Translate "hacia el futuro" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "hacia el futuro" from Spanish to Vietnamese

Translations of hacia el futuro

"hacia el futuro" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

hacia bạn bằng chuyển đổi các hoặc hơn khi một này thay đổi theo tạo tạo ra để đổi
futuro bạn cho chúng tôi các của hoặc một ra tương lai tạo vào với để

Translation of Spanish to Vietnamese of hacia el futuro

Spanish
Vietnamese

ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo

VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm

SpanishVietnamese
mercadothị trường
tiempothời gian
cambiothay đổi
cuandokhi
ycủa

ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo

VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm

SpanishVietnamese
mercadothị trường
tiempothời gian
cambiothay đổi
cuandokhi
ycủa

ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo

VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm

SpanishVietnamese
mercadothị trường
tiempothời gian
cambiothay đổi
cuandokhi
ycủa

ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo

VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm

SpanishVietnamese
mercadothị trường
tiempothời gian
cambiothay đổi
cuandokhi
ycủa

ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo

VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm

SpanishVietnamese
mercadothị trường
tiempothời gian
cambiothay đổi
cuandokhi
ycủa

ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo

VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm

SpanishVietnamese
mercadothị trường
tiempothời gian
cambiothay đổi
cuandokhi
ycủa

ES Se espera un cambio en la dirección del precio cuando el mercado alcanza una unidad igual de tiempo y precio, hacia arriba o hacia abajo

VI Người ta kỳ vọng rằng mỗi thay đổi theo hướng đi của giá sẽ xảy ra khi thị trường đạt đến một đơn vị bằng nhau về về thời gian giá cả, theo hướng tăng hoặc giảm

SpanishVietnamese
mercadothị trường
tiempothời gian
cambiothay đổi
cuandokhi
ycủa

ES Avanzando hacia el futuro con la Automatización de Marketing GetResponse

VI Chào đón tương lai với Tự động hóa marketing của GetResponse

SpanishVietnamese
futurotương lai
marketingmarketing
convới

ES Invitamos a los menores a invertir en un futuro más sostenible; su futuro. Pero para ello deben cumplirse ciertas condiciones:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

SpanishVietnamese
futurotương lai
máshơn
sosteniblebền vững
peronhưng
debencần
su
loscủa

ES Esta guía analiza el futuro de los tribunales y ofrece ideas y consejos sobre cómo crear una sala híbrida o virtual diseñada para el futuro.

VI Hướng dẫn này khám phá các tòa án trong tương lai, cung cấp thông tin chi tiết về ngành các mẹo về cách xây dựng phòng xử án theo hình thức kết hợp hoặc trực tuyến được thiết kế cho tương lai.

SpanishVietnamese
guíahướng dẫn
futurotương lai
ofrececung cấp
acách
crearxây dựng

ES Utilizar sus servicios para realizar un ataque de denegación de servicio(DOS) hacia y desde FilterBypass

VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến đi từ FilterBypass

SpanishVietnamese
ataquetấn công
utilizarsử dụng
ycủa
suscác

ES Ofreciendo las herramientas innovadoras a tus miembros aumenta la afinidad de ellos hacia tu red-multicanal.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

SpanishVietnamese
tucủa bạn

ES La calificación de velocidad ideal de Bitcatcha para el resultado de velocidad de tu servidor debe ser Buena (180 ms hacia abajo)

VI Tốc độ máy chủ lý tưởng theo Bitcatcha đánh giá phải Tốt (180 mili giây trở xuống)

SpanishVietnamese
paraxuống
buenatốt
debephải

ES De 600 milisegundos hacia arriba es malo (rojo)

VI 600 mili giây trở lên kém (Màu đỏ)

SpanishVietnamese
delên

ES Sin un incentivo monetario directo para los nodos, esto elimina las fuerzas emergentes de centralización para la tendencia a largo plazo hacia la descentralización de la red

VI Không động lực tiền tệ trực tiếp cho các nút, điều này loại bỏ các lực lượng tập trung mới nổi để xu hướng dài hạn hơn đối với việc phân cấp mạng lưới

SpanishVietnamese
directotrực tiếp
largodài
sinkhông
lacác
redmạng
paracho
unnày

ES A medida que avanza hacia convertirse en una Organización Autónoma totalmente descentralizada (DAO), Decred está diseñado intencionalmente para financiar a todas las partes involucradas en su gobierno.

VI Khi tiến tới việc trở thành một Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO), Decred được thiết kế chủ đích để tài trợ cho tất cả các bên liên quan đến việc quản trị vận hành nó.

SpanishVietnamese
organizacióntổ chức
descentralizadaphi tập trung
todastất cả các
paracho
lascác

ES Me di cuenta que no me dirigía hacia donde yo quería y quise probar algo nuevo, así que abrí la tienda.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng muốn thử một điều gì đó mới, vậy tôi đã mở cửa hàng.

SpanishVietnamese
metôi
nokhông
yy
nuevomới
tiendacửa hàng
quera

ES Durante el invierno, abre las cortinas en las ventanas que dan hacia el sur durante el día para permitir el ingreso de la luz solar al hogar, y luego ciérralas a la noche para retener el calor.

