Translate "miembros" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "miembros" from Spanish to Vietnamese

Translation of Spanish to Vietnamese of miembros

Spanish
Vietnamese

ES Comuníquese con el departamento de servicios para miembros de su plan para solicitar transporte.

VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.

SpanishVietnamese
suyêu
solicitaryêu cầu
convới
paracủa

ES Gestiona múltiples canales de YouTube, invita a los miembros de tu equipo, define permisos de roles específicos, y simplifica el flujo de trabajo de tu equipo con herramientas que promuevan la colaboración

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

SpanishVietnamese
múltiplesnhiều
canaleskênh
youtubeyoutube
equiponhóm
definexác định
permisosquyền
detừ
ycủa
convới

ES Ofreciendo las herramientas innovadoras a tus miembros aumenta la afinidad de ellos hacia tu red-multicanal.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

SpanishVietnamese
tucủa bạn

ES De hecho, pueden solicitar la certificación miembros de cualquier sector (por ejemplo, agricultura, industria, ayuntamientos o aeropuertos).

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.

SpanishVietnamese
certificaciónchứng nhận
industriacông nghiệp

ES Los miembros pueden acceder a más de 120 juegos de casino en toda su biblioteca.

VI Các thành viên có thể truy cập hơn 120 trò chơi sòng bạc trên toàn bộ thư viện của nó.

SpanishVietnamese
accedertruy cập
máshơn
bibliotecathư viện
loscác

ES Todos los miembros de la comunidad Decred con "skin in the game" (partes interesadas, desarrolladores y mineros) pueden votar sobre la dirección del proyecto

VI Mọi thành viên cộng đồng Decred có " mối ràng buộc trong trò chơi" (các bên liên quan, nhà phát triển và "trâu cày") có thể bỏ phiếu để định hướng cho dự án

SpanishVietnamese
desarrolladoresnhà phát triển
yy
proyectodự án
lacác
concho

ES ' 794d), las agencias deben permitir el acceso a los empleados y miembros del público discapacitados a la información, acceso que debe ser comparable al acceso que haya disponible para el resto de personas.

VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.

SpanishVietnamese
agenciascơ quan
empleadosnhân viên
informaciónthông tin
accesotruy cập
personasngười
latruy
debephải
devới

ES De acuerdo con la Disposición 60-E/2016 que dictó la Autoridad, se considera que los estados miembros de la Unión Europea (UE) y la Comunidad Económica Europea (CEE), entre otros, ofrecen niveles de protección adecuados para los datos personales.

VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.

SpanishVietnamese
datosdữ liệu
personalescá nhân
lacác
ycủa
paracho

ES De hecho, pueden solicitar la certificación miembros de cualquier sector (por ejemplo, agricultura, industria, ayuntamientos o aeropuertos).

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.

SpanishVietnamese
certificaciónchứng nhận
industriacông nghiệp

ES Ofreciendo las herramientas innovadoras a tus miembros aumenta la afinidad de ellos hacia tu red-multicanal.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

SpanishVietnamese
tucủa bạn

ES Los dueños de las LLC se llaman miembros

VI Chủ sở hữu của LLC được gọi là hội viên

ES La mayoría de los estados no restringen la propiedad, por lo que los miembros pueden incluir individuos, sociedades anónimas, otras LLC y entidades extranjeras

VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên có thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc

SpanishVietnamese
nokhông
otraskhác
yy
propiedadsở hữu

ES No hay un límite máximo de miembros

VI Không quy định số hội viên tối đa

SpanishVietnamese
nokhông
máximotối đa

ES Comuníquese con el departamento de servicios para miembros de su plan para solicitar transporte.

VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.

SpanishVietnamese
suyêu
solicitaryêu cầu
convới
paracủa

ES También queremos ayudar a crecer a los demás miembros de nuestro equipo

VI Chúng tôi cũng mong muốn giúp các nhân viên cùng nhau phát triển

SpanishVietnamese
ayudargiúp
crecerphát triển
nuestrochúng tôi
queremosmuốn
tambiéncũng
dechúng

ES Gestiona múltiples canales de YouTube, invita a los miembros de tu equipo, define permisos de roles específicos, y simplifica el flujo de trabajo de tu equipo con herramientas que promuevan la colaboración

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

SpanishVietnamese
múltiplesnhiều
canaleskênh
youtubeyoutube
equiponhóm
definexác định
permisosquyền
detừ
ycủa
convới

ES Debe guardar registros de la cobertura de seguro médico suya y de los miembros de su familia

VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình

SpanishVietnamese
debenên
guardarlưu
familiagia đình
decủa

ES Los miembros de personalización avanzada pueden usar esta función, haga clic en el botón para obtener más información.

VI Thành viên của dịch vụ doanh nghiệp cao cấp có thể sử dụng tính năng này. Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về dịch vụ cao cấp

SpanishVietnamese
funcióntính năng
obtenerhiểu
usarsử dụng
másthêm
los
denày
envào

ES Acomoda estas ratoneras alrededor de algunos de los lugares favoritos de los roedores, donde tú y los demás miembros de tu hogar no pasan tanto tiempo

VI Đặt những chiếc bẫy này xung quanh những khu vực chuột thích qua lại nhưng ít người đến

SpanishVietnamese
estasnày
losnhững
yy

ES En Grabr la confianza es nuestra mayor prioridad, y trabajamos duro para asegurar que nuestra comunidad trata a todos sus miembros con el mayor respeto.

VI Niềm tin là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi tại Grabr và chúng tôi nỗ lực làm việc để đảm bảo rằng cộng đồng của chúng tôi đối xử với tất cả các thành viên bằng sự tôn trọng tối đa.

SpanishVietnamese
es
ycủa
convới
nuestrachúng tôi
todostất cả các

ES Respuesta: El sistema está diseñado para agregar información de miembros de todas las bibliotecas participantes

VI Trả lời: Hệ thống được thiết kế để tích hợp thông tin từ các thành viên của tất cả các thư viện tham gia

SpanishVietnamese
respuestatrả lời
sistemahệ thống
informaciónthông tin
bibliotecasthư viện
todastất cả các
decủa

ES Sirva a todos los miembros de su comunidad al evolucionar la forma de llegar a los electores

VI Phục vụ mọi thành viên trong cộng đồng của bạn thông qua việc phát triển cách thức tiếp cận cử tri

SpanishVietnamese
formacách
loscủa
todosmọi

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.

VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.

SpanishVietnamese
responsabilidadtrách nhiệm
necesidadesnhu cầu
convới
ycủa

ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.

VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)

VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)

SpanishVietnamese
responsabletrách nhiệm
ycủa
unabạn

ES Al menos 51% de los miembros de nuestra junta deben ser pacientes activos en Jordan Valley Community Health Center

VI Ít nhất 51% thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi phải là bệnh nhân tích cực tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley

SpanishVietnamese
debenphải
loscủa
nuestrachúng tôi

Showing 50 of 50 translations