ES Las actividades reactivas y el tiempo de respuesta prometido, así como el alcance del servicio, también se describen en su contrato de SaaS
ES Las actividades reactivas y el tiempo de respuesta prometido, así como el alcance del servicio, también se describen en su contrato de SaaS
VI Các hoạt động phản ứng và thời gian phản hồi đã hứa và phạm vi của dịch vụ cũng được nêu trong hợp đồng SaaS của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tiempo | thời gian |
alcance | phạm vi |
en | trong |
contrato | hợp đồng |
saas | saas |
y | của |
el | các |
también | cũng |
ES Si bien esta solución implementa muchos de los controles que se describen en la Arquitectura de referencia PROTEGIDA POR IRAP, este Quick Start no incluye todos los controles recomendados
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
Spanish | Vietnamese |
---|---|
solución | giải pháp |
muchos | nhiều |
controles | kiểm soát |
en | trong |
arquitectura | kiến trúc |
no | không |
la | các |
todos | tất cả các |
ES Los catálogos de IT-Grundschutz describen medidas de seguridad para procesos comerciales, sistemas de TI y aplicaciones tradicionales y su objetivo es proteger la información propia de una empresa
VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp
Spanish | Vietnamese |
---|---|
procesos | quy trình |
sistemas | hệ thống |
información | thông tin |
empresa | doanh nghiệp |
ES Dicho esto, no todo el contenido es inspirador, por lo que tenemos directrices para la comunidad que describen lo que permitimos y lo que no permitimos en Pinterest
VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi có các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép và không cho phép trên Pinterest
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
y | y |
tenemos | chúng tôi |
para | cho |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muchas | nhiều |
ayudar | giúp |
derechos | quyền |
familia | gia đình |
tenemos | chúng tôi |
formas | cách |
son | là |
puede | biết |
ES Utilizamos modelos alimentados con varios años de investigación y muchos petabytes de datos para determinar cuáles clics son reales y cuáles son spam.
VI Chúng tôi đã nạp vào mô hình hàng petabyte dữ liệu và công sức nhiều năm nghiên cứu, đảm bảo mô hình có khả năng nhận diện đâu là lượt click thật, đâu là spam.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
modelos | mô hình |
investigación | nghiên cứu |
datos | dữ liệu |
muchos | nhiều |
y | tôi |
con | và |
ES Cloudflare es el proveedor de DNS administrado más rápido del mundo. Cloudflare ofrece múltiples formas de lograr el máximo funcionamiento de los activos en línea.
VI Cloudflare là nhà cung cấp DNS được quản lý nhanh nhất trên thế giới. Cloudflare có nhiều cách để đạt được hiệu suất tối đa cho nội dung trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
de | giới |
dns | dns |
del | trên |
mundo | thế giới |
ofrece | cung cấp |
formas | cách |
máximo | tối đa |
rápido | nhanh |
múltiples | nhiều |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Una de las formas que adopta es la inequidad en la distribución de recursos sanitarios y en el acceso a estos.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
recursos | nguồn |
acceso | quyền |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
en | khi |
ES Una dirección IP de VPN y el tráfico cifrado por sí solos no son suficientes para mantenerse indetectable. Es cierto que dificulta el rastreo, pero para alguien con los conocimientos técnicos adecuados, puede haber formas de evadirlo.
VI Bản thân địa chỉ IP VPN và lưu lượng được mã hóa chưa đủ để đảm bảo bạn sẽ không bị theo dõi. Thực ra, bạn sẽ khó bị theo dõi hơn, nhưng với những người điêu luyện, họ vẫn có cách.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
cifrado | mã hóa |
cierto | thực |
alguien | người |
formas | cách |
pero | nhưng |
no | không |
el | được |
ES Estas son las diferentes formas que puede adoptar la discriminación y lo que usted puede hacer al respecto.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
puede | có thể làm |
hacer | làm |
diferentes | khác nhau |
son | là |
la | này |
al | dưới |
ES Ganar BNB en Trust Billetera es posiblemente una de las formas más fáciles de ganar criptomonedas. Los pasos son los siguientes:
VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bnb | bnb |
en | trong |
formas | cách |
pasos | bước |
las | các |
ES Te brindan una variedad de formas de controlar y administrar tu consumo de energía, que incluyen:
VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
variedad | nhiều |
controlar | kiểm soát |
energía | năng lượng |
incluyen | bao gồm |
consumo | sử dụng |
de | cho |
formas | cách |
ES ¿Siempre estás buscando formas de ahorrar aún más energía?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscando | tìm kiếm |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
siempre | không |
de | bạn |
formas | cách |
ES ¿Hay formas sorprendentes en que los eventos tienden a desperdiciar energía?
VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
eventos | sự kiện |
energía | năng lượng |
formas | cách |
hay | các |
ES ¿Qué sucede si estoy en un programa Community Choice Aggregation (CCA)? ¿Me veré afectado por TOU de todas formas?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi tham gia chương trình Hợp Nhất Lựa Chọn Cộng Đồng (CCA)? Tôi vẫn sẽ bị ảnh hưởng bởi TOU không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sucede | xảy ra |
estoy | ở |
programa | chương trình |
me | tôi |
por | ra |
ES Agregar aislamiento y rellenar las grietas y aberturas alrededor de las puertas y las ventanas con masilla, espuma en spray y guata son algunas de las formas más rápidas y económicas de reducir la filtración de aire
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
formas | cách |
reducir | giảm |
rápidas | nhanh |
la | các |
ES Optar por un sistema de iluminación de bajo consumo en el hogar es una de las formas más fáciles de ahorrar energía y reducir las emisiones de carbono
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
una | những |
formas | cách |
fáciles | dễ dàng |
ahorrar | tiết kiệm |
reducir | giảm |
energía | năng lượng |
ES Estas instancias son ideales para aplicaciones que requieren el acceso a almacenamiento local de alta velocidad y baja latencia como la codificación de video, la manipulación de imágenes y otras formas de procesamiento de medios
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aplicaciones | các ứng dụng |
acceso | truy cập |
alta | cao |
y | y |
baja | thấp |
video | video |
imágenes | hình ảnh |
otras | khác |
estas | này |
para | cho |
ES el software crea todas las paginas por ti, por ejemplo paginas de compra, de ventas, de envios, las formas correspondientes, el diseño y todo está a un precio aceptable
VI Mình mới làm vòn tour thử nghiệm trang này xong và phải viết review ngay vì nó quá ổn ngoài mong đợi của mình, mọi người xem xét dùng thử nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | là |
de | này |
a | làm |
ES LSA desarrolla y distribuye materiales y formas de autoayuda legales.
VI LSA phát triển và phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu và các hình thức.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | các |
ES Ganar BNB en Trust Billetera es posiblemente una de las formas más fáciles de ganar criptomonedas. Los pasos son los siguientes:
VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bnb | bnb |
en | trong |
formas | cách |
pasos | bước |
las | các |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Una dirección IP de VPN y el tráfico cifrado por sí solos no son suficientes para mantenerse indetectable. Es cierto que dificulta el rastreo, pero para alguien con los conocimientos técnicos adecuados, puede haber formas de evadirlo.
VI Bản thân địa chỉ IP VPN và lưu lượng được mã hóa chưa đủ để đảm bảo bạn sẽ không bị theo dõi. Thực ra, bạn sẽ khó bị theo dõi hơn, nhưng với những người điêu luyện, họ vẫn có cách.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
cifrado | mã hóa |
cierto | thực |
alguien | người |
formas | cách |
pero | nhưng |
no | không |
el | được |
ES Primero que nada, felicítate por estar aquí y por haber tomado la iniciativa de buscar nuevas formas de ganar dinero
VI Trước tiên, hoan nghênh bạn đã ở đây và đọc những dòng này, điều này nghĩa là bạn đang chủ động tìm hiểu cách kiếm tiền
Spanish | Vietnamese |
---|---|
primero | trước |
y | y |
formas | cách |
dinero | tiền |
ES La buena noticia es que podemos ayudarte. En esta ocasión, vamos a presentar 16 formas de ganar dinero en Internet.