VI Trong mùa đông, mở rèm tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.

SpanishVietnamese
solarmặt trời
las
díangày

ES Cuando sabes dónde buscar la información más detallada y comprensible, dar los primeros pasos hacia la creación de un sitio web es fácil

VI Khi bạn biết nơi tìm kiếm thông tin chuyên sâu dễ hiểu nhất, việc thực hiện các bước đầu tiên để xây dựng một trang web điều dễ dàng

SpanishVietnamese
sabesbiết
buscartìm kiếm
informaciónthông tin
yy
creaciónxây dựng
esvi
fácildễ dàng
cuandokhi
lacác
pasosbước
sitiotrang
webweb

ES Llame a la Línea de Ayuda con el Vaccine Transportation (Transporte hacia las Vacunas) al 425-943-6706 (presione 5 para asistencia lingüística) o rellene un formulario en línea.

VI Xin gọi tới Đường Dây Trợ Giúp Vaccine Transportation (Đưa Đón Đi Chích Vắc-xin) theo số 425-943-6706 (nhấn số 5 để được hỗ trợ ngôn ngữ) hoặc điền đơn trực tuyến.

SpanishVietnamese
elđược
ayudagiúp

ES ecoligo lidera la transición hacia la energía limpia en todo el mundo. Con nosotros, puede ayudar a acabar con las emisiones de CO2.

VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn thể giúp ngăn chặn khí CO2 hại kể từ khi mới hình thành.

SpanishVietnamese
ecoligoecoligo
energíanăng lượng
mundothế giới
nosotroschúng tôi
ayudargiúp

ES El cambio a la energía limpia ralentizará o incluso detendrá la alarmante marcha hacia el desastre climático, pero tenemos que actuar rápido

VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh

SpanishVietnamese
energíanăng lượng
peronhưng
rápidonhanh
el
inclusohoặc

ES ecoligo lidera la transición hacia la energía limpia en todo el mundo. Con nosotros, puede ayudar a impedir que se libere el dañino CO2.

VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn thể giúp ngăn chặn khí CO2 hại kể từ khi được phát hành.

SpanishVietnamese
ecoligoecoligo
energíanăng lượng
mundothế giới
ayudargiúp
nosotroschúng tôi
convới
entrên

ES ecoligo es una empresa de impacto que lidera la transición hacia la energía limpia en todo el mundo

VI ecoligo một công ty định hướng tác động dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới

SpanishVietnamese
ecoligoecoligo
empresacông ty
degiới
quetrên
energíanăng lượng
mundothế giới

ES Obtener un servicio VPN es el primer & más vital paso hacia este objetivo

VI Sử dụng dịch vụ VPN bước đầu tiên quan trọng đối với mục tiêu này

SpanishVietnamese
vpnvpn
pasobước
objetivomục tiêu
primerđầu
elnày

ES Aaron conoce todas las funciones que tienen los mejores VPN y transmite en palabras sencillas su conocimiento hacia sus lectores

VI Aaron biết những tính năng nào mà các VPN tốt nhất nên dễ dàng đưa kiến thức của mình qua những từ dễ hiểu đối với độc giả

SpanishVietnamese
funcionestính năng
vpnvpn
conocimientokiến thức
ycủa
mejorestốt
lascác

ES creo que me hacía falta cambiar la contraseña, ¡gracias por todos los consejos que dan!

VI Tôi thay đổi mật khẩu của mình thường xuyên, nhưng chỉ thêm bớt vài ký tự. Giờ tôi đã một phần mềm trợ giúp siêu đắc lực để tạo mật khẩu siêu mạnh. Tuyệt vời!!!

SpanishVietnamese
metôi
cambiarthay đổi
contraseñamật khẩu
loscủa

ES Utilizar sus servicios para realizar un ataque de denegación de servicio(DOS) hacia y desde FilterBypass

VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến đi từ FilterBypass

SpanishVietnamese
ataquetấn công
utilizarsử dụng
ycủa
suscác

ES VMware Cloud on AWS: un camino rápido hacia la nube

VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây

SpanishVietnamese
vmwarevmware
rápidonhanh
awsaws
nubemây

ES Sterling National Bank eligió VMware Cloud on AWS como el camino más rápido hacia la nube

VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS lộ trình nhanh nhất đến đám mây

SpanishVietnamese
vmwarevmware
awsaws
rápidonhanh
nubemây

ES La calificación de velocidad ideal de Bitcatcha para el resultado de velocidad de tu servidor debe ser Buena (180 ms hacia abajo)

VI Tốc độ máy chủ lý tưởng theo Bitcatcha đánh giá phải Tốt (180 mili giây trở xuống)

SpanishVietnamese
paraxuống
buenatốt
debephải

ES De 600 milisegundos hacia arriba es malo (rojo)

VI 600 mili giây trở lên kém (Màu đỏ)

SpanishVietnamese
delên

ES Ofreciendo las herramientas innovadoras a tus miembros aumenta la afinidad de ellos hacia tu red-multicanal.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

