Translate "esa nueva" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "esa nueva" from Spanish to Vietnamese

Translations of esa nueva

"esa nueva" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

esa bạn bằng cho chúng chúng tôi có thể của của họ khi không muốn một người như những trong trên tôi vào điều đó để
nueva mới

Translation of Spanish to Vietnamese of esa nueva

Spanish
Vietnamese

ES Esto solo significa que, a medida que se navega, Chrome va borrando el historial de navegación y las cookies acumuladas durante esa sesión, una vez que se cierra esa ventana.

VI Điều này đơn giản nghĩa rằng Chrome sẽ xóa lịch sự duyệt web của bạn sau đó xóa luôn cookie tích lũy trong suốt phiên, khi bạn đóng cửa sổ.

Spanish Vietnamese
significa có nghĩa
cookies cookie

ES Esto solo significa que, a medida que se navega, Chrome va borrando el historial de navegación y las cookies acumuladas durante esa sesión, una vez que se cierra esa ventana.

VI Điều này đơn giản nghĩa rằng Chrome sẽ xóa lịch sự duyệt web của bạn sau đó xóa luôn cookie tích lũy trong suốt phiên, khi bạn đóng cửa sổ.

Spanish Vietnamese
significa có nghĩa
cookies cookie

ES Recibe un pago en cada etapa: consigue 200 $ por cada nueva venta, 10 $ por cada nueva prueba y 0,01 $ por cada nueva suscripción

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Spanish Vietnamese
nueva mới
prueba thử
en trên
cada mỗi

ES Recibe un pago en cada etapa: consigue 200 $ por cada nueva venta, 10 $ por cada nueva prueba y 0,01 $ por cada nueva suscripción

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Spanish Vietnamese
nueva mới
prueba thử
en trên
cada mỗi

ES Recibe un pago en cada etapa: consigue 200 $ por cada nueva venta, 10 $ por cada nueva prueba y 0,01 $ por cada nueva suscripción

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Spanish Vietnamese
nueva mới
prueba thử
en trên
cada mỗi

ES Recibe un pago en cada etapa: consigue 200 $ por cada nueva venta, 10 $ por cada nueva prueba y 0,01 $ por cada nueva suscripción

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Spanish Vietnamese
nueva mới
prueba thử
en trên
cada mỗi

ES Los objetivos de ZNE establecen que toda construcción residencial nueva será ZNE para 2020; y toda nueva construcción comercial sea ZNE para 2030

VI Những mục tiêu của ZNE tuyên bố rằng tất cả các công trình xây dựng dân cư mới sẽ trở thành ZNE vào năm 2020 tất cả các công trình xây dựng thương mại mới sẽ trở thành ZNE vào năm 2030

Spanish Vietnamese
objetivos mục tiêu
toda tất cả các
nueva mới
los

ES Consigue 200$ por cada nueva venta, 10$ por cada nueva prueba, 0,01$ por cada nuevo registro

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Spanish Vietnamese
venta bán
prueba thử

ES Consigue 200$ por cada nueva venta, 10$ por cada nueva prueba, 0,01$ por cada nuevo registro

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Spanish Vietnamese
venta bán
prueba thử

ES Consigue 200$ por cada nueva venta, 10$ por cada nueva prueba, 0,01$ por cada nuevo registro

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Spanish Vietnamese
venta bán
prueba thử

ES Consigue 200$ por cada nueva venta, 10$ por cada nueva prueba, 0,01$ por cada nuevo registro

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Spanish Vietnamese
venta bán
prueba thử

ES Busca en cientos de webs de viajes a la vez y encuentra hoteles en Nueva York, Nueva York. ¡Combina un hotel y un vuelo y ahorra!

VI Tìm kiếm so sánh hàng trăm trang web du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New York, New York Tiết kiệm hơn với gói khách sạn + chuyến bay!

