PT Suporte técnico dedicado 24 horas por dia, 7 dias por semana, 365 dias por ano
"dias antes" in Portuguese can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
PT Suporte técnico dedicado 24 horas por dia, 7 dias por semana, 365 dias por ano
VI Hỗ trợ kỹ thuật chuyên dụng 24/7/365
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
técnico | kỹ thuật |
PT Suporte técnico dedicado 24 horas por dia, 7 dias por semana, 365 dias por ano
VI Hỗ trợ kỹ thuật chuyên dụng 24/7/365
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
técnico | kỹ thuật |
PT Com um período de análise de 7 dias, estás a segmentar qualquer utilizador que tenha interagido com uma página de produtos nos últimos 7 dias.
VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua.
PT Não há dois dias iguais aqui. Você trabalhará com um grupo diversificado de pacientes todos os dias.
VI Không có hai ngày giống nhau ở đây. Bạn sẽ làm việc với nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau mỗi ngày.
PT Quais funcionalidades eu posso testar nos primeiros 30 dias? Nos seus primeiros 30 dias como usuário do plano Grátis, você tem acesso às funcionalidades premium da GetResponse
VI Tôi có thể thử những tính năng nào trong bản dùng thử 30 ngày? Trong 30 ngày đầu sử dụng tài khoản Free, chúng tôi cấp cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
PT No programa de recompensas, pagamos comissões em até 30 dias, depois de um período de 60 dias para a verificação das vendas. Nos dois programas, você precisa ultrapassar a barreira mínima dos $50 para receber o pagamento.
VI Với chương trình thưởng, chúng tôi trả hoa hồng trong 30 ngày, sau 60 ngày giao dịch được xác minh. Với cả hai chương trình, bạn phải vượt ngưỡng tối thiểu là $50 để nhận tiền.
PT Se um visitante indicado ao nosso site não converter imediatamente, você ainda pode ganhar uma comissão se eles retornarem e converterem dentro de 120 dias (um cookie de 120 dias)
VI Nếu một khách chưa quyết định mua gói ngay lập tức, bạn vẫn có thể nhận hoa hồng nếu vị khách này đồng ý mua gói trong 120 ngày (cookie lưu 120 ngày)
PT Se não tiveres selecionado um intervalo de conversão no Gestor de anúncios, serão apresentados dados para visualizações de 1 dia, interações de 30 dias e cliques de 30 dias
VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem là 1 ngày, lượt tương tác là 30 ngày và lượt nhấp là 30 ngày
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở New York trong 8 ngày.
VI Hãy nhìn vào bản đồ khách sạn mở rộng của chúng tôi để tìm ra những khách sạn tốt nhất ở gần bạn.
VI Hãy nhìn vào bản đồ khách sạn mở rộng của chúng tôi để tìm ra những khách sạn tốt nhất ở gần bạn.
VI Phòng khách sạn 3 sao rẻ nhất ở Boston mà người dùng tìm thấy trên KAYAK trong 2 tuần qua là 2.579.995 ₫, còn đắt nhất là 3.840.256 ₫.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở San Diego trong 4 ngày.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Mai-a-mi trong 7 ngày.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở New Orleans trong 7 ngày.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Cancún trong 8 ngày.
PT Não apagar automaticamente After 5 minutos After 15 minutos After 30 minutos After 1 hora After 2 horas After 6 horas After 12 horas After 1 dia After 2 dias After 3 dias After 1 semana After 2 semanas After 1 mês
VI Đừng tự động xoá Sau 5 phút Sau 15 phút Sau 30 phút Sau 1 giờ Sau 2 giờ Sau 6 giờ Sau 12 giờ Sau 1 ngày Sau 2 ngày Sau 3 ngày Sau 1 tuần Sau 2 tuần Sau 1 tháng
VI Đặt ít nhất 0 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở Las Vegas.
VI Đặt ít nhất 8 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở New York.
VI Đặt ít nhất 12 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở Orlando.
VI Đặt ít nhất 27 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở Chicago.
VI Đặt ít nhất 69 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở San Francisco.
VI Đặt ít nhất 90 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở Boston.
VI Đặt ít nhất 90 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở San Diego.
VI Đặt ít nhất 9 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở Washington.
VI Đặt ít nhất 3 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở Mai-a-mi.
VI Đặt ít nhất 4 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở New Orleans.
VI Đặt ít nhất 2 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở Cancún.
VI Đặt ít nhất 90 ngày trước khi nơi ở của bạn bắt đầu có mức giá tốt nhất cho chỗ lưu trú ở London.
