Translate "luces" to Vietnamese

Showing 16 of 16 translations of the phrase "luces" from Spanish to Vietnamese

Translations of luces

"luces" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

luces đèn

Translation of Spanish to Vietnamese of luces

Spanish
Vietnamese

ES Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas las luces encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.

VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.

Spanish Vietnamese
fácil dễ dàng
veces lần
luces đèn
es không
de tắt
que những

ES También cambiamos las luces estándar por luces con sensores de movimiento.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

Spanish Vietnamese
también cũng
con sử dụng

ES Dales un descanso a las luces. Apaga las que no necesitas. Hazlo como un juego. ¡Puede ser divertido!

VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!

Spanish Vietnamese
un này
no không
como những
necesitas cần
juego chơi

ES También tenemos luces LED en todos lados

VI Ngoài ra, chúng tôi sử dụng đèn LED ở khắp mọi nơi

Spanish Vietnamese
tenemos chúng tôi
luces đèn
en mọi

ES Ahora las luces son tan cálidas como los antiguos focos incandescentes

VI Bây giờ những chiếc đèn này có thể tạo hơi ấm như những bóng đèn sợi đốt cũ

Spanish Vietnamese
ahora giờ
luces đèn
como như
los này

ES Instalé paneles solares y cambié todas las luces a LED

VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời và chuyển sang dùng các bóng đèn LED

Spanish Vietnamese
luces đèn
solares mặt trời
y tôi

ES “Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.”

VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”

ES Comencé a darme cuenta de cuántas luces dejábamos encendidas al salir de la casa, y cuántas utilizábamos durante el día mientras estábamos allí

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

Spanish Vietnamese
día ngày
luces đèn
casa nhà
y tôi
durante sử dụng
el nhận
de tắt

ES Y luego implementamos esta regla: Cada vez que salíamos de casa, debíamos apagar las luces debían apagarse

VI Và rồi quy tắc bắt đầu: Mỗi lần chúng tôi rời nhà, cần phải tắt bóng đèn

Spanish Vietnamese
regla quy tắc
vez lần
luces đèn
y tôi
casa nhà
de tắt
cada mỗi
que cần

ES Puedes controlar las luces desde el trabajo, o desde cualquier lado

VI Bạn có thể điều khiển bóng đèn nhà mình từ chỗ làm, từ bất kỳ đâu

Spanish Vietnamese
luces đèn
trabajo làm
el
las điều

ES Poco a poco estoy introduciendo el tema en las conversaciones con el propietario del edificio. Se lo comenté porque siempre deja todas las luces encendidas. Todos se mostraron muy escépticos.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

Spanish Vietnamese
a cách
en trong
muy rất
con với
el các

ES No es necesario encender las luces hasta la noche

VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối

Spanish Vietnamese
luces đèn
no không
hasta đến
la tôi

ES Apagar todas las luces menos la esenciales

VI Tắt tất cả ngoại trừ những đèn thiết yếu

Spanish Vietnamese
esenciales thiết yếu
luces đèn

ES No invertimos en los siguientes tipos de proyectos: proyectos a escala de servicios públicos, proyectos basados en tarifas de alimentación, sistemas domésticos, luces solares y proyectos de minirredes comunitarias.

VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

Spanish Vietnamese
no không
siguientes theo
proyectos dự án
basados dựa trên
sistemas hệ thống
tipos loại
los các
solares mặt trời

ES Encuentre una sala abierta rápidamente a través de luces LED de color que indican la disponibilidad a distancia.

VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.

Spanish Vietnamese
color màu
la các
rápidamente nhanh
través qua

ES brillante, brillo dorado, máquina, tocadiscos tragamonedas, música, luces, iluminación

VI tuyệt đẹp, người phụ nữ trẻ, kính râm, lắng nghe, âm nhạc, tai nghe, Đảng

Showing 16 of 16 translations