Spanish Vietnamese
de trang
viajes du lịch
ahorra tiết kiệm

ES Busca y compara en cientos de webs de viajes a la vez para conseguir ofertas de hoteles en Nueva York, Nueva York

VI Tìm so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New York,

Spanish Vietnamese
compara so sánh
de trang
viajes du lịch

ES Si buscas un hotel barato en Nueva York, considera la posibilidad de ir en temporada baja. Encontrarás alojamientos más baratos en Nueva York en enero y febrero.

VI Nếu bạn đang tìm một khách sạn giá rẻ ở New York, bạn nên xem xét việc tới đó trong mùa du lịch thấp điểm. Bạn sẽ tìm thấy chỗ lưu trú giá rẻ hơn ở New York vào Tháng Một Tháng Hai.

Spanish Vietnamese
en trong
baja thấp
más hơn
y y

ES Si buscas un hotel barato en Nueva Orleans, considera la posibilidad de ir en temporada baja. Encontrarás alojamientos más baratos en Nueva Orleans en agosto y julio.

VI Nếu bạn đang tìm một khách sạn giá rẻ ở New Orleans, bạn nên xem xét việc tới đó trong mùa du lịch thấp điểm. Bạn sẽ tìm thấy chỗ lưu trú giá rẻ hơn ở New Orleans vào Tháng Tám Tháng Bảy.

Spanish Vietnamese
en trong
baja thấp
más hơn
y y

ES Cloudflare calca la página en el dispositivo del usuario y luego ofrece esa réplica tan rápido que parece un navegador normal.

VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.

Spanish Vietnamese
página trang
usuario người dùng
luego sau
navegador trình duyệt
normal thường
rápido nhanh
y của

ES Esa actividad (nuestro consumo de combustibles fósiles) ha dado como resultado un aumento drástico en los niveles de dióxido de carbono y otros gases de efecto invernadero en la atmósfera.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

Spanish Vietnamese
consumo sử dụng
aumento tăng
en trong
otros khác
la các

ES Con el programa ESA, puedes ahorrar dinero si cumples con los requisitos de ingresos o si ya participas en un programa de asistencia pública

VI Với Chương Trình ESA, bạn thể tiết kiệm tiền nếu đáp ứng tiêu chuẩn thu nhập hoặc đã tham gia vào một chương trình trợ giúp công

Spanish Vietnamese
programa chương trình
ahorrar tiết kiệm
dinero tiền
ingresos thu nhập
asistencia giúp
con với

ES Al mismo tiempo, debe proteger esa información a través de la encriptación.

VI Đồng thời, VPN cũng phải bảo mật thông tin đó bằng cách mã hóa nó.

Spanish Vietnamese
proteger bảo mật
información thông tin
tiempo bằng
mismo phải
a cách

ES Realiza ajustes y modificaciones hasta que las 3 métricas estén en Verde, y así lograrás esa codiciada A+.

VI Hãy điều chỉnh thêm bớt vài thứ cho đến khi cả 3 chỉ số đều màu Xanh lá bạn sẽ nhận được điểm xếp hạng A+ đáng mơ ước!

Spanish Vietnamese
verde màu
las
que điều

ES Tengo una hija y decidí que quería comprarle solo ropa hecha en los Estados Unidos porque quería apoyar la economía de esa manera

VI Tôi chỉ một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

Spanish Vietnamese
que cho
manera cách
una những

ES Y créeme, los mejores policías en esa situación son tus hijos

VI tin tôi đi, những tên cớm giỏi nhất trong tình huống đó chính con bạn

Spanish Vietnamese
en trong
y tôi

ES La temperatura (en esa parte de la casa) subió exponencialmente cuando lo podamos.

VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.

Spanish Vietnamese
parte phần
cuando khi

ES Para poder responder esa pregunta, necesitas saber que hay en realidad dos tipos de direcciones IP - internas (privadas) y externas (públicas).

VI Để trả lời câu hỏi đó, bạn cần biết rằng thực sự hai loại địa chỉ IP ngoài kia - nội bộ (internal) (riêng tư) bên ngoài (external) (công khai).

