Translate "tipo c" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "tipo c" from Spanish to Vietnamese

Translations of tipo c

"tipo c" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

tipo bạn chúng tôi các các loại có thể của bạn không loại một nhận riêng tạo tất cả với đang đã đó được

Translation of Spanish to Vietnamese of tipo c

Spanish
Vietnamese

ES Autorización tipo IMO G8Ofrecemos programas de pruebas híbridas a todos los fabricantes que deseen obtener la autorización tipo IMO G8 de forma paralela a la autorización tipo USCG

VI Phê chuẩn kiểu loại IMO G8Chúng tôi cung cấp các chương trình thí nghiệm cho tất cả nhà sản xuất muốn đạt được phê chuẩn kiểu loại IMO G8 song song với phê chuẩn kiểu loại USCG

Spanish Vietnamese
ofrecemos cung cấp
tipo loại
programas chương trình
los nhà
de với
todos được
la tôi

ES Autorización tipo IMO G8Ofrecemos programas de pruebas híbridas a todos los fabricantes que deseen obtener la autorización tipo IMO G8 de forma paralela a la autorización tipo USCG

VI Phê chuẩn kiểu loại IMO G8Chúng tôi cung cấp các chương trình thí nghiệm cho tất cả nhà sản xuất muốn đạt được phê chuẩn kiểu loại IMO G8 song song với phê chuẩn kiểu loại USCG

Spanish Vietnamese
ofrecemos cung cấp
tipo loại
programas chương trình
los nhà
de với
todos được
la tôi

ES Detalles del tipo de instancia Explorador de tipo de instancia

VI Chi tiết loại phiên bản Khám phá loại phiên bản

Spanish Vietnamese
detalles chi tiết
tipo loại

ES Otras variables afectarán a los proyectos que decida financiar, como el país, el sector, el tipo de empresa, el plazo del préstamo, el tipo de interés y el impacto sostenible.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất tác động bền vững.

Spanish Vietnamese
otras khác
proyectos dự án
país quốc gia
tipo loại
préstamo cho vay
sostenible bền vững
el các

ES Detalles del tipo de instancia Explorador de tipo de instancia

VI Chi tiết loại phiên bản Khám phá loại phiên bản

Spanish Vietnamese
detalles chi tiết
tipo loại

ES Todo tipo de dispositivos para todo el mundo.

VI Các thiết bị đáp ứng mọi nhu cầu dành cho tất cả mọi người.

Spanish Vietnamese
todo người
de cho

ES Genera informes detallados con gráficos y datos sin procesar sobre las consultas a tu DNS y filtra por código de respuesta, tipo de registro, ubicación, dominio, etc

VI Tạo báo cáo thô trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v

Spanish Vietnamese
genera tạo
informes báo cáo
consultas truy vấn
dns dns
tipo loại
dominio miền
tu của bạn
detallados chi tiết
con theo

ES Disfrute de sus juegos favoritos en directo incluso cuando Twitch está bloqueado en su ubicación. Puede usar nuestro proxy de Twitch gratuito sin ningún tipo de ancho de banda o restricción geográfica y evitar la censura

VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.

Spanish Vietnamese
bloqueado bị chặn
sus của bạn
juegos trò chơi
de của

ES Un useragent contiene información como su tipo de navegador, su sistema operativo (OS) así como la versión de su navegador

VI useragent chứa thông tin như loại trình duyệt, hệ điều hành (OS) cũng như phiên bản trình duyệt của bạn

Spanish Vietnamese
contiene chứa
información thông tin
tipo loại
navegador trình duyệt
sistema hệ điều hành
versión phiên bản
como như

ES Este servicio se proporciona tal cual, sin garantía de ningún tipo

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

Spanish Vietnamese
proporciona cung cấp
sin không
de này

ES Obtenga más información sobre obtener más de un tipo de vacuna.

VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.

Spanish Vietnamese
tipo loại
obtener hiểu
más thêm

ES Sí, a menos que haya tenido reacciones de tipo anafiláctico a los componentes de la vacuna de Pfizer

VI Đúng, trừ khi trẻ đã phản ứng phản vệ với các thành phần của vắc-xin Pfizer

ES La autorización tipo IMO y USCG es crucial para los fabricantes de sistemas de gestión de agua de lastre (BWMS)

VI Phê duyệt kiểu loại IMO USCG rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)

Spanish Vietnamese
tipo loại
crucial quan trọng
sistemas hệ thống
agua nước
los nhà
de với
y các

ES Ese tipo de estrategia va en contra de nuestra misión - traerte las reseñas de creadores de páginas web más confiables.

