ES Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas las luces encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.
ES Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas las luces encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fácil | dễ dàng |
veces | lần |
luces | đèn |
es | không |
de | tắt |
que | những |
ES También cambiamos las luces estándar por luces con sensores de movimiento.
VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
también | cũng |
con | sử dụng |
ES Dales un descanso a las luces. Apaga las que no necesitas. Hazlo como un juego. ¡Puede ser divertido!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
un | này |
no | không |
como | những |
necesitas | cần |
juego | chơi |
ES También tenemos luces LED en todos lados
VI Ngoài ra, chúng tôi sử dụng đèn LED ở khắp mọi nơi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
luces | đèn |
en | mọi |
ES Ahora las luces son tan cálidas como los antiguos focos incandescentes
VI Bây giờ những chiếc đèn này có thể tạo hơi ấm như những bóng đèn sợi đốt cũ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ahora | giờ |
luces | đèn |
como | như |
los | này |
ES Instalé paneles solares y cambié todas las luces a LED
VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời và chuyển sang dùng các bóng đèn LED
Spanish | Vietnamese |
---|---|
luces | đèn |
solares | mặt trời |
y | tôi |
ES “Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
ES Comencé a darme cuenta de cuántas luces dejábamos encendidas al salir de la casa, y cuántas utilizábamos durante el día mientras estábamos allí
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
Spanish | Vietnamese |
---|---|
día | ngày |
luces | đèn |
casa | nhà |
y | tôi |
durante | sử dụng |
el | nhận |
de | tắt |
ES Y luego implementamos esta regla: Cada vez que salíamos de casa, debíamos apagar las luces debían apagarse
VI Và rồi quy tắc bắt đầu: Mỗi lần chúng tôi rời nhà, cần phải tắt bóng đèn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
regla | quy tắc |
vez | lần |
luces | đèn |
y | tôi |
casa | nhà |
de | tắt |
cada | mỗi |
que | cần |
ES Puedes controlar las luces desde el trabajo, o desde cualquier lado
VI Bạn có thể điều khiển bóng đèn nhà mình từ chỗ làm, từ bất kỳ đâu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
luces | đèn |
trabajo | làm |
el | là |
las | điều |
ES Poco a poco estoy introduciendo el tema en las conversaciones con el propietario del edificio. Se lo comenté porque siempre deja todas las luces encendidas. Todos se mostraron muy escépticos.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | cách |
en | trong |
muy | rất |
con | với |
el | các |
ES No es necesario encender las luces hasta la noche
VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối
Spanish | Vietnamese |
---|---|
luces | đèn |
no | không |
hasta | đến |
la | tôi |
ES Apagar todas las luces menos la esenciales
VI Tắt tất cả ngoại trừ những đèn thiết yếu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
esenciales | thiết yếu |
luces | đèn |
ES No invertimos en los siguientes tipos de proyectos: proyectos a escala de servicios públicos, proyectos basados en tarifas de alimentación, sistemas domésticos, luces solares y proyectos de minirredes comunitarias.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
siguientes | theo |
proyectos | dự án |
basados | dựa trên |
sistemas | hệ thống |
tipos | loại |
los | các |
solares | mặt trời |
ES Encuentre una sala abierta rápidamente a través de luces LED de color que indican la disponibilidad a distancia.
VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
color | màu |
la | các |
rápidamente | nhanh |
través | qua |
ES brillante, brillo dorado, máquina, tocadiscos tragamonedas, música, luces, iluminación
VI tuyệt đẹp, người phụ nữ trẻ, kính râm, lắng nghe, âm nhạc, tai nghe, Đảng
Showing 16 of 16 translations