Spanish Vietnamese
responder trả lời
saber biết
realidad thực
tipos loại
externas bên ngoài
dos hai
necesitas cần
pregunta hỏi

ES Si quieres descubrir “¿está mi página caída?”, tendrás que utilizar una herramienta para comprobar web caída - y nuestra herramienta es perfecta para esa tarea.

VI Nếu bạn muốn tìm hiểu “trang web của tôi bị sập không”, bạn sẽ phải sử dụng một công cụ để làm điều đó - công cụ của chúng tôi công cụ hoàn hảo cho công việc.

ES Esa sería la siguiente pregunta importante, ¿cierto? Una vez que aprendas cómo comprobar web caída, es lógico que vas a querer prevenir una página web caída.

VI Đó rõ ràng câu hỏi tiếp theo, phải không? Khi bạn tìm hiểu cách kiểm tra trạng thái trang web, điều hợp lý bạn muốn ngăn một trang web không bị sập.

Spanish Vietnamese
siguiente tiếp theo
comprobar kiểm tra
a cách
una bạn
cierto phải
página trang
pregunta hỏi
web web

ES Cuando se trata de velocidades de internet y sus pruebas, esa es una manera muy “lista” de hacerlo - requiere que instales una interfaz tercera.

VI Khi nói đến tốc độ internet thử nghiệm của họ, đó một cách rất “thông minh” - yêu cầu bạn phải tải xuống giao diện của bên thứ ba.

ES Sin embargo, esa es la versión breve - vamos a analizar a fondo nuestro proceso de reseñas, paso a paso.

VI Tuy nhiên, đó chỉ phiên bản ngắn - hãy xem xét kỹ hơn quá trình đánh giá của chúng tôi, từng bước một.

Spanish Vietnamese
esa của
versión phiên bản
proceso quá trình
de từ
paso bước
nuestro chúng tôi

ES Evita usar detalles personales en tus contraseñas, como el nombre de tu esposo/esposa, apodo, nombre de mascota, fecha de nacimiento y más. Esa información se puede encontrar fácilmente en línea.

VI Tránh sử dụng thông tin cá nhân trong mật khẩu của bạn,, chẳng hạn như tên của bạn hoặc tên chồng, họ, tên của thú cưng, ngày sinh, v.v. Thông tin như vậy rất dễ dàng tìm thấy trực tuyến.

Spanish Vietnamese
usar sử dụng
personales cá nhân
contraseñas mật khẩu
fácilmente dễ dàng
más rất
tu của bạn
información thông tin
encontrar tìm
nombre tên
fecha ngày

ES Me hubiese gustado quedarme pero no me ofrece una seguridad... como explicarlo... siento que mis fotos no se destacan y pierden esa esencia que merecen

VI Tôi đã sử dụng Zenfolio được 2 năm vẫn khá ổn, dù thiếu một số tùy chỉnh, nhưng về tổng thể tôi vẫn thích nó

Spanish Vietnamese
y y
me tôi
pero nhưng
como như

ES También es posible que esa oferta específica no funcione en tu región

VI Cũng khả năng ưu đãi cụ thể không hoạt động trong lãnh thổ của bạn

Spanish Vietnamese
no không
en trong
tu của bạn
también cũng

ES Descubre en qué punto del ciclo de vida del comprador se encuentra cada cliente y usa esa información para ofrecer ofertas y mensajes relevantes en cualquier tramo de su recorrido.

VI Xem từng khách hàng đang ở đâu trong vòng đời mua hàng sử dụng những dữ liệu chi tiết đó để đưa ra các ưu đãi thông điệp liên quan chohọ đang ở bất cứ giai đoạn nào.

Spanish Vietnamese
su hàng
usa sử dụng
cliente khách hàng
información dữ liệu

ES Benjamin enseña hacking ético y seguridad cibernética a las mentes más brillantes del mundo, por lo que nos alegra contar con la ayuda de esa mente tan poderosa en el largo proceso de pruebas y reseñas.

