ES Zoho Desk se diseñó con ese propósito en mente
"ese diseño significa" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Y el downtime significa que tu sitio es inaccesible para tu audiencia, lo que significa pérdida de ganancias o presencia de marca.
VI Và thời gian chết có nghĩa là trang web của bạn không thể truy cập được tới đối tượng của bạn, điều này thậm chí có thể dẫn đến mất doanh thu hoặc mất nhận thức về thương hiệu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
significa | có nghĩa |
marca | thương hiệu |
tu | của bạn |
sitio | trang web |
el | nhận |
ES "eco" significa los términos ingleses "ecology" (ecología) y "economic development" (desarrollo económico), mientras que "ligo" significa "conectar" y "unir" en latín.
VI "eco" là viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" và "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" có nghĩa là "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
significa | có nghĩa |
desarrollo | phát triển |
conectar | kết nối |
en | trong |
los | anh |
a | cũng |
ES Y el downtime significa que tu sitio es inaccesible para tu audiencia, lo que significa pérdida de ganancias o presencia de marca.
VI Và thời gian chết có nghĩa là trang web của bạn không thể truy cập được tới đối tượng của bạn, điều này thậm chí có thể dẫn đến mất doanh thu hoặc mất nhận thức về thương hiệu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
significa | có nghĩa |
marca | thương hiệu |
tu | của bạn |
sitio | trang web |
el | nhận |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES La Importancia del Diseño de Páginas Web (Diseño de paginas web: ¿Por qué es tan importante? (Con ejemplos).)
VI Những lựa chọn thay thế WordPress tốt nhất cho người mới bắt đầu và chuyên gia (Tìm 6 lựa chọn thay thế WordPress được xếp hạng hàng đầu cho những người mới biết tạo trang web.)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
es | được |
diseño | tạo |
web | web |
por | đầu |
páginas | trang web |
de | cho |
o | người |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.
VI Không phải nhà thiết kế nào cũng có kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế có thể trở thành thảm họa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
perfectos | hoàn hảo |
en | trong |
puede | phải |
no | không |
los | họ |
ES El sistema de diseño textil digital y la plataforma de interfaz de material electrónico integran el diseño virtual y la creación de prototipos...
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sistema | hệ thống |
plataforma | nền tảng |
interfaz | giao diện |
o | liệu |
electrónico | điện |
creación | tạo |
ES Una vez que ese código se desplaza desde el navegador del usuario hasta su dispositivo, puede poner en riesgo datos confidenciales e infectar otros dispositivos de la red.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
navegador | trình duyệt |
datos | dữ liệu |
otros | khác |
usuario | người dùng |
red | mạng |
de | của |
ES Este ejemplo demuestra la capacidad de limitar el número de intentos de inicio de sesión. Los visitantes tienen 2 intentos de inicio de sesión por minuto. Si superan ese umbral, se les negará la posibilidad de iniciar sesión durante 5 minutos.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
minutos | phút |
la | truy |
capacidad | khả năng |
ES Pero si un empleado no puede cumplir con ese estándar debido a una discapacidad, es posible que el empleador no exija que lo cumpla
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pero | nhưng |
no | không |
estándar | tiêu chuẩn |
es | vi |
con | sử dụng |
que | như |
ES Ese tipo de estrategia va en contra de nuestra misión - traerte las reseñas de creadores de páginas web más confiables.
VI Cách tiếp cận đó đi ngược lại với nhiệm vụ của chúng tôi - chỉ mang đến cho bạn những đánh giá về công cụ xây dựng website tốt nhất đáng tin cậy nhất.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
confiables | tin cậy |
nuestra | chúng tôi |
páginas | website |
de | với |
ES Si logras publicar tu página web en línea en minutos, ese creador de páginas web fue la elección correcta.
VI Nếu bạn có thể quản lý để xuất bản trang web của mình trực tuyến trong vài phút, thì công cụ xây dựng website đó là lựa chọn đúng đắn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
minutos | phút |
correcta | đúng |
elección | lựa chọn |
web | web |
página | trang web |
páginas | website |
ES De esta manera, si alguien intentara interceptar los datos que envías, ese cifrado te mantendría protegido (o al menos, más seguro que si se transmitiera sin ser cifrados).
VI Vì thế, nếu có người muốn chặn dữ liệu mà bạn đang gửi, mã hóa sẽ bảo mật dữ liệu (hoặc chí ít là an toàn hơn so với dữ liệu truyền đi mà không có mã hóa).
Spanish | Vietnamese |
---|---|
datos | dữ liệu |
cifrado | mã hóa |
más | hơn |
seguro | an toàn |
alguien | người |
de | với |
esta | bạn |
o | hoặc |
ES Asegúrate de comprobar bien tu conexión durante ese plazo, y si tu IP se filtra, pues ya sabes lo que tienes que hacer: ¡CORRE!
