EN Bile duct diseases (primary sclerosing cholangitis, primary biliary cirrhosis, and congenital biliary development disorders
EN Bile duct diseases (primary sclerosing cholangitis, primary biliary cirrhosis, and congenital biliary development disorders
VI Bệnh đường mật (viêm xơ hóa đường mật nguyên phát, xơ gan mật nguyên phát, rối loạn đường mật bẩm sinh
English | Vietnamese |
---|---|
diseases | bệnh |
EN When the primary instance fails, Amazon RDS will promote the replica with the highest priority to primary
VI Khi phiên bản chính hư hỏng, Amazon RDS sẽ đưa bản sao có độ ưu tiên cao nhất lên làm bản chính
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
English | Vietnamese |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
English | Vietnamese |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Have moderate or severe primary immunodeficiency (such as DiGeorge syndrome, Wiskott-Aldrich syndrome)
VI Bị suy giảm miễn dịch nguyên phát trung bình hoặc nặng (chẳng hạn như hội chứng DiGeorge, hội chứng Wiskott-Aldrich)
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California
VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
primary | chính |
company | công ty |
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
English | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis
VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
validate | xác thực |
pci | pci |
dss | dss |
annual | hàng năm |
companies | công ty |
two | hai |
to | năm |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
English | Vietnamese |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
English | Vietnamese |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
EN Subordinated loans are loans paid after the primary lender has been paid in the event of a default
VI Các khoản cho vay thứ cấp là các khoản vay được trả sau khi người cho vay chính đã được thanh toán trong trường hợp vỡ nợ
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
the | trường |
in | trong |
are | được |
after | khi |
a | trả |
of | cho |
been | các |
EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.
VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.
English | Vietnamese |
---|---|
often | thường |
interest | lãi |
additional | bổ sung |
risk | rủi ro |
primary | chính |
higher | cao hơn |
the | này |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
English | Vietnamese |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
English | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN Updates made by the primary are visible to all Amazon Aurora Replicas
VI Các cập nhật trên phiên bản chính cũng hiển thị cho toàn bộ Bản sao Amazon Aurora
English | Vietnamese |
---|---|
updates | cập nhật |
made | cho |
primary | chính |
all | các |
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
EN In MySQL Read Replicas, data from your primary instance is replayed on your replica as transactions
VI Trong Bản sao đọc MySQL, dữ liệu từ phiên bản chính của bạn được phát lại thành các giao dịch
English | Vietnamese |
---|---|
mysql | mysql |
data | dữ liệu |
primary | chính |
transactions | giao dịch |
is | được |
your | của bạn |
read | đọc |
as | liệu |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN Support for different data or schema vs. primary
VI Hỗ trợ dữ liệu hoặc sơ đồ khác so với bản chính
English | Vietnamese |
---|---|
different | khác |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
primary | chính |
for | với |
EN Q: Can I fail over my application from my current primary to the cross-region replica?
VI Câu hỏi: Tôi có thể chuyển đổi dự phòng ứng dụng của mình từ bản chính hiện tại sang bản sao liên khu vực không?
English | Vietnamese |
---|---|
current | hiện tại |
primary | chính |
replica | bản sao |
EN Yes, you can promote your cross-region replica to be the new primary from the Amazon RDS console
VI Có, bạn có thể tăng cấp bản sao liên khu vực lên thành bản chính mới từ bảng điều khiển Amazon RDS
English | Vietnamese |
---|---|
replica | bản sao |
primary | chính |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
new | mới |
you | bạn |
the | điều |
EN Q: Can I prevent certain replicas from being promoted to the primary instance?
VI Câu hỏi: Tôi thể ngăn không cho một số bản sao nhất định được đưa lên thành phiên bản chính không?
English | Vietnamese |
---|---|
replicas | bản sao |
primary | chính |
EN You can assign lower priority tiers to replicas that you don’t want promoted to the primary instance
VI Bạn có thể chỉ định bậc ưu tiên thấp hơn cho các bản sao bạn không muốn đưa lên làm phiên bản chính
English | Vietnamese |
---|---|
lower | thấp |
replicas | bản sao |
primary | chính |
want | bạn |
the | không |
EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance
VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính
English | Vietnamese |
---|---|
replicas | bản sao |
in | trong |
region | khu vực |
primary | chính |
aws | aws |
EN Q: If I have a primary database and an Amazon Aurora Replica actively taking read traffic and a failover occurs, what happens?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi có một cơ sở dữ liệu chính cùng một Bản sao Amazon Aurora chủ động đảm nhận lưu lượng đọc và quá trình chuyển đổi dự phòng diễn ra?
