ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo
ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo
VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian và giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercado | thị trường |
tiempo | thời gian |
cambio | thay đổi |
cuando | khi |
y | của |
ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo
VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian và giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercado | thị trường |
tiempo | thời gian |
cambio | thay đổi |
cuando | khi |
y | của |
ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo
VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian và giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercado | thị trường |
tiempo | thời gian |
cambio | thay đổi |
cuando | khi |
y | của |
ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo
VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian và giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercado | thị trường |
tiempo | thời gian |
cambio | thay đổi |
cuando | khi |
y | của |
ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo
VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian và giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercado | thị trường |
tiempo | thời gian |
cambio | thay đổi |
cuando | khi |
y | của |
ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo
VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian và giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercado | thị trường |
tiempo | thời gian |
cambio | thay đổi |
cuando | khi |
y | của |
ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo
VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian và giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercado | thị trường |
tiempo | thời gian |
cambio | thay đổi |
cuando | khi |
y | của |
ES Avanzando hacia el futuro con la Automatización de Marketing GetResponse
VI Chào đón tương lai với Tự động hóa marketing của GetResponse
Spanish | Vietnamese |
---|---|
futuro | tương lai |
marketing | marketing |
con | với |
ES Invitamos a los menores a invertir en un futuro más sostenible; su futuro. Pero para ello deben cumplirse ciertas condiciones:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
futuro | tương lai |
más | hơn |
sostenible | bền vững |
pero | nhưng |
deben | cần |
su | và |
los | của |
ES Esta guía analiza el futuro de los tribunales y ofrece ideas y consejos sobre cómo crear una sala híbrida o virtual diseñada para el futuro.
VI Hướng dẫn này khám phá các tòa án trong tương lai, cung cấp thông tin chi tiết về ngành và các mẹo về cách xây dựng phòng xử án theo hình thức kết hợp hoặc trực tuyến được thiết kế cho tương lai.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
guía | hướng dẫn |
futuro | tương lai |
ofrece | cung cấp |
a | cách |
crear | xây dựng |
ES Utilizar sus servicios para realizar un ataque de denegación de servicio(DOS) hacia y desde FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ataque | tấn công |
utilizar | sử dụng |
y | của |
sus | các |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
ES La calificación de velocidad ideal de Bitcatcha para el resultado de velocidad de tu servidor debe ser Buena (180 ms hacia abajo)
VI Tốc độ máy chủ lý tưởng theo Bitcatcha đánh giá phải là Tốt (180 mili giây trở xuống)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
para | xuống |
buena | tốt |
debe | phải |
ES De 600 milisegundos hacia arriba es malo (rojo)
VI 600 mili giây trở lên là kém (Màu đỏ)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | lên |
ES Sin un incentivo monetario directo para los nodos, esto elimina las fuerzas emergentes de centralización para la tendencia a largo plazo hacia la descentralización de la red
VI Không có động lực tiền tệ trực tiếp cho các nút, điều này loại bỏ các lực lượng tập trung mới nổi để có xu hướng dài hạn hơn đối với việc phân cấp mạng lưới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
directo | trực tiếp |
largo | dài |
sin | không |
la | các |
red | mạng |
para | cho |
un | này |
ES A medida que avanza hacia convertirse en una Organización Autónoma totalmente descentralizada (DAO), Decred está diseñado intencionalmente para financiar a todas las partes involucradas en su gobierno.
VI Khi tiến tới việc trở thành một Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO), Decred được thiết kế có chủ đích để tài trợ cho tất cả các bên liên quan đến việc quản trị và vận hành nó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
organización | tổ chức |
descentralizada | phi tập trung |
todas | tất cả các |
para | cho |
las | các |
ES Me di cuenta que no me dirigía hacia donde yo quería y quise probar algo nuevo, así que abrí la tienda.
VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng và muốn thử một điều gì đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
me | tôi |
no | không |
y | y |
nuevo | mới |
tienda | cửa hàng |
que | ra |
ES Durante el invierno, abre las cortinas en las ventanas que dan hacia el sur durante el día para permitir el ingreso de la luz solar al hogar, y luego ciérralas a la noche para retener el calor.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
solar | mặt trời |
las | và |
día | ngày |
ES Cuando sabes dónde buscar la información más detallada y comprensible, dar los primeros pasos hacia la creación de un sitio web es fácil
VI Khi bạn biết nơi tìm kiếm thông tin chuyên sâu và dễ hiểu nhất, việc thực hiện các bước đầu tiên để xây dựng một trang web là điều dễ dàng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sabes | biết |
buscar | tìm kiếm |
información | thông tin |
y | y |
creación | xây dựng |
es | vi |
fácil | dễ dàng |
cuando | khi |
la | các |
pasos | bước |
sitio | trang |
web | web |
ES Llame a la Línea de Ayuda con el Vaccine Transportation (Transporte hacia las Vacunas) al 425-943-6706 (presione 5 para asistencia lingüística) o rellene un formulario en línea.
VI Xin gọi tới Đường Dây Trợ Giúp Vaccine Transportation (Đưa Đón Đi Chích Vắc-xin) theo số 425-943-6706 (nhấn số 5 để được hỗ trợ ngôn ngữ) hoặc điền đơn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | được |
ayuda | giúp |
ES ecoligo lidera la transición hacia la energía limpia en todo el mundo. Con nosotros, puede ayudar a acabar con las emisiones de CO2.
VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn có thể giúp ngăn chặn khí CO2 có hại kể từ khi mới hình thành.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energía | năng lượng |
mundo | thế giới |
nosotros | chúng tôi |
ayudar | giúp |
ES El cambio a la energía limpia ralentizará o incluso detendrá la alarmante marcha hacia el desastre climático, pero tenemos que actuar rápido
VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh
Spanish | Vietnamese |
---|---|
energía | năng lượng |
pero | nhưng |
rápido | nhanh |
el | là |
incluso | hoặc |
ES ecoligo lidera la transición hacia la energía limpia en todo el mundo. Con nosotros, puede ayudar a impedir que se libere el dañino CO2.
VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn có thể giúp ngăn chặn khí CO2 có hại kể từ khi được phát hành.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energía | năng lượng |
mundo | thế giới |
ayudar | giúp |
nosotros | chúng tôi |
con | với |
en | trên |
ES ecoligo es una empresa de impacto que lidera la transición hacia la energía limpia en todo el mundo
VI ecoligo là một công ty định hướng tác động dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
empresa | công ty |
de | giới |
que | trên |
energía | năng lượng |
mundo | thế giới |
ES Obtener un servicio VPN es el primer & más vital paso hacia este objetivo
VI Sử dụng dịch vụ VPN là bước đầu tiên và quan trọng đối với mục tiêu này
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
paso | bước |
objetivo | mục tiêu |
primer | đầu |
el | này |
ES Aaron conoce todas las funciones que tienen los mejores VPN y transmite en palabras sencillas su conocimiento hacia sus lectores
VI Aaron biết những tính năng nào mà các VPN tốt nhất nên có và dễ dàng đưa kiến thức của mình qua những từ dễ hiểu đối với độc giả
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
vpn | vpn |
conocimiento | kiến thức |
y | của |
mejores | tốt |
las | các |
ES creo que me hacía falta cambiar la contraseña, ¡gracias por todos los consejos que dan!
VI Tôi thay đổi mật khẩu của mình thường xuyên, nhưng chỉ là thêm bớt vài ký tự. Giờ tôi đã có một phần mềm trợ giúp siêu đắc lực để tạo mật khẩu siêu mạnh. Tuyệt vời!!!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
me | tôi |
cambiar | thay đổi |
contraseña | mật khẩu |
los | của |
ES Utilizar sus servicios para realizar un ataque de denegación de servicio(DOS) hacia y desde FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ataque | tấn công |
utilizar | sử dụng |
y | của |
sus | các |
ES VMware Cloud on AWS: un camino rápido hacia la nube
VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vmware | vmware |
rápido | nhanh |
aws | aws |
nube | mây |
ES Sterling National Bank eligió VMware Cloud on AWS como el camino más rápido hacia la nube
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
rápido | nhanh |
nube | mây |
ES La calificación de velocidad ideal de Bitcatcha para el resultado de velocidad de tu servidor debe ser Buena (180 ms hacia abajo)
VI Tốc độ máy chủ lý tưởng theo Bitcatcha đánh giá phải là Tốt (180 mili giây trở xuống)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
para | xuống |
buena | tốt |
debe | phải |
ES De 600 milisegundos hacia arriba es malo (rojo)
VI 600 mili giây trở lên là kém (Màu đỏ)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | lên |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
ES Cuando sabes dónde buscar la información más detallada y comprensible, dar los primeros pasos hacia la creación de un sitio web es fácil
VI Khi bạn biết nơi tìm kiếm thông tin chuyên sâu và dễ hiểu nhất, việc thực hiện các bước đầu tiên để xây dựng một trang web là điều dễ dàng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sabes | biết |
buscar | tìm kiếm |
información | thông tin |
y | y |
creación | xây dựng |
es | vi |
fácil | dễ dàng |
cuando | khi |
la | các |
pasos | bước |
sitio | trang |
web | web |
ES proporcionar transporte gratuito hacia los sitios de vacunación
VI Cung cấp dịch vụ đưa đón miễn phí đến các điểm tiêm vắc-xin
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proporcionar | cấp |
de | dịch |
ES La vacunación hace que sea más seguro regresar a las actividades que hacía usted antes de la pandemia. Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.
