Translate "ese diseño significa" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "ese diseño significa" from Spanish to Vietnamese

Translation of Spanish to Vietnamese of ese diseño significa

Spanish
Vietnamese

ES Zoho Desk se diseñó con ese propósito en mente

VI Zoho Desk được xây dựng nhằm mục đích đó

ES Y el downtime significa que tu sitio es inaccesible para tu audiencia, lo que significa pérdida de ganancias o presencia de marca.

VI thời gian chết nghĩa trang web của bạn không thể truy cập được tới đối tượng của bạn, điều này thậm chí thể dẫn đến mất doanh thu hoặc mất nhận thức về thương hiệu.

Spanish Vietnamese
significa có nghĩa
marca thương hiệu
tu của bạn
sitio trang web
el nhận

ES "eco" significa los términos ingleses "ecology" (ecología) y "economic development" (desarrollo económico), mientras que "ligo" significa "conectar" y "unir" en latín.

VI "eco" viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" nghĩa "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.

Spanish Vietnamese
significa có nghĩa
desarrollo phát triển
conectar kết nối
en trong
los anh
a cũng

ES Y el downtime significa que tu sitio es inaccesible para tu audiencia, lo que significa pérdida de ganancias o presencia de marca.

VI thời gian chết nghĩa trang web của bạn không thể truy cập được tới đối tượng của bạn, điều này thậm chí thể dẫn đến mất doanh thu hoặc mất nhận thức về thương hiệu.

Spanish Vietnamese
significa có nghĩa
marca thương hiệu
tu của bạn
sitio trang web
el nhận

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES La Importancia del Diseño de Páginas Web (Diseño de paginas web: ¿Por qué es tan importante? (Con ejemplos).)

VI Những lựa chọn thay thế WordPress tốt nhất cho người mới bắt đầu chuyên gia (Tìm 6 lựa chọn thay thế WordPress được xếp hạng hàng đầu cho những người mới biết tạo trang web.)

Spanish Vietnamese
es được
diseño tạo
web web
por đầu
páginas trang web
de cho
o người

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES No todos los diseñadores tienen conocimientos lingüísticos perfectos. Sin embargo, en un contexto de diseño comercial, tener una errata en el diseño puede ser un desastre.

VI Không phải nhà thiết kế nào cũng kỹ năng ngôn ngữ hoàn hảo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiết kế thương mại, một lỗi đánh máy trong thiết kế thể trở thành thảm họa.

Spanish Vietnamese
conocimientos kỹ năng
perfectos hoàn hảo
en trong
puede phải
no không
los họ

ES El sistema de diseño textil digital y la plataforma de interfaz de material electrónico integran el diseño virtual y la creación de prototipos...

VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo tạo...

Spanish Vietnamese
sistema hệ thống
plataforma nền tảng
interfaz giao diện
o liệu
electrónico điện
creación tạo

ES Una vez que ese código se desplaza desde el navegador del usuario hasta su dispositivo, puede poner en riesgo datos confidenciales e infectar otros dispositivos de la red.

VI Khiđó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.

Spanish Vietnamese
navegador trình duyệt
datos dữ liệu
otros khác
usuario người dùng
red mạng
de của

ES Este ejemplo demuestra la capacidad de limitar el número de intentos de inicio de sesión. Los visitantes tienen 2 intentos de inicio de sesión por minuto. Si superan ese umbral, se les negará la posibilidad de iniciar sesión durante 5 minutos.

VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.

Spanish Vietnamese
minutos phút
la truy
capacidad khả năng

ES Pero si un empleado no puede cumplir con ese estándar debido a una discapacidad, es posible que el empleador no exija que lo cumpla

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

Spanish Vietnamese
pero nhưng
no không
estándar tiêu chuẩn
es vi
con sử dụng
que như

ES Ese tipo de estrategia va en contra de nuestra misión - traerte las reseñas de creadores de páginas web más confiables.

VI Cách tiếp cận đó đi ngược lại với nhiệm vụ của chúng tôi - chỉ mang đến cho bạn những đánh giá về công cụ xây dựng website tốt nhất đáng tin cậy nhất.

Spanish Vietnamese
confiables tin cậy
nuestra chúng tôi
páginas website
de với

ES Si logras publicar tu página web en línea en minutos, ese creador de páginas web fue la elección correcta.

VI Nếu bạn thể quản lý để xuất bản trang web của mình trực tuyến trong vài phút, thì công cụ xây dựng website đó lựa chọn đúng đắn.

Spanish Vietnamese
minutos phút
correcta đúng
elección lựa chọn
web web
página trang web
páginas website

ES De esta manera, si alguien intentara interceptar los datos que envías, ese cifrado te mantendría protegido (o al menos, más seguro que si se transmitiera sin ser cifrados).

VI thế, nếu người muốn chặn dữ liệu mà bạn đang gửi, mã hóa sẽ bảo mật dữ liệu (hoặc chí ít an toàn hơn so với dữ liệu truyền đi mà không mã hóa).

