ES Esto solo significa que, a medida que se navega, Chrome va borrando el historial de navegación y las cookies acumuladas durante esa sesión, una vez que se cierra esa ventana.
ES Esto solo significa que, a medida que se navega, Chrome va borrando el historial de navegación y las cookies acumuladas durante esa sesión, una vez que se cierra esa ventana.
VI Điều này đơn giản có nghĩa rằng Chrome sẽ xóa lịch sự duyệt web của bạn và sau đó xóa luôn cookie tích lũy trong suốt phiên, khi bạn đóng cửa sổ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
significa | có nghĩa |
cookies | cookie |
ES Esto solo significa que, a medida que se navega, Chrome va borrando el historial de navegación y las cookies acumuladas durante esa sesión, una vez que se cierra esa ventana.
VI Điều này đơn giản có nghĩa rằng Chrome sẽ xóa lịch sự duyệt web của bạn và sau đó xóa luôn cookie tích lũy trong suốt phiên, khi bạn đóng cửa sổ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
significa | có nghĩa |
cookies | cookie |
ES Recibe un pago en cada etapa: consigue 200 $ por cada nueva venta, 10 $ por cada nueva prueba y 0,01 $ por cada nueva suscripción
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nueva | mới |
prueba | thử |
en | trên |
cada | mỗi |
ES Recibe un pago en cada etapa: consigue 200 $ por cada nueva venta, 10 $ por cada nueva prueba y 0,01 $ por cada nueva suscripción
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nueva | mới |
prueba | thử |
en | trên |
cada | mỗi |
ES Recibe un pago en cada etapa: consigue 200 $ por cada nueva venta, 10 $ por cada nueva prueba y 0,01 $ por cada nueva suscripción
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nueva | mới |
prueba | thử |
en | trên |
cada | mỗi |
ES Recibe un pago en cada etapa: consigue 200 $ por cada nueva venta, 10 $ por cada nueva prueba y 0,01 $ por cada nueva suscripción
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nueva | mới |
prueba | thử |
en | trên |
cada | mỗi |
ES Los objetivos de ZNE establecen que toda construcción residencial nueva será ZNE para 2020; y toda nueva construcción comercial sea ZNE para 2030
VI Những mục tiêu của ZNE tuyên bố rằng tất cả các công trình xây dựng dân cư mới sẽ trở thành ZNE vào năm 2020 và tất cả các công trình xây dựng thương mại mới sẽ trở thành ZNE vào năm 2030
Spanish | Vietnamese |
---|---|
objetivos | mục tiêu |
toda | tất cả các |
nueva | mới |
los | và |
ES Consigue 200$ por cada nueva venta, 10$ por cada nueva prueba, 0,01$ por cada nuevo registro
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Spanish | Vietnamese |
---|---|
venta | bán |
prueba | thử |
ES Consigue 200$ por cada nueva venta, 10$ por cada nueva prueba, 0,01$ por cada nuevo registro
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Spanish | Vietnamese |
---|---|
venta | bán |
prueba | thử |
ES Consigue 200$ por cada nueva venta, 10$ por cada nueva prueba, 0,01$ por cada nuevo registro
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Spanish | Vietnamese |
---|---|
venta | bán |
prueba | thử |
ES Consigue 200$ por cada nueva venta, 10$ por cada nueva prueba, 0,01$ por cada nuevo registro
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Spanish | Vietnamese |
---|---|
venta | bán |
prueba | thử |
ES Busca en cientos de webs de viajes a la vez y encuentra hoteles en Nueva York, Nueva York. ¡Combina un hotel y un vuelo y ahorra!
VI Tìm kiếm và so sánh hàng trăm trang web du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New York, New York Tiết kiệm hơn với gói khách sạn + chuyến bay!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | trang |
viajes | du lịch |
ahorra | tiết kiệm |
ES Busca y compara en cientos de webs de viajes a la vez para conseguir ofertas de hoteles en Nueva York, Nueva York
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New York,
Spanish | Vietnamese |
---|---|
compara | so sánh |
de | trang |
viajes | du lịch |
ES Si buscas un hotel barato en Nueva York, considera la posibilidad de ir en temporada baja. Encontrarás alojamientos más baratos en Nueva York en enero y febrero.