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | tôi |
happens | xảy ra |
EN Q: How far behind the primary will my replicas be?
VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
replicas | bản sao |
my | của tôi |
EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag
VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ
English | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
data | dữ liệu |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
the | không |
as | như |
EN Q: If I use Amazon Aurora Global Database, can I also use logical replication (binlog) on the primary database?
VI Câu hỏi: Nếu sử dụng Amazon Aurora Global Database thì tôi có thể sử dụng cả tính năng sao chép logic (binlog) trên cơ sở dữ liệu chính không?
English | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
primary | chính |
if | nếu |
on | trên |
the | không |
EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes
VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database và tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc và ghi
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
region | khu vực |
manually | thủ công |
amazon | amazon |
your | bạn |
and | của |
EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages
VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy
English | Vietnamese |
---|---|
school | học |
and | và |
vietnamese | tiếng việt |
for | cho |
EN Since 2009, with support from Department of Education and Training, we have co-hosted the annual Asia-Pacific Mathematical Olympiad for Primary Schools with Hwa Chong Institution (Singapore)
VI Từ năm 2009, với sự hỗ trợ của các Sở Giáo dục và Đào tạo, KinderWorld tự hào là nhà đồng tổ chức Cuộc thi Toán khu vực Châu Á – Thái Bình Dương cùng với Học viện Hwa Chong (Singapore)
English | Vietnamese |
---|---|
have | tạo |
annual | năm |
singapore | singapore |
of | của |
education | giáo dục |
training | học |
English | Vietnamese |
---|---|
related | liên quan đến |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
if | nếu |
primary | chính |
EN The representatives of 3 companies with the representatives of Chau Hoa commune primary school.
VI Đại diện 3 công ty trao tặng máy lọc nước cho đại diện trường tiểu học xã Châu Hóa.
English | Vietnamese |
---|---|
companies | công ty |
school | học |
the | trường |
of | cho |
EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
have | cho |
or | hoặc |
another | khác |
two | hai |
EN The percent of people who have completed a primary series and received a booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã hoàn thành loạt mũi tiêm cơ bản và một mũi nhắc lại không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
completed | hoàn thành |
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
English | Vietnamese |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN See your primary Google Account email address
VI Xem địa chỉ email chính cho Tài khoản Google của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
account | tài khoản |
your | của bạn |
see | bạn |
EN Medical Towers opens to provide coordinated behavioral health and primary care services.
VI Medical Towers mở ra để cung cấp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi phối hợp.
English | Vietnamese |
---|---|
provide | cung cấp |
health | sức khỏe |
to | đầu |
and | các |
EN Established patients can walk in or schedule an appointment to see their Primary Care Provider for a COVID-19 vaccine.
VI Những bệnh nhân đã được xác định có thể đến hoặc đặt lịch hẹn để gặp Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của họ để tiêm vắc-xin COVID-19.
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
provider | nhà cung cấp |
an | thể |
or | hoặc |
EN We offer primary and preventative care for your whole family to help you stay healthy
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và phòng ngừa cho cả gia đình bạn để giúp bạn luôn khỏe mạnh
English | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
help | giúp |
to | đầu |
and | dịch |
you | bạn |
EN Jordan Valley brings behavioral health and primary care together
VI Jordan Valley kết hợp sức khỏe hành vi và chăm sóc ban đầu
English | Vietnamese |
---|---|
health | sức khỏe |
EN All primary care patients can receive our therapy services
VI Tất cả các bệnh nhân chăm sóc chính có thể nhận được các dịch vụ trị liệu của chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Referrals to primary care physicians and specialists
VI Giới thiệu đến các bác sĩ và chuyên gia chăm sóc chính
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
and | các |
to | đến |
EN Virtual visits are available for primary care needs like colds, coughs and the flu
VI Các cuộc thăm khám ảo có sẵn cho các nhu cầu chăm sóc chính như cảm lạnh, ho và cúm
English | Vietnamese |
---|---|
available | có sẵn |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services
VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi
English | Vietnamese |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
EN Jordan Valley provides psychological evaluations for children and adolescents referred by their JV primary care provider for diagnostic clarification.
VI Jordan Valley cung cấp các đánh giá tâm lý cho trẻ em và thanh thiếu niên do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của JV giới thiệu để làm rõ chẩn đoán.
English | Vietnamese |
---|---|
children | trẻ em |
primary | chính |
provider | nhà cung cấp |
provides | cung cấp |
for | cho |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
English | Vietnamese |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
Showing 50 of 50 translations