EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:
ever | bạn chúng tôi các có của hơn ngày trên tôi và với đã đầu đầu tiên đến |
since | bạn chúng chúng tôi các có có thể cũng của của bạn hơn không là một nhiều nhận những này năm phải số thấp trong trên tôi tốt từ và vì về với đã đó được để |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
network | mạng |
attack | tấn công |
ddos | ddos |
than | hơn |
our | chúng tôi |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Ever you wonder what an APK is? Why, when you want to install...
VI Có bao giờ bạn tự hỏi APK là gì? Tại sao khi...
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
apk | apk |
why | tại sao |
when | khi |
want | bạn |
EN So your video becomes more authentic than ever
VI Vì vậy, video của bạn trở nên chân thực hơn bao giờ hết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
more | hơn |
than | của |
EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.
VI Với hàng loạt bộ lọc và những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp và lung linh hơn bao giờ hết.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
great | tuyệt vời |
editing | chỉnh sửa |
of | của |
than | hơn |
your | bạn |
EN Perhaps we do not need to argue too much about The Sims, the life simulation game rated as the best ever
VI Có lẽ chúng ta không cần phải tranh luận quá nhiều về cái tên The Sims, trò chơi mô phỏng cuộc sống đời thường được đánh giá là hay nhất từ trước đến nay
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
not | không |
life | sống |
much | nhiều |
need | cần |
game | chơi |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.
VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn có thể giúp ngăn chặn khí CO2 có hại kể từ khi mới hình thành.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
world | thế giới |
help | giúp |
with | với |
you | bạn |
the | khi |
is | đang |
EN Our business is growing faster than ever before and so is our team
VI Doanh nghiệp của chúng tôi đang phát triển nhanh hơn bao giờ hết và đội ngũ của chúng tôi cũng vậy
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | doanh nghiệp |
growing | phát triển |
than | hơn |
and | của |
our | chúng tôi |
faster | nhanh |
EN We must transition our economies to renewable energy faster than we ever have
VI Chúng ta phải chuyển đổi nền kinh tế sang năng lượng tái tạo nhanh hơn bao giờ hết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
faster | nhanh hơn |
to | đổi |
EN If there's ever a problem, their engineers have arrived before we even notice
VI Nếu có vấn đề gì xảy ra, các kỹ sư của họ đã đến ngay trước khi chúng tôi nhận thấy
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.
VI Thành phố đã và đang phát triển và thay đổi một cách ngoạn mục.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
growing | phát triển |
and | thay đổi |
EN If ever there were a destination primed for coffee enthusiasts (outside of Italy, that is), it would be Vietnam.
VI Nếu có một điểm đến đích thực bên ngoài nước Ý dành cho các tín đồ yêu thích cà phê thì đó chính là Việt Nam.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
would | cho |
EN The retail outpost showcases 145 shops over seven floors, including the introduction of 58 new brands to Vietnam – including Moschino, Carolina Herrera and DSQUARED2 – as well as the country’s first ever Takashimaya department store.
VI Với khu bán lẻ bao gồm 145 cửa hàng trên bảy tầng, bao gồm 58 thương hiệu mới đến Việt Nam như Moschino, Carolina Herrera và DSQUARED2 ? cùng trung tâm mua sắm Takashimaya đầu tiên của Việt Nam.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
new | mới |
to | đầu |
and | như |
the | của |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Amazon Machine Images (AMIs) are preconfigured with an ever-growing list of operating systems, including Microsoft Windows and Linux distributions such as Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE and Debian
VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
amazon | amazon |
list | danh sách |
including | bao gồm |
microsoft | microsoft |
linux | linux |
are | được |
with | với |
and | như |
of | điều |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Giữa khung cảnh tấp nập là cảm giác chơi vơi, nhưng mong muốn kiếm tìm một nơi để thuộc về
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | như |
EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch
VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất có thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa có một không hai do Bosch tạo ra
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
you | bạn |
EN The economic and social significance of diversity is more important than ever before
VI Ý nghĩa kinh tế và xã hội của sự đa dạng đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
important | quan trọng |
of | của |
more | hơn |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st