VI Nếu bạn đang tìm một khách sạn giá rẻ ở New York, bạn nên xem xét việc tới đó trong mùa du lịch thấp điểm. Bạn sẽ tìm thấy chỗ lưu trú giá rẻ hơn ở New York vào Tháng Một và Tháng Hai.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
baja | thấp |
más | hơn |
y | y |
ES Si buscas un hotel barato en Nueva Orleans, considera la posibilidad de ir en temporada baja. Encontrarás alojamientos más baratos en Nueva Orleans en agosto y julio.
VI Nếu bạn đang tìm một khách sạn giá rẻ ở New Orleans, bạn nên xem xét việc tới đó trong mùa du lịch thấp điểm. Bạn sẽ tìm thấy chỗ lưu trú giá rẻ hơn ở New Orleans vào Tháng Tám và Tháng Bảy.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
baja | thấp |
más | hơn |
y | y |
ES Cloudflare calca la página en el dispositivo del usuario y luego ofrece esa réplica tan rápido que parece un navegador normal.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
página | trang |
usuario | người dùng |
luego | sau |
navegador | trình duyệt |
normal | thường |
rápido | nhanh |
y | của |
ES Esa actividad (nuestro consumo de combustibles fósiles) ha dado como resultado un aumento drástico en los niveles de dióxido de carbono y otros gases de efecto invernadero en la atmósfera.
VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít và các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
consumo | sử dụng |
aumento | tăng |
en | trong |
otros | khác |
la | các |
ES Con el programa ESA, puedes ahorrar dinero si cumples con los requisitos de ingresos o si ya participas en un programa de asistencia pública
VI Với Chương Trình ESA, bạn có thể tiết kiệm tiền nếu đáp ứng tiêu chuẩn thu nhập hoặc đã tham gia vào một chương trình trợ giúp công
Spanish | Vietnamese |
---|---|
programa | chương trình |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
ingresos | thu nhập |
asistencia | giúp |
con | với |
ES Al mismo tiempo, debe proteger esa información a través de la encriptación.
VI Đồng thời, VPN cũng phải bảo mật thông tin đó bằng cách mã hóa nó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proteger | bảo mật |
información | thông tin |
tiempo | bằng |
mismo | phải |
a | cách |
ES Realiza ajustes y modificaciones hasta que las 3 métricas estén en Verde, y así lograrás esa codiciada A+.
VI Hãy điều chỉnh và thêm bớt vài thứ cho đến khi cả 3 chỉ số đều có màu Xanh lá và bạn sẽ nhận được điểm xếp hạng A+ đáng mơ ước!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
verde | màu |
las | và |
que | điều |
ES Tengo una hija y decidí que quería comprarle solo ropa hecha en los Estados Unidos porque quería apoyar la economía de esa manera
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | cho |
manera | cách |
una | những |
ES Y créeme, los mejores policías en esa situación son tus hijos
VI Và tin tôi đi, những tên cớm giỏi nhất trong tình huống đó chính là con bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
y | tôi |
ES La temperatura (en esa parte de la casa) subió exponencialmente cuando lo podamos.
VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
parte | phần |
cuando | khi |
ES Para poder responder esa pregunta, necesitas saber que hay en realidad dos tipos de direcciones IP - internas (privadas) y externas (públicas).
VI Để trả lời câu hỏi đó, bạn cần biết rằng thực sự có hai loại địa chỉ IP ngoài kia - nội bộ (internal) (riêng tư) và bên ngoài (external) (công khai).