VI Benjamin dạy hacking đạo đức & an ninh mạng cho những bộ óc thông minh nhất thế giới, vì vậy chúng tôi rất vui khi bộ não như vậy giúp mình trong quá trình thử nghiệm xem xét lâu dài.

Spanish Vietnamese
y y
seguridad an ninh
mundo thế giới
ayuda giúp
tan rất
en trong
largo dài
proceso quá trình
pruebas thử nghiệm
nos chúng tôi
de giới

ES Si no es un software que te causa problemas, lo siguiente que debes hacer es revisar si eres o no la única persona utilizando esa red en específico

VI Nếu đó không phải một phần mềm nào đó đem rắc rồi cho bạn, việc tốt nhất tiếp theo kiểm tra bạn phải người duy nhất sử dụng mạng cụ thể đó không

Spanish Vietnamese
no không
es vi
siguiente tiếp theo
revisar kiểm tra
única duy nhất
persona người
red mạng
utilizando sử dụng
software phần mềm
debes phải
hacer cho
eres bạn

ES Esa es la belleza de nuestro test de velocidad de internet - es un medidor de velocidad de internet fácil de usar, no requiere de instalación, ni plugins nada de eso.

VI Đó thực sự nét đẹp của công cụ kiểm tra tốc độ internet của chúng tôi - Nó cực kỳ dễ sử dụng, không đòi hỏi cài đặt, dây cắm hay thứ gì tương tự thế.

Spanish Vietnamese
test kiểm tra
internet internet
usar sử dụng
no không
nuestro chúng tôi
eso của

ES Ping es la cantidad de tiempo entre tú realizando una acción y la red registrando y traduciendo esa acción

VI Ping lượng thời gian giữa những lần bạn thực hiện hành động mạng đăng ký hành động đó dịch nó

Spanish Vietnamese
cantidad lượng
red mạng
tiempo thời gian
entre giữa
una bạn

ES Ahorita estoy en cuarentena y no había podido ver mis shows de Australia porque me bloquea el Netflix de esa region. aunque Opera es GRATIS me ha dejado ver todas mis series + no se traba.

VI Opera dường như không nhận ra vị trí sai. Dường như không cách nào để thay đổi. Nếu không bị lỗi thì đây VPN tốt.

Spanish Vietnamese
porque ra
a cách
y như
no không
el nhận
de đổi

ES Por esa razón, nuestro equipo ha probado manualmente todos los cupones de descuento Nord VPN para ofrecerte promociones actuales y funcionales

VI Vì lý do đó, cùng với toàn bộ nhóm, chúng tôi đã kiểm tra thủ công từng ưu đãi phiếu giảm giá NordVPN cung cấp cho bạn các chương trình khuyến mãi cập nhật

Spanish Vietnamese
nuestro chúng tôi
equipo nhóm
manualmente thủ công
de từ
los các
cupones cung cấp
para cho

ES Al mismo tiempo, debe proteger esa información a través de la encriptación.

VI Đồng thời, VPN cũng phải bảo mật thông tin đó bằng cách mã hóa nó.

Spanish Vietnamese
proteger bảo mật
información thông tin
tiempo bằng
mismo phải
a cách

ES Realiza ajustes y modificaciones hasta que las 3 métricas estén en Verde, y así lograrás esa codiciada A+.

VI Hãy điều chỉnh thêm bớt vài thứ cho đến khi cả 3 chỉ số đều màu Xanh lá bạn sẽ nhận được điểm xếp hạng A+ đáng mơ ước!

Spanish Vietnamese
verde màu
las
que điều

ES Aprovecha tu contenido para vender artículos afines a esa temática. Si eres un bloguero sobre moda, puedes crear una tienda en tu blog que venda ropa y accesorios.

VI Dựa trên nội dung của bạn, bán những sản phẩm liên quan. Nếu bạn blogger thời trang, bạn thể mở cửa hàng trực tuyến kinh doanh quần áo phụ kiện.

