ES Autorización tipo IMO G8Ofrecemos programas de pruebas híbridas a todos los fabricantes que deseen obtener la autorización tipo IMO G8 de forma paralela a la autorización tipo USCG
ES Autorización tipo IMO G8Ofrecemos programas de pruebas híbridas a todos los fabricantes que deseen obtener la autorización tipo IMO G8 de forma paralela a la autorización tipo USCG
VI Phê chuẩn kiểu loại IMO G8Chúng tôi cung cấp các chương trình thí nghiệm cho tất cả nhà sản xuất muốn đạt được phê chuẩn kiểu loại IMO G8 song song với phê chuẩn kiểu loại USCG
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ofrecemos | cung cấp |
tipo | loại |
programas | chương trình |
los | nhà |
de | với |
todos | được |
la | tôi |
ES Autorización tipo IMO G8Ofrecemos programas de pruebas híbridas a todos los fabricantes que deseen obtener la autorización tipo IMO G8 de forma paralela a la autorización tipo USCG
VI Phê chuẩn kiểu loại IMO G8Chúng tôi cung cấp các chương trình thí nghiệm cho tất cả nhà sản xuất muốn đạt được phê chuẩn kiểu loại IMO G8 song song với phê chuẩn kiểu loại USCG
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ofrecemos | cung cấp |
tipo | loại |
programas | chương trình |
los | nhà |
de | với |
todos | được |
la | tôi |
ES Detalles del tipo de instancia Explorador de tipo de instancia
VI Chi tiết loại phiên bản Khám phá loại phiên bản
Spanish | Vietnamese |
---|---|
detalles | chi tiết |
tipo | loại |
ES Otras variables afectarán a los proyectos que decida financiar, como el país, el sector, el tipo de empresa, el plazo del préstamo, el tipo de interés y el impacto sostenible.
VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
proyectos | dự án |
país | quốc gia |
tipo | loại |
préstamo | cho vay |
sostenible | bền vững |
el | các |
ES Detalles del tipo de instancia Explorador de tipo de instancia
VI Chi tiết loại phiên bản Khám phá loại phiên bản
Spanish | Vietnamese |
---|---|
detalles | chi tiết |
tipo | loại |
ES Todo tipo de dispositivos para todo el mundo.
VI Các thiết bị đáp ứng mọi nhu cầu và dành cho tất cả mọi người.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
todo | người |
de | cho |
ES Genera informes detallados con gráficos y datos sin procesar sobre las consultas a tu DNS y filtra por código de respuesta, tipo de registro, ubicación, dominio, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Spanish | Vietnamese |
---|---|
genera | tạo |
informes | báo cáo |
consultas | truy vấn |
dns | dns |
tipo | loại |
dominio | miền |
tu | của bạn |
detallados | chi tiết |
con | theo |
ES Disfrute de sus juegos favoritos en directo incluso cuando Twitch está bloqueado en su ubicación. Puede usar nuestro proxy de Twitch gratuito sin ningún tipo de ancho de banda o restricción geográfica y evitar la censura
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bloqueado | bị chặn |
sus | của bạn |
juegos | trò chơi |
de | của |
ES Un useragent contiene información como su tipo de navegador, su sistema operativo (OS) así como la versión de su navegador
VI useragent chứa thông tin như loại trình duyệt, hệ điều hành (OS) cũng như phiên bản trình duyệt của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contiene | chứa |
información | thông tin |
tipo | loại |
navegador | trình duyệt |
sistema | hệ điều hành |
versión | phiên bản |
como | như |
ES Este servicio se proporciona tal cual, sin garantía de ningún tipo
VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không có bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proporciona | cung cấp |
sin | không |
de | này |
ES Obtenga más información sobre obtener más de un tipo de vacuna.
VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tipo | loại |
obtener | hiểu |
más | thêm |
ES Sí, a menos que haya tenido reacciones de tipo anafiláctico a los componentes de la vacuna de Pfizer
VI Đúng, trừ khi trẻ đã có phản ứng phản vệ với các thành phần của vắc-xin Pfizer
ES La autorización tipo IMO y USCG es crucial para los fabricantes de sistemas de gestión de agua de lastre (BWMS)
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tipo | loại |
crucial | quan trọng |
sistemas | hệ thống |
agua | nước |
los | nhà |
de | với |
y | các |
ES Ese tipo de estrategia va en contra de nuestra misión - traerte las reseñas de creadores de páginas web más confiables.