VI Cách tiếp cận đó đi ngược lại với nhiệm vụ của chúng tôi - chỉ mang đến cho bạn những đánh giá về công cụ xây dựng website tốt nhất đáng tin cậy nhất.

Spanish Vietnamese
confiables tin cậy
nuestra chúng tôi
páginas website
de với

ES Ventajas: Zyro es un novedoso creador de páginas web. La empresa es transparente, ofrece un creador del tipo arrastrar y soltar, con un buen número de funciones incluidas.

VI Ưu điểm: Zyro một công cụ xây dựng trang web đang phát triển. Công ty minh bạch cung cấp trình tạo kéo thả với một số tính năng phong phú đã được tích hợp sẵn.

Spanish Vietnamese
empresa công ty
y y
ofrece cung cấp
funciones tính năng
con với
páginas trang
web web

ES Este tipo de creadores web son los examinados en nuestras reseñas de creadores de páginas web.

VI Những loại nhà sản xuất trang web này đã được ghi lại trong các đánh giá công cụ xây dựng website tốt nhất của chúng tôi.

Spanish Vietnamese
tipo loại
los nhà
web web
nuestras chúng tôi
son tôi
páginas website

ES En el caso de las extensiones del navegador, esto significa que cuando se utilizan SOCKS y HTTP, no hay ningún tipo de cifrado

VI Với thị trường tiện ích cho trình duyệt, điều này nghĩa khi sử dụng SOCKS HTTP, không hề sự mã hoá

Spanish Vietnamese
navegador trình duyệt
significa có nghĩa
y y
http http
utilizan sử dụng
no không

ES Para ayudarte a evitar este tipo de meteduras de pata, hemos elaborado una lista con algunos de los mejores correctores gramaticales del mercado

VI Để giúp bạn tránh những sự cố kinh khủng như vậy, chúng tôi đã liệt kê một số công cụ kiểm tra ngữ pháp tốt nhất thị trường

Spanish Vietnamese
ayudarte giúp
hemos chúng tôi
mercado thị trường
una bạn
mejores tốt

ES Utilizamos un tipo de cambio de 1 USD por 20 MXN para todos los precios indicados.

VI Cho tất cả các biểu giá liệt kê trong bài, chúng tôi dùng tỷ giá hối đoái 1 USD bằng 23.400 VND.

Spanish Vietnamese
utilizamos dùng
todos tất cả các
precios giá

ES Además, el sitio es rico tanto en contenido como en ofertas promocionales, ¡dos aspectos atractivos para todo tipo de jugador!

VI Ngoài ra, trang web rất phong phú cả về nội dung lẫn khuyến mãi, hai khía cạnh thu hút mọi kiểu người chơi!

Spanish Vietnamese
promocionales khuyến mãi
dos hai
para ra
sitio trang
todo mọi

ES Si deseas cargar un archivo de tipo vídeo en Instagram, necesitarás un formato concreto

VI Nếu bạn muốn tải một file như video lên Instagram, file đó phải một định dạng nhất định

Spanish Vietnamese
archivo file
vídeo video
instagram instagram
deseas muốn

ES Utilizamos un software de gestión de publicidad profesional que nos permite incluir todo tipo de códigos de publicidad y de monitorización

VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau khả năng theo dõi

Spanish Vietnamese
publicidad quảng cáo
profesional chuyên nghiệp
permite cho phép
incluir bao gồm
nos chúng tôi
software phần mềm
todo tất cả các
utilizamos sử dụng
tipo loại
de phần
y tôi

ES Este tipo de filtración sucede cuando la seguridad de la red privada virtual se ve comprometida y la información confidencial del usuario queda expuesta a terceros

VI Loại rò rỉ này xảy ra khi bảo mật VPN bị phá vỡ thông tin người dùng nhạy cảm lộ ra cho bên thứ ba

Spanish Vietnamese
tipo loại
sucede xảy ra
cuando khi
seguridad bảo mật
virtual ảo
y y
información thông tin
usuario người dùng

ES El protocolo de proof-of-stake pura, público y sin permiso es el primero de su tipo y se lanzó en junio de 2019

VI Giao thức chứng minh cổ phần thuần túy (PPoS), hoạt động công khai không cần cho phép giao thức đầu tiên thuộc loại này đã được ra mắt vào tháng 6 năm 2019

Spanish Vietnamese
protocolo giao thức
y y
sin không
su
tipo loại

ES Un lenguaje tipo ensamblador utilizado para construir tipos complejos de transacciones y contratos avanzados hasta cierto punto