Spanish | Vietnamese |
---|---|
responder | trả lời |
saber | biết |
realidad | thực |
tipos | loại |
externas | bên ngoài |
dos | hai |
necesitas | cần |
pregunta | hỏi |
ES Si quieres descubrir “¿está mi página caída?”, tendrás que utilizar una herramienta para comprobar web caída - y nuestra herramienta es perfecta para esa tarea.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu “trang web của tôi có bị sập không”, bạn sẽ phải sử dụng một công cụ để làm điều đó - và công cụ của chúng tôi là công cụ hoàn hảo cho công việc.
ES Esa sería la siguiente pregunta importante, ¿cierto? Una vez que aprendas cómo comprobar web caída, es lógico que vas a querer prevenir una página web caída.
VI Đó rõ ràng là câu hỏi tiếp theo, phải không? Khi bạn tìm hiểu cách kiểm tra trạng thái trang web, điều hợp lý là bạn muốn ngăn một trang web không bị sập.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
siguiente | tiếp theo |
comprobar | kiểm tra |
a | cách |
una | bạn |
cierto | phải |
página | trang |
pregunta | hỏi |
web | web |
ES Cuando se trata de velocidades de internet y sus pruebas, esa es una manera muy “lista” de hacerlo - requiere que instales una interfaz tercera.
VI Khi nói đến tốc độ internet và thử nghiệm của họ, đó là một cách rất “thông minh” - yêu cầu bạn phải tải xuống giao diện của bên thứ ba.
ES Sin embargo, esa es la versión breve - vamos a analizar a fondo nuestro proceso de reseñas, paso a paso.
VI Tuy nhiên, đó chỉ là phiên bản ngắn - hãy xem xét kỹ hơn quá trình đánh giá của chúng tôi, từng bước một.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
esa | của |
versión | phiên bản |
proceso | quá trình |
de | từ |
paso | bước |
nuestro | chúng tôi |
ES Evita usar detalles personales en tus contraseñas, como el nombre de tu esposo/esposa, apodo, nombre de mascota, fecha de nacimiento y más. Esa información se puede encontrar fácilmente en línea.
VI Tránh sử dụng thông tin cá nhân trong mật khẩu của bạn,, chẳng hạn như tên của bạn hoặc tên chồng, họ, tên của thú cưng, ngày sinh, v.v. Thông tin như vậy là rất dễ dàng tìm thấy trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usar | sử dụng |
personales | cá nhân |
contraseñas | mật khẩu |
fácilmente | dễ dàng |
más | rất |
tu | của bạn |
información | thông tin |
encontrar | tìm |
nombre | tên |
fecha | ngày |
ES Me hubiese gustado quedarme pero no me ofrece una seguridad... como explicarlo... siento que mis fotos no se destacan y pierden esa esencia que merecen
VI Tôi đã sử dụng Zenfolio được 2 năm và vẫn khá ổn, dù thiếu một số tùy chỉnh, nhưng về tổng thể tôi vẫn thích nó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
me | tôi |
pero | nhưng |
como | như |
ES También es posible que esa oferta específica no funcione en tu región
VI Cũng có khả năng ưu đãi cụ thể không hoạt động trong lãnh thổ của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
en | trong |
tu | của bạn |
también | cũng |
ES Descubre en qué punto del ciclo de vida del comprador se encuentra cada cliente y usa esa información para ofrecer ofertas y mensajes relevantes en cualquier tramo de su recorrido.
VI Xem từng khách hàng đang ở đâu trong vòng đời mua hàng và sử dụng những dữ liệu chi tiết đó để đưa ra các ưu đãi và thông điệp liên quan cho dù họ đang ở bất cứ giai đoạn nào.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
su | hàng |
usa | sử dụng |
cliente | khách hàng |
información | dữ liệu |
ES Benjamin enseña hacking ético y seguridad cibernética a las mentes más brillantes del mundo, por lo que nos alegra contar con la ayuda de esa mente tan poderosa en el largo proceso de pruebas y reseñas.