VI Cách tiếp cận đó đi ngược lại với nhiệm vụ của chúng tôi - chỉ mang đến cho bạn những đánh giá về công cụ xây dựng website tốt nhất đáng tin cậy nhất.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
confiables | tin cậy |
nuestra | chúng tôi |
páginas | website |
de | với |
ES Ventajas: Zyro es un novedoso creador de páginas web. La empresa es transparente, ofrece un creador del tipo arrastrar y soltar, con un buen número de funciones incluidas.
VI Ưu điểm: Zyro là một công cụ xây dựng trang web đang phát triển. Công ty minh bạch và cung cấp trình tạo kéo và thả với một số tính năng phong phú đã được tích hợp sẵn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
empresa | công ty |
y | y |
ofrece | cung cấp |
funciones | tính năng |
con | với |
páginas | trang |
web | web |
ES Este tipo de creadores web son los examinados en nuestras reseñas de creadores de páginas web.
VI Những loại nhà sản xuất trang web này đã được ghi lại trong các đánh giá công cụ xây dựng website tốt nhất của chúng tôi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tipo | loại |
los | nhà |
web | web |
nuestras | chúng tôi |
son | tôi |
páginas | website |
ES En el caso de las extensiones del navegador, esto significa que cuando se utilizan SOCKS y HTTP, no hay ningún tipo de cifrado
VI Với thị trường tiện ích cho trình duyệt, điều này có nghĩa là khi sử dụng SOCKS và HTTP, không hề có sự mã hoá
Spanish | Vietnamese |
---|---|
navegador | trình duyệt |
significa | có nghĩa |
y | y |
http | http |
utilizan | sử dụng |
no | không |
ES Para ayudarte a evitar este tipo de meteduras de pata, hemos elaborado una lista con algunos de los mejores correctores gramaticales del mercado
VI Để giúp bạn tránh những sự cố kinh khủng như vậy, chúng tôi đã liệt kê một số công cụ kiểm tra ngữ pháp tốt nhất thị trường
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudarte | giúp |
hemos | chúng tôi |
mercado | thị trường |
una | bạn |
mejores | tốt |
ES Utilizamos un tipo de cambio de 1 USD por 20 MXN para todos los precios indicados.
VI Cho tất cả các biểu giá liệt kê trong bài, chúng tôi dùng tỷ giá hối đoái là 1 USD bằng 23.400 VND.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
utilizamos | dùng |
todos | tất cả các |
precios | giá |
ES Además, el sitio es rico tanto en contenido como en ofertas promocionales, ¡dos aspectos atractivos para todo tipo de jugador!
VI Ngoài ra, trang web rất phong phú cả về nội dung lẫn khuyến mãi, hai khía cạnh thu hút mọi kiểu người chơi!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
promocionales | khuyến mãi |
dos | hai |
para | ra |
sitio | trang |
todo | mọi |
ES Si deseas cargar un archivo de tipo vídeo en Instagram, necesitarás un formato concreto
VI Nếu bạn muốn tải một file như video lên Instagram, file đó phải có một định dạng nhất định
Spanish | Vietnamese |
---|---|
archivo | file |
vídeo | video |
deseas | muốn |
ES Utilizamos un software de gestión de publicidad profesional que nos permite incluir todo tipo de códigos de publicidad y de monitorización
VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau và khả năng theo dõi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
publicidad | quảng cáo |
profesional | chuyên nghiệp |
permite | cho phép |
incluir | bao gồm |
nos | chúng tôi |
software | phần mềm |
todo | tất cả các |
utilizamos | sử dụng |
tipo | loại |
de | phần |
y | tôi |
ES Este tipo de filtración sucede cuando la seguridad de la red privada virtual se ve comprometida y la información confidencial del usuario queda expuesta a terceros
VI Loại rò rỉ này xảy ra khi bảo mật VPN bị phá vỡ và thông tin người dùng nhạy cảm lộ ra cho bên thứ ba
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tipo | loại |
sucede | xảy ra |
cuando | khi |
seguridad | bảo mật |
virtual | ảo |
y | y |
información | thông tin |
usuario | người dùng |
ES El protocolo de proof-of-stake pura, público y sin permiso es el primero de su tipo y se lanzó en junio de 2019
VI Giao thức chứng minh cổ phần thuần túy (PPoS), hoạt động công khai và không cần cho phép là giao thức đầu tiên thuộc loại này đã được ra mắt vào tháng 6 năm 2019
Spanish | Vietnamese |
---|---|
protocolo | giao thức |
y | y |
sin | không |
su | và |
tipo | loại |
ES Un lenguaje tipo ensamblador utilizado para construir tipos complejos de transacciones y contratos avanzados hasta cierto punto