Spanish Vietnamese
tienda cửa hàng
tu của bạn
y của
una bạn

ES Para poder responder esa pregunta, necesitas saber que hay en realidad dos tipos de direcciones IP - internas (privadas) y externas (públicas).

VI Để trả lời câu hỏi đó, bạn cần biết rằng thực sự hai loại địa chỉ IP ngoài kia - nội bộ (internal) (riêng tư) bên ngoài (external) (công khai).

Spanish Vietnamese
responder trả lời
saber biết
realidad thực
tipos loại
externas bên ngoài
dos hai
necesitas cần
pregunta hỏi

ES Si quieres descubrir “¿está mi página caída?”, tendrás que utilizar una herramienta para comprobar web caída - y nuestra herramienta es perfecta para esa tarea.

VI Nếu bạn muốn tìm hiểu “trang web của tôi bị sập không”, bạn sẽ phải sử dụng một công cụ để làm điều đó - công cụ của chúng tôi công cụ hoàn hảo cho công việc.

ES Esa sería la siguiente pregunta importante, ¿cierto? Una vez que aprendas cómo comprobar web caída, es lógico que vas a querer prevenir una página web caída.

VI Đó rõ ràng câu hỏi tiếp theo, phải không? Khi bạn tìm hiểu cách kiểm tra trạng thái trang web, điều hợp lý bạn muốn ngăn một trang web không bị sập.

Spanish Vietnamese
siguiente tiếp theo
comprobar kiểm tra
a cách
una bạn
cierto phải
página trang
pregunta hỏi
web web

ES Cuando se trata de velocidades de internet y sus pruebas, esa es una manera muy “lista” de hacerlo - requiere que instales una interfaz tercera.

VI Khi nói đến tốc độ internet thử nghiệm của họ, đó một cách rất “thông minh” - yêu cầu bạn phải tải xuống giao diện của bên thứ ba.

ES Evita usar detalles personales en tus contraseñas, como el nombre de tu esposo/esposa, apodo, nombre de mascota, fecha de nacimiento y más. Esa información se puede encontrar fácilmente en línea.

VI Tránh sử dụng thông tin cá nhân trong mật khẩu của bạn,, chẳng hạn như tên của bạn hoặc tên chồng, họ, tên của thú cưng, ngày sinh, v.v. Thông tin như vậy rất dễ dàng tìm thấy trực tuyến.

Spanish Vietnamese
usar sử dụng
personales cá nhân
contraseñas mật khẩu
fácilmente dễ dàng
más rất
tu của bạn
información thông tin
encontrar tìm
nombre tên
fecha ngày

ES Sin embargo, esa es la versión breve - vamos a analizar a fondo nuestro proceso de reseñas, paso a paso.

VI Tuy nhiên, đó chỉ phiên bản ngắn - hãy xem xét kỹ hơn quá trình đánh giá của chúng tôi, từng bước một.

Spanish Vietnamese
esa của
versión phiên bản
proceso quá trình
de từ
paso bước
nuestro chúng tôi

ES También es posible que esa oferta específica no funcione en tu región

VI Cũng khả năng ưu đãi cụ thể không hoạt động trong lãnh thổ của bạn

Spanish Vietnamese
no không
en trong
tu của bạn
también cũng

ES Me hubiese gustado quedarme pero no me ofrece una seguridad... como explicarlo... siento que mis fotos no se destacan y pierden esa esencia que merecen

VI Zenfolio thể trình bày cũng như cung cấp tính năng thương mại điện tử khá tốt

Spanish Vietnamese
ofrece cung cấp

ES Me hubiese gustado quedarme pero no me ofrece una seguridad... como explicarlo... siento que mis fotos no se destacan y pierden esa esencia que merecen

VI Zenfolio thể trình bày cũng như cung cấp tính năng thương mại điện tử khá tốt

Spanish Vietnamese
ofrece cung cấp

Showing 50 of 50 translations