VI một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

Spanish Vietnamese
construir xây dựng
transacciones giao dịch
contratos hợp đồng
y của
tipo loại

ES Luego, los electrones pasan por un inversor y convierten la corriente continua (CD) en corriente alterna (CA), que es el tipo de energía que se encuentra en los tomacorrientes de pared

VI Sau đó các electron được chuyển qua một bộ phận chuyển dòng diện một chiều thành dòng diện xoay chiều (alternating current, AC) ? loại dòng điện sử dụng tại các ổ cắm trong nhà của bạn

Spanish Vietnamese
en trong
tipo loại
luego sau
y của

ES Uno de mis héroes cuando era niño era un tipo llamado Paul MacCready, quien construyó el primer avión accionado por una bicicleta con el cual voló por el Canal de la Mancha

VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel

Spanish Vietnamese
canal kênh
mis tôi
una những

ES Esta disposición excluye a los servicios públicos municipales y a los proveedores de tipo Community Choice Aggregation (CCA)

VI Nhiệm vụ này không bao gồm các tiện ích thành phố hoặc các hãng cung cấp Hợp Nhất Lựa Chọn Cộng Đồng (CCA)

Spanish Vietnamese
servicios cung cấp
y y
los các

ES El valor R depende del tipo de aislante, su grosor y densidad.

VI Giá trị R phụ thuộc loại cách nhiệt, độ dày tỷ trọng của nó.

Spanish Vietnamese
tipo loại
y của

ES Protege contra ataques de denegación de servicio, intentos con contraseñas por fuerza bruta y otro tipo de comportamientos malintencionados dirigidos a la capa de aplicación.

VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

Spanish Vietnamese
ataques tấn công
contraseñas mật khẩu
otro khác
la các
capa lớp
tipo loại
con
por vào
de giới

ES Informe de tipo 2 de la Autoridad Suiza Supervisora del Mercado Financiero (FINMA) sobre la norma ISAE 3000

VI Báo cáo FINMA ISAE 3000 Loại 2

Spanish Vietnamese
informe báo cáo
tipo loại

ES Conversor de imágenes online gratuito para convertir todo tipo de imágenes al formato TGA (Targa). Incluye efectos y ajustes opcioneles y filtros digitales.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số.

Spanish Vietnamese
imágenes hình ảnh
online trực tuyến
todo tất cả các
incluye bao gồm
efectos hiệu ứng
y y
tipo loại
conversor chuyển đổi
ajustes cài đặt
para các

ES Como la página web es completamente gratuita & accesible para cualquiera en el mundo, es importante obtener algún tipo de ingresos & mantener el sitio en línea y funcionando

VI Vì trang web này hoàn toàn miễn phí thể truy cập được cho bất kỳ ai trên thế giới, điều quan trọng phải được một số loại tiền giữ cho trang web luôn hoạt động

Spanish Vietnamese
la truy
completamente hoàn toàn
cualquiera bất kỳ ai
mundo thế giới
importante quan trọng
obtener có được
tipo loại
y y
para cho
web web

ES ¡Siempre apreciamos cualquier tipo de apoyo del lector!

VI Chúng tôi luôn đánh giá cao bất kỳ loại hỗ trợ độc giả!

Spanish Vietnamese
siempre luôn
tipo loại

ES En segundo lugar, algunas herramientas para revisar tu dirección IP podrían ser engañosas porque no especifican qué tipo de dirección IP muestran

VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP thể gây hiểu nhầm chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị

Spanish Vietnamese
no không
tipo loại
revisar kiểm tra
segundo hai

ES Al navegar en invernet, nunca sabes qué tipo de virus y otro malware te podrás encontrar

VI Duyệt qua internet, bạn không bao giờ biết loại vi rút nào phần mềm độc hại khác mà bạn thể gặp phải

Spanish Vietnamese
navegar duyệt
nunca không
sabes biết
tipo loại
otro khác

ES Si escribes tu nombre y le añades un símbolo adicional como ‘*’ o ‘#’, no le añadirá ningún tipo de seguridad adicional y tu contraseña seguirá siendo fácil de descifrar.

VI Nếu bạn viết tên của bạn thêm một biểu tượng phụ, chẳng hạn như '*' hoặc '#', thì nó không thêm bảo mật mật khẩu của bạn vẫn rất dễ giải mã.

Spanish Vietnamese
tu của bạn
nombre tên
adicional thêm
no không
seguridad bảo mật
contraseña mật khẩu
y của

ES Y de eso se trata esta parte - cómo evitar cualquier tipo de ataque.