VI Benjamin dạy hacking có đạo đức & an ninh mạng cho những bộ óc thông minh nhất thế giới, vì vậy chúng tôi rất vui khi có bộ não như vậy giúp mình trong quá trình thử nghiệm và xem xét lâu dài.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
seguridad | an ninh |
mundo | thế giới |
ayuda | giúp |
tan | rất |
en | trong |
largo | dài |
proceso | quá trình |
pruebas | thử nghiệm |
nos | chúng tôi |
de | giới |
ES Si no es un software que te causa problemas, lo siguiente que debes hacer es revisar si eres o no la única persona utilizando esa red en específico
VI Nếu đó không phải là một phần mềm nào đó đem rắc rồi cho bạn, việc tốt nhất tiếp theo là kiểm tra bạn có phải là người duy nhất sử dụng mạng cụ thể đó không
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
es | vi |
siguiente | tiếp theo |
revisar | kiểm tra |
única | duy nhất |
persona | người |
red | mạng |
utilizando | sử dụng |
software | phần mềm |
debes | phải |
hacer | cho |
eres | bạn |
ES Esa es la belleza de nuestro test de velocidad de internet - es un medidor de velocidad de internet fácil de usar, no requiere de instalación, ni plugins nada de eso.
VI Đó thực sự là nét đẹp của công cụ kiểm tra tốc độ internet của chúng tôi - Nó cực kỳ dễ sử dụng, và không đòi hỏi cài đặt, dây cắm hay thứ gì tương tự thế.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
usar | sử dụng |
no | không |
nuestro | chúng tôi |
eso | của |
ES Ping es la cantidad de tiempo entre tú realizando una acción y la red registrando y traduciendo esa acción
VI Ping là lượng thời gian giữa những lần bạn thực hiện hành động và mạng đăng ký hành động đó và dịch nó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cantidad | lượng |
red | mạng |
tiempo | thời gian |
entre | giữa |
una | bạn |
ES Ahorita estoy en cuarentena y no había podido ver mis shows de Australia porque me bloquea el Netflix de esa region. aunque Opera es GRATIS me ha dejado ver todas mis series + no se traba.
VI Opera dường như không nhận ra vị trí sai. Dường như không có cách nào để thay đổi. Nếu không bị lỗi thì đây là VPN tốt.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
porque | ra |
a | cách |
y | như |
no | không |
el | nhận |
de | đổi |
ES Por esa razón, nuestro equipo ha probado manualmente todos los cupones de descuento Nord VPN para ofrecerte promociones actuales y funcionales
VI Vì lý do đó, cùng với toàn bộ nhóm, chúng tôi đã kiểm tra thủ công từng ưu đãi phiếu giảm giá NordVPN và cung cấp cho bạn các chương trình khuyến mãi cập nhật
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nuestro | chúng tôi |
equipo | nhóm |
manualmente | thủ công |
de | từ |
los | các |
cupones | cung cấp |
para | cho |
ES Al mismo tiempo, debe proteger esa información a través de la encriptación.
VI Đồng thời, VPN cũng phải bảo mật thông tin đó bằng cách mã hóa nó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proteger | bảo mật |
información | thông tin |
tiempo | bằng |
mismo | phải |
a | cách |
ES Realiza ajustes y modificaciones hasta que las 3 métricas estén en Verde, y así lograrás esa codiciada A+.
VI Hãy điều chỉnh và thêm bớt vài thứ cho đến khi cả 3 chỉ số đều có màu Xanh lá và bạn sẽ nhận được điểm xếp hạng A+ đáng mơ ước!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
verde | màu |
las | và |
que | điều |
ES Aprovecha tu contenido para vender artículos afines a esa temática. Si eres un bloguero sobre moda, puedes crear una tienda en tu blog que venda ropa y accesorios.