PT Suporte por chat 24h/7 dias por semana
VI Hỗ trợ qua điện thoại 24x7x365
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
por | qua |
PT Configuração fácil, respaldada por nosso suporte técnico 24 horas por dia, 7 dias por semana
VI Cấu hình dễ dàng được hỗ trợ bởi bộ phận Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
configuração | cấu hình |
fácil | dễ dàng |
técnico | kỹ thuật |
PT Você conta com um suporte por telefone e por e-mail 24 horas por dia, 7 dias por semana, e com soluções e engenheiros de sucesso dedicados que ajudam a integrar e configurar os registros DNS com zero tempo de inatividade.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
soluções | giải pháp |
configurar | cấu hình |
registros | bản ghi |
dns | dns |
tempo | thời gian |
PT Se decidir cancelar ou fazer downgrade de sua assinatura nos primeiros 7 dias, vai receber um reembolso total
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
decidir | quyết định |
sua | bạn |
dias | ngày |
ou | hoặc |
receber | được |
PT Oferecemos uma garantia de devolução do dinheiro de 7 dias em todos os planos
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
dinheiro | tiền |
dias | ngày |
PT Envie sua solicitação por meio de nosso formulário de contato , e reembolsaremos o pagamento realizado se a solicitação for feita em até 7 dias após a inscrição.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
envie | gửi |
solicitação | yêu cầu |
pagamento | thanh toán |
se | nếu |
dias | ngày |
formulário | mẫu |
após | sau |
PT Batemos nosso recorde de tráfego no site quase todos os dias.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
nosso | chúng tôi |
todos | mỗi |
dias | ngày |
os | chúng |
PT Telefone/Chat/E-mail 24 horas por dia, sete dias por semana
VI 24x7x365 Phone / 24x7x365 Chat / Email
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
tempo | thời gian |
dias | ngày |
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
em | trong |
dias | ngày |
com | với |
PT Incrível suporte ao cliente, 24h por dia, 7 dias por semana
VI Hỗ trợ khách hàng 24/7 tuyệt vời
PT O levantamento de peso tradicional ainda é a melhor estratégia para quem quer ficar grande e musculoso. Até dá para fazer exercícios calistênicos, mas tente incorporar pelo menos dois ou três dias de levantamento no treino de cada semana.
VI Nếu bạn muốn có hình thể cường tráng, tập tạ là phương pháp thích hợp nhất. Bạn vẫn có thể tiếp tục tập Calisthenics đan xen với tập thể hình ít nhất 2 - 3 ngày trong tuần.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
dias | ngày |
PT SimpleSwap | Contatos | Nossa equipe de troca criptográfica está aqui para você 24 horas por dia, 7 dias por semana
VI SimpleSwap | Liên hệ | Đội ngũ hỗ trợ sàn giao dịch của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7
PT Mas estamos aqui por você - você não precisará passar dias no site das marcas esperando que os descontos apareçam
VI Nhưng chúng tôi ở đây dành cho bạn - bạn không cần phải dành nhiều ngày cho trang web của thương hiệu chờ đợi giảm giá xuất hiện
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
mas | nhưng |
não | không |
dias | ngày |
marcas | thương hiệu |
precisar | cần |
PT O Squarespace fornece-lhe um período de avaliação gratuito de 14 dias, durante o qual poderá experimentar cada uma das características do construtor de websites e só depois decidir se quer continuar a utilizá-lo
VI Squarespace cung cấp cho bạn bản dùng thử miễn phí 14 ngày, trong đó bạn sẽ có thể thử từng tính năng của trình tạo trang web và chỉ sau đó quyết định xem bạn có muốn tiếp tục sử dụng hay không
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
dias | ngày |
características | tính năng |
depois | sau |
decidir | quyết định |
quer | muốn |
continuar | tiếp tục |
PT Ser um inovador é um trabalho 24 horas por dia, 7 dias por semana, então não atrasaremos o seu trabalho com perguntas desnecessárias.
VI Là công ty đổi mới 24/7, chúng tôi sẽ không làm phiền bạn với những câu hỏi không cần thiết.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
ser | là |
não | không |
trabalho | làm |
PT Seus processos e operações são absolutamente claros para nós, pois trabalhamos com milhares de empresas do setor de tecnologia todos os dias.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
processos | quy trình |
nós | chúng tôi |
empresas | công ty |
dias | ngày |
PT Batemos nosso recorde de tráfego no site quase todos os dias.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
nosso | chúng tôi |
todos | mỗi |
dias | ngày |
os | chúng |
PT Batemos nosso recorde de tráfego no site quase todos os dias.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
nosso | chúng tôi |
todos | mỗi |
dias | ngày |
os | chúng |
PT Se decidir cancelar ou fazer downgrade de sua assinatura nos primeiros 7 dias, vai receber um reembolso total
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
decidir | quyết định |
sua | bạn |
dias | ngày |
ou | hoặc |
receber | được |
Showing 50 of 50 translations