FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Si vous avez contracté un prêt immobilier, vous devez savoir que ce n'est pas considéré comme une mauvaise dette.
VI Vay thế chấp, nếu có, không được xem là nợ xấu.
FR Calculez le montant total de mauvaise dette. Examinez l'état de vos comptes et de vos crédits. Calculez la somme totale des impayés. Il s'agit de la valeur totale de votre dette [13]
VI Tính tổng nợ xấu. Kiểm tra sao kê toàn bộ thẻ tín dụng, khoản vay cá nhân và vay mua xe của bạn. Cộng mọi khoản chưa trả. Đây là tổng số nợ mà bạn đang có.[13]
French | Vietnamese |
---|---|
il | đang |
FR Supposons par exemple que vous ayez un crédit de 2 000 euros sur votre compte, un prêt personnel de 7 000 euros et un crédit de 15 000 euros pour votre voiture. Au total, votre mauvaise dette s'élève à 24 000 euros.
VI Ví dụ, giả sử dự nợ trong tài khoản thẻ tín dụng là 100 triệu đồng, trong nợ cá nhân là 140 triệu đồng và vay mua xe là 300 triệu đồng. Vậy tổng nợ xấu của bạn là 540 triệu đồng.
French | Vietnamese |
---|---|
crédit | tín dụng |
compte | tài khoản |
personnel | cá nhân |
voiture | xe |
sur | trong |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge
VI Điểm số tốt sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm vừa phải là màu vàng và điểm kém sẽ có màu đỏ
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
FR Le Doxing est un processus par lequel une personne (ou un groupe de personnes) trouve et divulgue vos informations privées avec une mauvaise intention
VI Doxing là một quá trình trong đó một cá nhân (hoặc một nhóm các cá nhân) tìm thấy và làm rò rỉ thông tin cá nhân của bạn với mục đích xấu
French | Vietnamese |
---|---|
processus | quá trình |
groupe | nhóm |
informations | thông tin |
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Nói chung dùng được, không có vấn đề nhiều, tính năng khá tốt, hữu dụng
French | Vietnamese |
---|---|
avec | dùng |
FR Vous devrez également vérifier si la mauvaise adresse IP de routeur est définie comme adresse par défaut.
VI Bạn cũng sẽ cần kiểm tra xem địa chỉ IP của bộ định tuyến sai có được đặt làm địa chỉ mặc định không.
French | Vietnamese |
---|---|
également | cũng |
vérifier | kiểm tra |
défaut | mặc định |
FR Il faut aussi mentionner que si vous utilisez un VPN de mauvaise qualité, cela peut être la cause si votre site ne se charge pas rapidement
VI Cũng nên đề cập rằng, nếu bạn đang sử dụng một VPN chất lượng thấp, đó có thể là lý do trang web mong đợi của bạn không được tải với tốc độ bình thường
French | Vietnamese |
---|---|
utilisez | sử dụng |
vpn | vpn |
qualité | chất lượng |
il | đang |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge
VI Điểm số tốt sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm vừa phải là màu vàng và điểm kém sẽ có màu đỏ
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
FR Le Doxing est un processus par lequel une personne (ou un groupe de personnes) trouve et divulgue vos informations privées avec une mauvaise intention
VI Doxing là một quá trình trong đó một cá nhân (hoặc một nhóm các cá nhân) tìm thấy và làm rò rỉ thông tin cá nhân của bạn với mục đích xấu
French | Vietnamese |
---|---|
processus | quá trình |
groupe | nhóm |
informations | thông tin |
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Có nhiều tính năng hay, hợp túi tiền và tiện ích nhiều, dễ sử dụng nữa.
French | Vietnamese |
---|---|
avec | sử dụng |
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Có nhiều tính năng hay, hợp túi tiền và tiện ích nhiều, dễ sử dụng nữa.
French | Vietnamese |
---|---|
avec | sử dụng |
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Có nhiều tính năng hay, hợp túi tiền và tiện ích nhiều, dễ sử dụng nữa.
French | Vietnamese |
---|---|
avec | sử dụng |
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Có nhiều tính năng hay, hợp túi tiền và tiện ích nhiều, dễ sử dụng nữa.
French | Vietnamese |
---|---|
avec | sử dụng |
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Có nhiều tính năng hay, hợp túi tiền và tiện ích nhiều, dễ sử dụng nữa.
French | Vietnamese |
---|---|
avec | sử dụng |
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Có nhiều tính năng hay, hợp túi tiền và tiện ích nhiều, dễ sử dụng nữa.
French | Vietnamese |
---|---|
avec | sử dụng |
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Có nhiều tính năng hay, hợp túi tiền và tiện ích nhiều, dễ sử dụng nữa.
French | Vietnamese |
---|---|
avec | sử dụng |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
Showing 39 of 39 translations