VI Tiêm vắc-xin giúp việc quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch trở nên an toàn hơn. Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seguro | an toàn |
pero | nhưng |
la | các |
más | hơn |
antes | trước |
ES Canaliza los datos hacia tus operaciones existentes para que toda tu empresa pueda aprovecharlos como una fuente de verdad
VI Đưa dữ liệu trở thành một phần của hoạt động kinh doanh, giúp công ty khai thác nguồn thông tin đáng tin cậy
Spanish | Vietnamese |
---|---|
empresa | công ty |
fuente | nguồn |
datos | dữ liệu |
los | của |
ES Reduce las cancelaciones de usuarios y aumenta la lealtad hacia tu aplicación
VI Vén màn lý do người dùng rời bỏ và tăng mức độ trung thành
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usuarios | người dùng |
aumenta | tăng |
aplicación | dùng |
ES Cualquier paso que tomar hacia la creación de correos electrónicos más accesibles le ayudará a incluir a más personas, que aumenta su audiencia
VI Bất kỳ bước nào bạn thực hiện để tạo email có thể truy cập dễ dàng hơn sẽ giúp bao gồm nhiều người hơn, điều này làm tăng lượng khán giả của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
paso | bước |
creación | tạo |
incluir | bao gồm |
aumenta | tăng |
personas | người |
correos | |
la | truy |
de | này |
a | làm |
ES Llame a la Línea de Ayuda con el Vaccine Transportation (Transporte hacia las Vacunas) al 425-943-6706 (presione 5 para asistencia lingüística) o rellene un formulario en línea.
VI Xin gọi tới Đường Dây Trợ Giúp Vaccine Transportation (Đưa Đón Đi Chích Vắc-xin) theo số 425-943-6706 (nhấn số 5 để được hỗ trợ ngôn ngữ) hoặc điền đơn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | được |
ayuda | giúp |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
luego | sau |
tu | của bạn |
los | của |
ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas
VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hace | làm |
hoy | ngày |
el | là |
de | trong |
ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas
VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hace | làm |
hoy | ngày |
el | là |
de | trong |
ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas
VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hace | làm |
hoy | ngày |
el | là |
de | trong |
ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas
VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hace | làm |
hoy | ngày |
el | là |
de | trong |
ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas
VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hace | làm |
hoy | ngày |
el | là |
de | trong |
ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas
VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hace | làm |
hoy | ngày |
el | là |
de | trong |
ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas
VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hace | làm |
hoy | ngày |
el | là |
de | trong |
ES El método indica que los mercados giran de ángulo a ángulo y cuando se rompe un ángulo, el precio se mueve hacia el siguiente
VI Phương pháp này dựa trên nhận định rằng thị trường trường thay đổi từ góc này sang góc khác và khi một góc bị cắt qua, giá sẽ di chuyển đến góc tiếp theo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercados | thị trường |
y | y |
un | này |
siguiente | tiếp theo |
cuando | khi |
ES El método indica que los mercados giran de ángulo a ángulo y cuando se rompe un ángulo, el precio se mueve hacia el siguiente
VI Phương pháp này dựa trên nhận định rằng thị trường trường thay đổi từ góc này sang góc khác và khi một góc bị cắt qua, giá sẽ di chuyển đến góc tiếp theo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mercados | thị trường |
y | y |
un | này |
siguiente | tiếp theo |
cuando | khi |
Showing 50 of 50 translations