SpanishVietnamese
tucủa bạn

ES Cuando sabes dónde buscar la información más detallada y comprensible, dar los primeros pasos hacia la creación de un sitio web es fácil

VI Khi bạn biết nơi tìm kiếm thông tin chuyên sâu dễ hiểu nhất, việc thực hiện các bước đầu tiên để xây dựng một trang web điều dễ dàng

SpanishVietnamese
sabesbiết
buscartìm kiếm
informaciónthông tin
yy
creaciónxây dựng
esvi
fácildễ dàng
cuandokhi
lacác
pasosbước
sitiotrang
webweb

ES proporcionar transporte gratuito hacia los sitios de vacunación

VI Cung cấp dịch vụ đưa đón miễn phí đến các điểm tiêm vắc-xin

SpanishVietnamese
proporcionarcấp
dedịch

ES La vacunación hace que sea más seguro regresar a las actividades que hacía usted antes de la pandemia. Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.

VI Tiêm vắc-xin giúp việc quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch trở nên an toàn hơn. Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.

SpanishVietnamese
seguroan toàn
peronhưng
lacác
máshơn
antestrước

ES Canaliza los datos hacia tus operaciones existentes para que toda tu empresa pueda aprovecharlos como una fuente de verdad

VI Đưa dữ liệu trở thành một phần của hoạt động kinh doanh, giúp công ty khai thác nguồn thông tin đáng tin cậy

SpanishVietnamese
empresacông ty
fuentenguồn
datosdữ liệu
loscủa

ES Reduce las cancelaciones de usuarios y aumenta la lealtad hacia tu aplicación

VI Vén màn lý do người dùng rời bỏ tăng mức độ trung thành

SpanishVietnamese
usuariosngười dùng
aumentatăng
aplicacióndùng

ES Cualquier paso que tomar hacia la creación de correos electrónicos más accesibles le ayudará a incluir a más personas, que aumenta su audiencia

VI Bất kỳ bước nào bạn thực hiện để tạo email thể truy cập dễ dàng hơn sẽ giúp bao gồm nhiều người hơn, điều này làm tăng lượng khán giả của bạn

SpanishVietnamese
pasobước
creacióntạo
incluirbao gồm
aumentatăng
personasngười
correosemail
latruy
denày
alàm

ES Llame a la Línea de Ayuda con el Vaccine Transportation (Transporte hacia las Vacunas) al 425-943-6706 (presione 5 para asistencia lingüística) o rellene un formulario en línea.

VI Xin gọi tới Đường Dây Trợ Giúp Vaccine Transportation (Đưa Đón Đi Chích Vắc-xin) theo số 425-943-6706 (nhấn số 5 để được hỗ trợ ngôn ngữ) hoặc điền đơn trực tuyến.

SpanishVietnamese
elđược
ayudagiúp

ES Luego, los viajeros que estén viajando hacia tu ciudad harán sus ofertas para entregar tu producto.

VI Sau đó, du khách đến thành phố của bạn sẽ ra giá để giao hàng bằng cách tạo một đề nghị.

SpanishVietnamese
luegosau
tucủa bạn
loscủa

ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas

VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196

SpanishVietnamese
hacelàm
hoyngày
el
detrong

ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas

VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196

SpanishVietnamese
hacelàm
hoyngày
el
detrong

ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas

VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196

SpanishVietnamese
hacelàm
hoyngày
el
detrong

ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas

VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196

SpanishVietnamese
hacelàm
hoyngày
el
detrong

ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas

VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196

SpanishVietnamese
hacelàm
hoyngày
el
detrong

ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas

VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196

SpanishVietnamese
hacelàm
hoyngày
el
detrong

ES Asi como lo hacia mi abuelo Wyckoff , hoy estudiando el mercado encontré esta estructura bullish que representó hace mas de 5 decadas

VI Giá OANDA:XAUUSD suy yếu trở lại trong phiên châu Âu ngày 01/08 sau khi Chỉ số sức mạnh đồng Dollar TVC:DXY làm mới mức cao, lập đỉnh kể từ ngày 10/07 lên mức 102,196

SpanishVietnamese
hacelàm
hoyngày
el
detrong

ES El método indica que los mercados giran de ángulo a ángulo y cuando se rompe un ángulo, el precio se mueve hacia el siguiente

VI Phương pháp này dựa trên nhận định rằng thị trường trường thay đổi từ góc này sang góc khác khi một góc bị cắt qua, giá sẽ di chuyển đến góc tiếp theo

SpanishVietnamese
mercadosthị trường
yy
unnày
siguientetiếp theo
cuandokhi

ES El método indica que los mercados giran de ángulo a ángulo y cuando se rompe un ángulo, el precio se mueve hacia el siguiente

VI Phương pháp này dựa trên nhận định rằng thị trường trường thay đổi từ góc này sang góc khác khi một góc bị cắt qua, giá sẽ di chuyển đến góc tiếp theo

SpanishVietnamese
mercadosthị trường
yy
unnày
siguientetiếp theo
cuandokhi

Showing 50 of 50 translations