngân hàng
or hoặc
required cần
details chi tiết
of của

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

Inglise Vietnamlane
living sống
california california
every mọi
saving tiết kiệm
energy năng lượng
means có nghĩa
money tiền
lot nhiều

EN That means we have low-flow toilets and faucets

VI Điều đó nghĩachúng tôi nhà vệ sinh vòi nước lưu lượng thấp

Inglise Vietnamlane
means có nghĩa
low thấp
we chúng tôi

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩabạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

Inglise Vietnamlane
amount lượng
also cũng
greater hơn
you bạn
which các

EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.

VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.

Inglise Vietnamlane
use sử dụng
say nói
it
others khác
you bạn
and của

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩabạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

Inglise Vietnamlane
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với

EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.

VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.

Inglise Vietnamlane
in trong
another khác
you bạn
more hơn

Kuvatakse 50 tõlget 50 -st