VI đó những gì phần này nhắm đến - để bảo vệ bạn khỏi tất cả các loại tấn công.

Spanish Vietnamese
cualquier tất cả các
ataque tấn công
tipo loại

ES Estos correos vienen de una fuente desconocida, y te piden conectarte a algún tipo de página web y escribir tu información personal

VI Những email như vậy đến từ một nguồn không xác định, yêu cầu bạn kết nối với một số loại trang web phê duyệt thông tin cá nhân của bạn

Spanish Vietnamese
correos email
fuente nguồn
conectarte kết nối
tipo loại
información thông tin
personal cá nhân
y của
tu của bạn
una bạn
página trang
web web

ES Ahora sabes que una contraseña nunca debe usarse más de una vez, no debes incluir ningún tipo de información personal y debes guardar tu contraseña es gestores de contraseñas

VI Bạn cũng biết rằng mật khẩu không bao giờ được sử dụng nhiều lần, không nên bao gồm bất kỳ thông tin cá nhân nào được lưu trữ trong trình quản lý mật khẩu

Spanish Vietnamese
sabes biết
incluir bao gồm
información thông tin
personal cá nhân
guardar lưu
ahora giờ
más nhiều
no không
de trong
y bạn
una lần
debes nên
a cũng

ES Al crear una contraseña, debes asegurarte que no sea más larga de 12 símbolos, evitando usar cualquier tipo de información personal y palabras comunes, frases y números

VI Khi bạn đang tạo mật khẩu, bạn nên đảm bảo rằng nó dài hơn 12 ký hiệu, tránh sử dụng bất kỳ thông tin cá nhân nào các từ, cụm từ đánh số phổ biến

Spanish Vietnamese
crear tạo
contraseña mật khẩu
debes nên
larga dài
información thông tin
usar sử dụng
personal cá nhân
más hơn

ES Es una herramienta moderna para crear cualquier tipo de página, en mi caso quería una página para mi CV. Me pareció muy bien que no hay que tener conocimientos en diseño web -todo aprece hecho por un experto -.

VI Nhiều templates, widegets apps để dùng, thời gian uptime tốt, dễ sử dụng.

Spanish Vietnamese
muy nhiều
bien tốt
cualquier dùng

ES ¿Existe algún tipo de contrato que tenga que firmar con Hibu?

VI loại hợp đồng nào mà tôi cần ký với Hibu không?

Spanish Vietnamese
tipo loại
contrato hợp đồng

ES El sitio web no usa ningún tipo de servicio de tracking como Google Analytics.

VI Trang này cũng không sử dụng các dịch vụ theo dõi hoạt động người dùng như Google Analytics.

Spanish Vietnamese
no không
usa sử dụng
google google
el các
sitio trang

ES Servicios legales Alabama ayuda a las personas en todo el estado cuando tienen preguntas o problemas con este tipo de beneficios públicos:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:

Spanish Vietnamese
en trong
estado tiểu bang
personas người
tipo loại
ayuda giúp
cuando khi
con với
todo mọi
el các

ES Explore todos los próximos webinars, eventos virtuales y conferencias por región, tipo o fecha.

VI Xem tất cả các webinar sắp tới theo yêu cầu, các sự kiện hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.

Spanish Vietnamese
eventos sự kiện
y y
región khu vực
tipo loại
fecha ngày
los các
todos tất cả các

ES ¿Ahorrar a largo plazo? Maximiza la rentabilidad eligiendo un proyecto con un tipo de interés alto y un plazo de préstamo largo.

VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án lãi suất cao thời hạn cho vay dài.

Spanish Vietnamese
ahorrar tiết kiệm
a cách
largo dài
proyecto dự án
con cho
alto cao
préstamo cho vay

ES Adora el color azul y posee una colección de todo tipo de objetos azules

VI Yêu thích màu xanh lam sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam

Spanish Vietnamese
color màu
y y
todo tất cả các
tipo loại
el các

ES Este tipo de contrato significa que ecoligo prestará los servicios mencionados para su empresa durante la duración del contrato.

VI Loại hợp đồng này nghĩa ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.

Spanish Vietnamese
tipo loại
contrato hợp đồng
significa có nghĩa
ecoligo ecoligo
empresa công ty
servicios cung cấp

ES ¿Se aplica un tipo de cambio fijo al valor del contrato?

VI tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?

Spanish Vietnamese
contrato hợp đồng
valor giá
de cho

Showing 50 of 50 translations