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
comprobar | kiểm tra |
conexión | kết nối |
plazo | thời gian |
sabes | biết |
tu | của bạn |
hacer | làm |
que | thì |
tienes | là |
de | trong |
ES Me enseñó la aplicación de su teléfono que mostraba un registro de más de 30 intentos de espionaje solo ese día y me explicó que el número subía o bajaba dependiendo de dónde se encontrara
VI Cô ấy cho tôi xem ứng dụng trên điện thoại, hiển thị nhật ký của hơn 30 lần nghe lén chỉ trong ngày hôm đó và giải thích rằng con số tăng hay giảm tùy thuộc vào địa điểm cô ấy đến
Spanish | Vietnamese |
---|---|
me | tôi |
su | và |
más | hơn |
día | ngày |
y | của |
que | cho |
ES ¿Te gustaría estar en su lugar cuando envíes ese correo electrónico a tu jefe?
VI Bạn có muốn ở vị trí của người đó khi gửi email cho sếp không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
gustaría | muốn |
es | không |
ES Ese precio baja a medida que se añaden más usuarios a la suscripción.
VI Mức giá sẽ giảm xuống khi bạn thêm nhiều người dùng vào gói đăng ký.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usuarios | người dùng |
precio | giá |
más | thêm |
a | vào |
ES Para medir el LCP, Lighthouse verifica cuánto tiempo le toma al mayor elemento visible de tu sitio cargar (en segundos) y califica ese tiempo
VI Để đo LCP, Lighthouse sẽ kiểm tra thời gian tải phần tử lớn nhất trên trang web của bạn (tính bằng giây) và xếp hạng thời gian đó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
segundos | giây |
tiempo | thời gian |
tu | của bạn |
sitio | trang web |
y | bằng |
mayor | lớn |
de | phần |
en | trên |
ES Usamos los números de estas 10 ubicaciones para obtener un Promedio Global. Luego, ese Promedio Global se califica de acuerdo con la tabla siguiente:
VI Chúng tôi sử dụng các số liệu từ 10 địa điểm này để tính Tốc độ trung bình trên toàn cầu. Sau đó, Tốc độ trung bình trên toàn cầu được đánh giá theo biểu đồ bên dưới.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
global | toàn cầu |
luego | sau |
la | các |
un | này |
ES es viendo los videos y shows diseñados para los hablantes nativos de ese idioma.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
videos | video |
de | của |
ES Una vez que un nodo ve que un bloque obtiene suficientes votos para alcanzar el quórum, se confirma ese bloque
VI Khi một nút nhìn thấy một khối nhận đủ số phiếu để đạt được tư cách đại biểu, khối đó được xác nhận
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bloque | khối |
que | khi |
ES Un verano recibí una factura de energía por $500; podrías decir que ese fue el detonante
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
Spanish | Vietnamese |
---|---|
factura | hóa đơn |
una | bạn |
por | lên |
ES Yo era bióloga de animales silvestres en ese momento y recién había aplicado en mi trabajo soñado, no lo obtuve
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mi | tôi |
no | không |
trabajo | công việc |
ES Pueden continuar ese progreso y tomar medidas adicionales de apoyo a la sostenibilidad para ayudar a que el estado reduzca las emisiones dañinas
VI Họ có thể tiếp tục tiến trình đó và giúp tiểu bang giảm khí thải độc hại bằng cách thực hiện các bước bổ sung hướng tới sự ổn định
Spanish | Vietnamese |
---|---|
continuar | tiếp tục |
adicionales | bổ sung |
a | cách |
ayudar | giúp |
estado | tiểu bang |
ES Para asegurarte de tener suficiente agua caliente cuando lo desees, calcula la demanda de agua caliente en horas pico en tu hogar y utiliza ese valor para determinar el tamaño del calentador de agua que necesitas.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
agua | nước |
caliente | nóng |
calcula | tính |
demanda | nhu cầu |
determinar | xác định |
tamaño | kích thước |
horas | giờ |
hogar | nhà |
utiliza | sử dụng |
del | và |
ES A continuación, en la consola de AWS Lambda, seleccione una función de Lambda y asóciela con ese tema de Amazon SNS
VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS
Spanish | Vietnamese |
---|---|
consola | bảng điều khiển |
aws | aws |
lambda | lambda |
seleccione | chọn |
función | hàm |
amazon | amazon |
con | với |
ES En ese caso, probablemente te importaría más comprobar una página caída o no
VI Trong một kịch bản như vậy, có lẽ bạn sẽ có xu hướng kiểm tra xem trang web có bị sập hay không
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
comprobar | kiểm tra |
una | bạn |
no | không |
página | trang |
ES No escribimos contenido sólo por escribirlo - tiene que servir un propósito, y ese propósito se basa en ayudarte a no caer en trucos publicitarios & modelos de precios falsos.