Spanish Vietnamese
datos dữ liệu
cifrado mã hóa
más hơn
seguro an toàn
alguien người
de với
esta bạn
o hoặc

ES Asegúrate de comprobar bien tu conexión durante ese plazo, y si tu IP se filtra, pues ya sabes lo que tienes que hacer: ¡CORRE!

VI Hãy đảm bảo kiểm tra để kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm rồi đấy ? CHẠY THÔI.

Spanish Vietnamese
comprobar kiểm tra
conexión kết nối
plazo thời gian
sabes biết
tu của bạn
hacer làm
que thì
tienes
de trong

ES Me enseñó la aplicación de su teléfono que mostraba un registro de más de 30 intentos de espionaje solo ese día y me explicó que el número subía o bajaba dependiendo de dónde se encontrara

VI Cô ấy cho tôi xem ứng dụng trên điện thoại, hiển thị nhật ký của hơn 30 lần nghe lén chỉ trong ngày hôm đó giải thích rằng con số tăng hay giảm tùy thuộc vào địa điểm cô ấy đến

Spanish Vietnamese
me tôi
su
más hơn
día ngày
y của
que cho

ES ¿Te gustaría estar en su lugar cuando envíes ese correo electrónico a tu jefe?

VI Bạn muốn vị trí của người đó khi gửi email cho sếp không?

Spanish Vietnamese
gustaría muốn
es không

ES Ese precio baja a medida que se añaden más usuarios a la suscripción.

VI Mức giá sẽ giảm xuống khi bạn thêm nhiều người dùng vào gói đăng ký.

Spanish Vietnamese
usuarios người dùng
precio giá
más thêm
a vào

ES Para medir el LCP, Lighthouse verifica cuánto tiempo le toma al mayor elemento visible de tu sitio cargar (en segundos) y califica ese tiempo

VI Để đo LCP, Lighthouse sẽ kiểm tra thời gian tải phần tử lớn nhất trên trang web của bạn (tính bằng giây) xếp hạng thời gian đó

Spanish Vietnamese
segundos giây
tiempo thời gian
tu của bạn
sitio trang web
y bằng
mayor lớn
de phần
en trên

ES Usamos los números de estas 10 ubicaciones para obtener un Promedio Global. Luego, ese Promedio Global se califica de acuerdo con la tabla siguiente:

VI Chúng tôi sử dụng các số liệu từ 10 địa điểm này để tính Tốc độ trung bình trên toàn cầu. Sau đó, Tốc độ trung bình trên toàn cầu được đánh giá theo biểu đồ bên dưới.

Spanish Vietnamese
global toàn cầu
luego sau
la các
un này

ES es viendo los videos y shows diseñados para los hablantes nativos de ese idioma.

VI đó chính xem các chương trình các video của người bản xứ.

Spanish Vietnamese
videos video
de của

ES Una vez que un nodo ve que un bloque obtiene suficientes votos para alcanzar el quórum, se confirma ese bloque

VI Khi một nút nhìn thấy một khối nhận đủ số phiếu để đạt được tư cách đại biểu, khối đó được xác nhận

Spanish Vietnamese
bloque khối
que khi

ES Un verano recibí una factura de energía por $500; podrías decir que ese fue el detonante

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

Spanish Vietnamese
factura hóa đơn
una bạn
por lên

ES Yo era bióloga de animales silvestres en ese momento y recién había aplicado en mi trabajo soñado, no lo obtuve

VI Tôi một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó

Spanish Vietnamese
mi tôi
no không
trabajo công việc

ES Pueden continuar ese progreso y tomar medidas adicionales de apoyo a la sostenibilidad para ayudar a que el estado reduzca las emisiones dañinas

VI Họ thể tiếp tục tiến trình đó giúp tiểu bang giảm khí thải độc hại bằng cách thực hiện các bước bổ sung hướng tới sự ổn định

Spanish Vietnamese
continuar tiếp tục
adicionales bổ sung
a cách
ayudar giúp
estado tiểu bang

ES Para asegurarte de tener suficiente agua caliente cuando lo desees, calcula la demanda de agua caliente en horas pico en tu hogar y utiliza ese valor para determinar el tamaño del calentador de agua que necesitas.

VI Để bảo đảm bạn đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

Spanish Vietnamese
agua nước
caliente nóng
calcula tính
demanda nhu cầu
determinar xác định
tamaño kích thước
horas giờ
hogar nhà
utiliza sử dụng
del

ES A continuación, en la consola de AWS Lambda, seleccione una función de Lambda y asóciela con ese tema de Amazon SNS

VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS

Spanish Vietnamese
consola bảng điều khiển
aws aws
lambda lambda
seleccione chọn
función hàm
amazon amazon
con với

ES En ese caso, probablemente te importaría más comprobar una página caída o no

VI Trong một kịch bản như vậy, lẽ bạn sẽ xu hướng kiểm tra xem trang web bị sập hay không

Spanish Vietnamese
en trong
comprobar kiểm tra
una bạn
no không
página trang

ES No escribimos contenido sólo por escribirlo - tiene que servir un propósito, y ese propósito se basa en ayudarte a no caer en trucos publicitarios & modelos de precios falsos.