VI Dựa trên nội dung của bạn, bán những sản phẩm có liên quan. Nếu bạn là blogger thời trang, bạn có thể mở cửa hàng trực tuyến kinh doanh quần áo và phụ kiện.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tienda | cửa hàng |
tu | của bạn |
y | của |
una | bạn |
ES Para poder responder esa pregunta, necesitas saber que hay en realidad dos tipos de direcciones IP - internas (privadas) y externas (públicas).
VI Để trả lời câu hỏi đó, bạn cần biết rằng thực sự có hai loại địa chỉ IP ngoài kia - nội bộ (internal) (riêng tư) và bên ngoài (external) (công khai).
Spanish | Vietnamese |
---|---|
responder | trả lời |
saber | biết |
realidad | thực |
tipos | loại |
externas | bên ngoài |
dos | hai |
necesitas | cần |
pregunta | hỏi |
ES Si quieres descubrir “¿está mi página caída?”, tendrás que utilizar una herramienta para comprobar web caída - y nuestra herramienta es perfecta para esa tarea.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu “trang web của tôi có bị sập không”, bạn sẽ phải sử dụng một công cụ để làm điều đó - và công cụ của chúng tôi là công cụ hoàn hảo cho công việc.
ES Esa sería la siguiente pregunta importante, ¿cierto? Una vez que aprendas cómo comprobar web caída, es lógico que vas a querer prevenir una página web caída.
VI Đó rõ ràng là câu hỏi tiếp theo, phải không? Khi bạn tìm hiểu cách kiểm tra trạng thái trang web, điều hợp lý là bạn muốn ngăn một trang web không bị sập.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
siguiente | tiếp theo |
comprobar | kiểm tra |
a | cách |
una | bạn |
cierto | phải |
página | trang |
pregunta | hỏi |
web | web |
ES Cuando se trata de velocidades de internet y sus pruebas, esa es una manera muy “lista” de hacerlo - requiere que instales una interfaz tercera.
VI Khi nói đến tốc độ internet và thử nghiệm của họ, đó là một cách rất “thông minh” - yêu cầu bạn phải tải xuống giao diện của bên thứ ba.
ES Evita usar detalles personales en tus contraseñas, como el nombre de tu esposo/esposa, apodo, nombre de mascota, fecha de nacimiento y más. Esa información se puede encontrar fácilmente en línea.
VI Tránh sử dụng thông tin cá nhân trong mật khẩu của bạn,, chẳng hạn như tên của bạn hoặc tên chồng, họ, tên của thú cưng, ngày sinh, v.v. Thông tin như vậy là rất dễ dàng tìm thấy trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usar | sử dụng |
personales | cá nhân |
contraseñas | mật khẩu |
fácilmente | dễ dàng |
más | rất |
tu | của bạn |
información | thông tin |
encontrar | tìm |
nombre | tên |
fecha | ngày |
ES Sin embargo, esa es la versión breve - vamos a analizar a fondo nuestro proceso de reseñas, paso a paso.
VI Tuy nhiên, đó chỉ là phiên bản ngắn - hãy xem xét kỹ hơn quá trình đánh giá của chúng tôi, từng bước một.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
esa | của |
versión | phiên bản |
proceso | quá trình |
de | từ |
paso | bước |
nuestro | chúng tôi |
ES También es posible que esa oferta específica no funcione en tu región
VI Cũng có khả năng ưu đãi cụ thể không hoạt động trong lãnh thổ của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
en | trong |
tu | của bạn |
también | cũng |
ES Me hubiese gustado quedarme pero no me ofrece una seguridad... como explicarlo... siento que mis fotos no se destacan y pierden esa esencia que merecen
VI Zenfolio có thể trình bày cũng như cung cấp tính năng thương mại điện tử khá tốt
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ofrece | cung cấp |
ES Me hubiese gustado quedarme pero no me ofrece una seguridad... como explicarlo... siento que mis fotos no se destacan y pierden esa esencia que merecen
VI Zenfolio có thể trình bày cũng như cung cấp tính năng thương mại điện tử khá tốt
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ofrece | cung cấp |
Showing 50 of 50 translations