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
construir | xây dựng |
transacciones | giao dịch |
contratos | hợp đồng |
y | của |
tipo | loại |
ES Luego, los electrones pasan por un inversor y convierten la corriente continua (CD) en corriente alterna (CA), que es el tipo de energía que se encuentra en los tomacorrientes de pared
VI Sau đó các electron được chuyển qua một bộ phận chuyển dòng diện một chiều thành dòng diện xoay chiều (alternating current, AC) ? là loại dòng điện sử dụng tại các ổ cắm trong nhà của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
tipo | loại |
luego | sau |
y | của |
ES Uno de mis héroes cuando era niño era un tipo llamado Paul MacCready, quien construyó el primer avión accionado por una bicicleta con el cual voló por el Canal de la Mancha
VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi là Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel
Spanish | Vietnamese |
---|---|
canal | kênh |
mis | tôi |
una | những |
ES Esta disposición excluye a los servicios públicos municipales y a los proveedores de tipo Community Choice Aggregation (CCA)
VI Nhiệm vụ này không bao gồm các tiện ích thành phố hoặc các hãng cung cấp Hợp Nhất Lựa Chọn Cộng Đồng (CCA)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
servicios | cung cấp |
y | y |
los | các |
ES El valor R depende del tipo de aislante, su grosor y densidad.
VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tipo | loại |
y | của |
ES Protege contra ataques de denegación de servicio, intentos con contraseñas por fuerza bruta y otro tipo de comportamientos malintencionados dirigidos a la capa de aplicación.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ataques | tấn công |
contraseñas | mật khẩu |
otro | khác |
la | các |
capa | lớp |
tipo | loại |
con | và |
por | vào |
de | giới |
ES Informe de tipo 2 de la Autoridad Suiza Supervisora del Mercado Financiero (FINMA) sobre la norma ISAE 3000
VI Báo cáo FINMA ISAE 3000 Loại 2
Spanish | Vietnamese |
---|---|
informe | báo cáo |
tipo | loại |
ES Conversor de imágenes online gratuito para convertir todo tipo de imágenes al formato TGA (Targa). Incluye efectos y ajustes opcioneles y filtros digitales.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
imágenes | hình ảnh |
online | trực tuyến |
todo | tất cả các |
incluye | bao gồm |
efectos | hiệu ứng |
y | y |
tipo | loại |
conversor | chuyển đổi |
ajustes | cài đặt |
para | các |
ES Como la página web es completamente gratuita & accesible para cualquiera en el mundo, es importante obtener algún tipo de ingresos & mantener el sitio en línea y funcionando
VI Vì trang web này hoàn toàn miễn phí và có thể truy cập được cho bất kỳ ai trên thế giới, điều quan trọng là phải có được một số loại tiền và giữ cho trang web luôn hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | truy |
completamente | hoàn toàn |
cualquiera | bất kỳ ai |
mundo | thế giới |
importante | quan trọng |
obtener | có được |
tipo | loại |
y | y |
para | cho |
web | web |
ES ¡Siempre apreciamos cualquier tipo de apoyo del lector!
VI Chúng tôi luôn đánh giá cao bất kỳ loại hỗ trợ độc giả!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
siempre | luôn |
tipo | loại |
ES En segundo lugar, algunas herramientas para revisar tu dirección IP podrían ser engañosas porque no especifican qué tipo de dirección IP muestran
VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP có thể gây hiểu nhầm ở chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
tipo | loại |
revisar | kiểm tra |
segundo | hai |
ES Al navegar en invernet, nunca sabes qué tipo de virus y otro malware te podrás encontrar
VI Duyệt qua internet, bạn không bao giờ biết loại vi rút nào và phần mềm độc hại khác mà bạn có thể gặp phải
Spanish | Vietnamese |
---|---|
navegar | duyệt |
nunca | không |
sabes | biết |
tipo | loại |
otro | khác |
ES Si escribes tu nombre y le añades un símbolo adicional como ‘*’ o ‘#’, no le añadirá ningún tipo de seguridad adicional y tu contraseña seguirá siendo fácil de descifrar.
VI Nếu bạn viết tên của bạn và thêm một biểu tượng phụ, chẳng hạn như '*' hoặc '#', thì nó không thêm bảo mật và mật khẩu của bạn vẫn rất dễ giải mã.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
nombre | tên |
adicional | thêm |
no | không |
seguridad | bảo mật |
contraseña | mật khẩu |
y | của |
ES Y de eso se trata esta parte - cómo evitar cualquier tipo de ataque.
