EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:
EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm gì để tiết kiệm năng lượng?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
do | làm |
you | bạn |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | của |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN And the effect of this game is amazing
VI Và hiệu ứng của trò chơi này thật tuyệt vời
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN You guys must try this amazing American football game right away!
VI Cho nên từ hồi mò ra được game này là quý như vàng, để đó trong máy khi nào in mood thì lấy ra chơi, không muốn lăn tăn nghĩ tới các lựa chọn khác nữa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
game | chơi |
right | trong |
this | này |
you | và |
EN And with Need for Speed No Limits, the experience is very amazing.
VI Và với Need for Speed No Limits thì trải nghiệm này hiện đang rất tốt.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
very | rất |
with | với |
the | này |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Have an amazing time with Asiana!
VI KẾT NỐI VIỆT NAMĐẾN THẾ GIỚIFLYING VỚIAIRLINES ASIANA
EN This hotel is amazing! It is in a great location in the French Quarter of Hanoi, but very close to Old Town
VI Còn vài ngày nữa tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với toàn bộ nhân viên khách sạn Metropole, tôi đã ở đây hơn 1 tháng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
hotel | khách sạn |
it | nó |
EN Amazing hotel, very hard to fault the place
VI Nhận phòng cách ly 14 ngày cho tháng 8
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
the | nhận |
to | cho |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | khi |
EN The best support in the industry. Amazing. Never fails to impress. Keep it up.
VI Hỗ trợ tốt nhất trong lĩnh vực này. Rất tuyệt vời. Luôn để lại ấn tượng tốt. Hãy tiếp tục nhé.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
the | này |
in | trong |
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN Free web hosting is also an amazing platform to start and learn coding, as it supports the most popular programming languages such as PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS and more!
VI Web Hosting miễn phí cũng là một nền tảng tuyệt vời để bạn bắt đầu học code, nó hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ phổ biến như PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS và hơn thế nữa!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
web | web |
platform | nền tảng |
start | bắt đầu |
learn | học |
popular | phổ biến |
mysql | mysql |
html | html |
javascript | javascript |
also | cũng |
more | hơn |
such | các |
EN Discover and book amazing hotel stays.
VI Tìm và đặt khách sạn ưng ý.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN I couldn't ask for a better place to be going through my pregnancy! My doctor is amazing and the nurses are so sweet! I love the care and support they give!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ask | yêu cầu |
place | nơi |
my | của tôi |
through | qua |
give | cho |
better | hơn |
and | của |
they | các |
EN They have amazing support, both live chat, e-mail, and account manager
VI Họ hỗ trợ khách hàng rất tốt, cả lúc chat trực tiếp, e-mail hay người quản lý tài khoản
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
live | trực tiếp |
account | tài khoản |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Show your customers what amazing trips they can take with your business.
VI Cho khách hàng của bạn thấy họ sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời với doanh nghiệp của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
take | bạn |
with | với |
they | của |
what | những |
EN The app is amazing! If you’re a business owner and you’re not using it for social media campaigns you are seriously missing out!
VI Ứng dụng này quả thực rất tuyệt! Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và không sử dụng công cụ này cho các chiến dịch trên mạng xã hội, bạn thực sự đang bỏ lỡ rất nhiều đấy!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
not | không |
media | mạng |
campaigns | chiến dịch |
using | sử dụng |
you | bạn |
and | các |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | mọi |
EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.
VI MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Báo cáo hàng năm để tìm hiểu thêm về các tổ chức và đổi mới tuyệt vời đã được hỗ trợ.
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Together We Can Fight Climate Change
VI Cùng Chung Tay Chống Lại Biến Đổi Khí Hậu
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
climate | khí hậu |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN Together we can flex our power to save our power, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
power | năng lượng |
save | tiết kiệm |
california | california |
EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.
VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
but | nhưng |
our | bằng |
use | sử dụng |
from | chúng |
power | điện |
EN We’re Stronger When We Save Together
VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
save | tiết kiệm |
together | cùng nhau |
when | khi |
were | hơn |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st