VI Chúng tôi không viết nội dung chỉ để viết nội dung - nó phải phục vụ mục đích và mục đích đó xoay quanh việc giúp bạn không rơi vào các thủ thuật tiếp thị & mô hình định giá sai.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
ayudarte | giúp |
modelos | mô hình |
por | vào |
tiene | và |
que | các |
ES Me gusta que sea fácil de utilizar pero me parece que los costos son demasiado elevados, estaria bueno que acomodaran ese aspecto, ya que esta plataforma es buena para los que recien inician.
VI Các tính năng Smugmug cung cấp rất ổn, nhưng giá thì…
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pero | nhưng |
los | các |
ES ¿Quieres crear una página web y quieres hacerlo de una manera sumamente económica? En ese caso, lo único que necesitas es un cupón Zyro.
VI Tìm cách để xây dựng một trang web, và muốn làm điều đó một cách cực kỳ hợp lý? Nếu đó là trường hợp của bạn, thì mã phiếu giảm giá Zyro chính là thứ bạn cần.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
manera | cách |
caso | trường hợp |
crear | xây dựng |
y | của |
es | là |
página | trang |
necesitas | cần |
web | web |
quieres | muốn |
una | bạn |
ES ¿Se enamoró de Vietnam cuando lo visitó? Invierte en un proyecto para apoyar el desarrollo sostenible de ese país.
VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu tư vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proyecto | dự án |
sostenible | bền vững |
país | quốc gia |
desarrollo | phát triển |
cuando | khi |
para | của |
ES A su vez, ese crecimiento impulsa la economía local y proporciona medios de vida más estables a los empresarios y sus empleados.
VI Đổi lại, sự tăng trưởng đó thúc đẩy nền kinh tế địa phương và mang lại sinh kế ổn định hơn cho các chủ doanh nghiệp và nhân viên của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crecimiento | tăng |
empleados | nhân viên |
más | hơn |
ES Modela cualquier comportamiento y predice cuándo es probable que tus usuarios alcancen ese objetivo.
VI Mở rộng khả năng của AI bằng cách nắm rõ bất kỳ hành vi nào và dự đoán khi nào người dùng của bạn có khả năng hoàn thành mục tiêu đó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cualquier | người |
es | vi |
usuarios | người dùng |
objetivo | mục tiêu |
y | của |
tus | bạn |
cuándo | khi |
ES La segunda razón es que tal vez usaste antes ese código promocional
VI Lý do thứ hai có thể là bạn đã sử dụng mã trước đó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
antes | trước |
ES Si ese es el caso, asegúrate de ¡utilizar una VPN mejor lo más pronto posible!
VI Nếu đó là trường hợp của bạn, hãy chắc chắn nâng cấp VPN tốt hơn NGAY KHI CÓ THỂ!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
caso | trường hợp |
vpn | vpn |
más | hơn |
de | của |
ES Los resultados podrían ser distintos cada vez, eso es normal - sin embargo, si difieren significativamente, deberías cambiar de test de velocidad de internet en ese instante.
VI Kết quả có thể khác nhau tại mỗi thời điểm, và đó là điều bình thường - tuy nhiên, nếu chúng khác một cách đáng kể, bạn nên thay đổi công cụ kiểm tra của mình ngay lập tức.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cada | mỗi |
normal | thường |
deberías | nên |
cambiar | thay đổi |
test | kiểm tra |
los | của |
ser | bạn |
ES Entonces, aunque uses el mejor generador de contraseñas seguras, si tus contraseñas son expuestas, tu seguridad se arruinará por completo. Entonces, no cometas ese error.
VI Do vậy, ngay cả khi bạn sử dụng trình tạo mật khẩu tốt nhất, nếu mật khẩu của bạn bị tiết lộ, bảo mật của bạn hoàn toàn bị phá hỏng. Chính vì vậy, đừng mắc phải lỗi này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
error | lỗi |
tu | của bạn |
seguridad | bảo mật |
uses | sử dụng |
mejor | tốt |
tus | bạn |
por | của |
ES Si ese no es el caso, es tiempo de llamar a tu ISP.
VI Nếu không phải trường hợp đó, có thể đã đến lúc liên hệ nhà mạng của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
caso | trường hợp |
tu | của bạn |
no | không |
de | của |
ES Durante ese periodo podrás probar todas sus funciones
VI Trong quãng thời gian đó bạn có thể thử các tính năng của nó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
periodo | thời gian |
funciones | tính năng |
durante | trong |
probar | thử |
ese | của |
ES A continuación, en la consola de AWS Lambda, seleccione una función de Lambda y asóciela con ese tema de Amazon SNS
VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS
Spanish | Vietnamese |
---|---|
consola | bảng điều khiển |
aws | aws |
lambda | lambda |
seleccione | chọn |
función | hàm |
amazon | amazon |
con | với |
Showing 50 of 50 translations