VI Và đó là những gì phần này nhắm đến - để bảo vệ bạn khỏi tất cả các loại tấn công.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cualquier | tất cả các |
ataque | tấn công |
tipo | loại |
ES Estos correos vienen de una fuente desconocida, y te piden conectarte a algún tipo de página web y escribir tu información personal
VI Những email như vậy đến từ một nguồn không xác định, yêu cầu bạn kết nối với một số loại trang web và phê duyệt thông tin cá nhân của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
correos | |
fuente | nguồn |
conectarte | kết nối |
tipo | loại |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
y | của |
tu | của bạn |
una | bạn |
página | trang |
web | web |
ES Ahora sabes que una contraseña nunca debe usarse más de una vez, no debes incluir ningún tipo de información personal y debes guardar tu contraseña es gestores de contraseñas
VI Bạn cũng biết rằng mật khẩu không bao giờ được sử dụng nhiều lần, không nên bao gồm bất kỳ thông tin cá nhân nào và được lưu trữ trong trình quản lý mật khẩu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sabes | biết |
incluir | bao gồm |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
guardar | lưu |
ahora | giờ |
más | nhiều |
no | không |
de | trong |
y | bạn |
una | lần |
debes | nên |
a | cũng |
ES Al crear una contraseña, debes asegurarte que no sea más larga de 12 símbolos, evitando usar cualquier tipo de información personal y palabras comunes, frases y números
VI Khi bạn đang tạo mật khẩu, bạn nên đảm bảo rằng nó dài hơn 12 ký hiệu, tránh sử dụng bất kỳ thông tin cá nhân nào và các từ, cụm từ và đánh số phổ biến
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | tạo |
contraseña | mật khẩu |
debes | nên |
larga | dài |
información | thông tin |
usar | sử dụng |
personal | cá nhân |
más | hơn |
ES Es una herramienta moderna para crear cualquier tipo de página, en mi caso quería una página para mi CV. Me pareció muy bien que no hay que tener conocimientos en diseño web -todo aprece hecho por un experto -.
VI Nhiều templates, widegets và apps để dùng, thời gian uptime tốt, dễ sử dụng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muy | nhiều |
bien | tốt |
cualquier | dùng |
ES ¿Existe algún tipo de contrato que tenga que firmar con Hibu?
VI Có loại hợp đồng nào mà tôi cần ký với Hibu không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tipo | loại |
contrato | hợp đồng |
ES El sitio web no usa ningún tipo de servicio de tracking como Google Analytics.
VI Trang này cũng không sử dụng các dịch vụ theo dõi hoạt động người dùng như Google Analytics.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
usa | sử dụng |
el | các |
sitio | trang |
ES Servicios legales Alabama ayuda a las personas en todo el estado cuando tienen preguntas o problemas con este tipo de beneficios públicos:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
estado | tiểu bang |
personas | người |
tipo | loại |
ayuda | giúp |
cuando | khi |
con | với |
todo | mọi |
el | các |
ES Explore todos los próximos webinars, eventos virtuales y conferencias por región, tipo o fecha.
VI Xem tất cả các webinar sắp tới và theo yêu cầu, các sự kiện và hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
eventos | sự kiện |
y | y |
región | khu vực |
tipo | loại |
fecha | ngày |
los | các |
todos | tất cả các |
ES ¿Ahorrar a largo plazo? Maximiza la rentabilidad eligiendo un proyecto con un tipo de interés alto y un plazo de préstamo largo.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
a | cách |
largo | dài |
proyecto | dự án |
con | cho |
alto | cao |
préstamo | cho vay |
ES Adora el color azul y posee una colección de todo tipo de objetos azules
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
Spanish | Vietnamese |
---|---|
color | màu |
y | y |
todo | tất cả các |
tipo | loại |
el | các |
ES Este tipo de contrato significa que ecoligo prestará los servicios mencionados para su empresa durante la duración del contrato.
VI Loại hợp đồng này có nghĩa là ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tipo | loại |
contrato | hợp đồng |
significa | có nghĩa |
ecoligo | ecoligo |
empresa | công ty |
servicios | cung cấp |
ES ¿Se aplica un tipo de cambio fijo al valor del contrato?
VI Có tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contrato | hợp đồng |
valor | giá |
de | cho |
Showing 50 of 50 translations