VI Chúng tôi không viết nội dung chỉ để viết nội dung - nó phải phục vụ mục đích mục đích đó xoay quanh việc giúp bạn không rơi vào các thủ thuật tiếp thị & mô hình định giá sai.

Spanish Vietnamese
no không
ayudarte giúp
modelos mô hình
por vào
tiene
que các

ES Me gusta que sea fácil de utilizar pero me parece que los costos son demasiado elevados, estaria bueno que acomodaran ese aspecto, ya que esta plataforma es buena para los que recien inician.

VI Các tính năng Smugmug cung cấp rất ổn, nhưng giá thì…

Spanish Vietnamese
pero nhưng
los các

ES ¿Quieres crear una página web y quieres hacerlo de una manera sumamente económica? En ese caso, lo único que necesitas es un cupón Zyro.

VI Tìm cách để xây dựng một trang web, muốn làm điều đó một cách cực kỳ hợp lý? Nếu đó trường hợp của bạn, thì mã phiếu giảm giá Zyro chính thứ bạn cần.

Spanish Vietnamese
manera cách
caso trường hợp
crear xây dựng
y của
es
página trang
necesitas cần
web web
quieres muốn
una bạn

ES ¿Se enamoró de Vietnam cuando lo visitó? Invierte en un proyecto para apoyar el desarrollo sostenible de ese país.

VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu tư vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.

Spanish Vietnamese
proyecto dự án
sostenible bền vững
país quốc gia
desarrollo phát triển
cuando khi
para của

ES A su vez, ese crecimiento impulsa la economía local y proporciona medios de vida más estables a los empresarios y sus empleados.

VI Đổi lại, sự tăng trưởng đó thúc đẩy nền kinh tế địa phương mang lại sinh kế ổn định hơn cho các chủ doanh nghiệp nhân viên của họ.

Spanish Vietnamese
crecimiento tăng
empleados nhân viên
más hơn

ES Modela cualquier comportamiento y predice cuándo es probable que tus usuarios alcancen ese objetivo.

VI Mở rộng khả năng của AI bằng cách nắm rõ bất kỳ hành vi nào dự đoán khi nào người dùng của bạn khả năng hoàn thành mục tiêu đó.

Spanish Vietnamese
cualquier người
es vi
usuarios người dùng
objetivo mục tiêu
y của
tus bạn
cuándo khi

ES La segunda razón es que tal vez usaste antes ese código promocional

VI Lý do thứ hai thể bạn đã sử dụng mã trước đó

Spanish Vietnamese
antes trước

ES Si ese es el caso, asegúrate de ¡utilizar una VPN mejor lo más pronto posible!

VI Nếu đó trường hợp của bạn, hãy chắc chắn nâng cấp VPN tốt hơn NGAY KHI THỂ!

Spanish Vietnamese
caso trường hợp
vpn vpn
más hơn
de của

ES Los resultados podrían ser distintos cada vez, eso es normal - sin embargo, si difieren significativamente, deberías cambiar de test de velocidad de internet en ese instante.

VI Kết quả thể khác nhau tại mỗi thời điểm, đó điều bình thường - tuy nhiên, nếu chúng khác một cách đáng kể, bạn nên thay đổi công cụ kiểm tra của mình ngay lập tức.

Spanish Vietnamese
cada mỗi
normal thường
deberías nên
cambiar thay đổi
test kiểm tra
los của
ser bạn

ES Entonces, aunque uses el mejor generador de contraseñas seguras, si tus contraseñas son expuestas, tu seguridad se arruinará por completo. Entonces, no cometas ese error.

VI Do vậy, ngay cả khi bạn sử dụng trình tạo mật khẩu tốt nhất, nếu mật khẩu của bạn bị tiết lộ, bảo mật của bạn hoàn toàn bị phá hỏng. Chính vậy, đừng mắc phải lỗi này.

Spanish Vietnamese
contraseñas mật khẩu
error lỗi
tu của bạn
seguridad bảo mật
uses sử dụng
mejor tốt
tus bạn
por của

ES Si ese no es el caso, es tiempo de llamar a tu ISP.

VI Nếu không phải trường hợp đó, thể đã đến lúc liên hệ nhà mạng của bạn.

Spanish Vietnamese
caso trường hợp
tu của bạn
no không
de của

ES Durante ese periodo podrás probar todas sus funciones

VI Trong quãng thời gian đó bạn thể thử các tính năng của

Spanish Vietnamese
periodo thời gian
funciones tính năng
durante trong
probar thử
ese của

ES A continuación, en la consola de AWS Lambda, seleccione una función de Lambda y asóciela con ese tema de Amazon SNS

VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS

Spanish Vietnamese
consola bảng điều khiển
aws aws
lambda lambda
seleccione chọn
función hàm
amazon amazon
con với

Showing 50 of 50 translations