VI Đã có chúng tôi ở đây để tiết lộ cho bạn 16 cách kiếm tiền trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
dinero | tiền |
internet | trực tuyến |
esta | bạn |
formas | cách |
que | cho |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
en | khi |
ES el software crea todas las paginas por ti, por ejemplo paginas de compra, de ventas, de envios, las formas correspondientes, el diseño y todo está a un precio aceptable
VI Chả biết có phải ngu máy tính hay không mà mình thấy trang này hơi khó sử dụng (không đến mức không làm được gì) nhưng mà vẫn thấy tạo được trang web hoàn hảo chẳng dễ chút nào :(
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
crea | tạo |
el | là |
de | này |
software | sử dụng |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES identificar las diferentes formas de comer en los países francófonos.
VI nhận biết các cách ăn uống khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Pháp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
formas | cách |
países | quốc gia |
diferentes | khác nhau |
de | các |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
además | cũng |
incluye | bao gồm |
otras | khác |
opciones | lựa chọn |
ES El Departamento de Salud Pública de California (California Department of Public Health, CDPH) continúa evaluando formas de presentar esta información de una manera que explique mejor estas limitaciones.
VI Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) sẽ tiếp tục đánh giá các cách trình bày thông tin này theo cách giải quyết tốt hơn những hạn chế này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
california | california |
cdph | cdph |
información | thông tin |
mejor | tốt |
el | các |
manera | cách |
estas | này |
ES Una de las formas que adopta es la inequidad en la distribución de recursos sanitarios y en el acceso a estos.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
recursos | nguồn |
acceso | quyền |
ES Comprueba el posicionamiento de tu web y descubre nuevas formas de llegar a los primeros resultados de Google con nuestra herramienta de rastreo de posicionamiento de palabras clave.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
comprueba | kiểm tra |
nuevas | mới |
primeros | đầu |
tu | của bạn |
descubre | tìm kiếm |
web | web |
formas | cách |
nuestra | chúng tôi |
clave | khóa |
con | bằng |
los | và |
ES Preocupaciones cognitivas están muy extendidas y superan todas las otras formas de discapacidad
VI Vấn đề nhận thức là phổ biến và lớn hơn mọi dạng khuyết tật khác
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
las | hơn |
muy | mọi |
ES Puesto que las partidas tienen significado semántico, otros servicios pueden enganchar en este programático Descripción del contenido y recontextualizar diversas formas fáciles de usar
VI Vì bản thân các đề mục có ngữ nghĩa, các dịch vụ khác có thể lập trình nối vào phần mô tả nội dung này và tái hiện lại nó theo nhiều cách thân thiện với người dùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
formas | cách |
otros | khác |
diversas | nhiều |
las | các |
usar | dùng |
ES Discapacidad viene en muchas formas y niveles de gravedad
VI Khuyết tật có nhiều hình thức và mức độ nghiêm trọng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muchas | nhiều |
ES Fuego tiene una buena descripción de formas de código de botones de correo electrónico. Para evitar dificultades y frustraciones, elegir uno donde la superficie de todo botón es clickable.
VI Litmus có một cái nhìn tổng quan về cách mã hóa các nút email. Để tránh những khó khăn và thất vọng, hãy chọn một nơi mà toàn bộ bề mặt nút có thể nhấp được.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
formas | cách |
y | y |
elegir | chọn |
la | các |
correo |
ES 7 formas de saber la diferencia entre excremento de ratón y rata
VI Nhận diện phân của chuột nhắt và chuột cống – wikiHow
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | của |
ES Estas son las diferentes formas que puede adoptar la discriminación y lo que usted puede hacer al respecto.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
puede | có thể làm |
hacer | làm |
diferentes | khác nhau |
son | là |
la | này |
al | dưới |
ES Formas sostenibles de generar ingresos Desde hace aproximadamente un año, todo el mundo habla de los ingresos pasivos. Durante un tiempo, era?
VI Các cách tạo thu nhập bền vững Trong khoảng một năm nay, mọi người dường như đã nói về thu nhập thụ?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
formas | cách |
ingresos | thu nhập |
generar | tạo |
año | năm |
todo | mọi |
el | các |
Showing 50 of 50 translations