Übersetze "take a few" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "take a few" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von take a few

Englisch
Vietnamesisch

EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).

VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc ( thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).

EnglischVietnamesisch
stepbước
trycố gắng
fewvài
minutesphút
connectkết nối
butnhưng
networkmạng
have
accesstruy cập
whilenhư
becausecủa

EN Take the grunt work out of audience segmentation and create customized audiences with a few clicks

VI Không còn phải nhọc nhằn khi tạo phân khúc người dùng, từ giờ bạn thể tạo phân khúc tùy chỉnh chỉ với vài cú click

EnglischVietnamesisch
and
withvới
createtạo

EN Being a new mother takes some getting used to. The first few weeks can be overwhelming. Connect with resources and information to help prepare you to take home your baby.

VI một người mẹ mới một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên thể quá sức. Kết nối với các nguồn lực thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.

EnglischVietnamesisch
newmới
connectkết nối
resourcesnguồn
informationthông tin
helpgiúp
be
fewvài
yourbạn
and

EN With most builders, it can take anywhere from a few days to a couple of weeks to make a store online, depending on your level of expertise.

VI Với hầu hết website builder, thể mất từ vài ngày đến vài tuần để xây dựng xong đưa cửa hàng vào hoạt động tùy theo mức độ kinh nghiệm của bạn.

EnglischVietnamesisch
daysngày
storecửa hàng
dependingtheo
ofcủa
fewvài
yourbạn

EN The queue is being uploaded, it should take just a few seconds to complete.

VI Danh sách đang được tải lên, nó thể mất đôi chút thời gian để hoàn thành.

EnglischVietnamesisch
uploadedtải lên
secondsthời gian
completehoàn thành
tolên
isđược

EN Reviewed by Soliu. You can take a few simple steps to find out if ? Read more

VI Được đánh giá bởi Soliu. Bạn thể thực hiện một vài bước đơn giản để tìm hiểu xem… Tìm hiểu thêm

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

EnglischVietnamesisch
threeba
watchxem

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

EnglischVietnamesisch
threeba
watchxem

EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.

VI Bạn chỉ thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.

EnglischVietnamesisch
helpgiúp
aroundxung quanh
ifnếu
wechúng tôi
youbạn

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

EnglischVietnamesisch
butnhưng
casestrường hợp

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API

VI Spectrum thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API

EnglischVietnamesisch
configuredcấu hình
apiapi
theđiều
withbằng
fromtrên
orhoặc
beđược

EN Getting started took us only a few minutes."

VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."

EnglischVietnamesisch
startedbắt đầu
minutesphút
ustôi
ađầu

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

EnglischVietnamesisch
abilitykhả năng
butnhưng
fewvài
daysngày
nokhông
peoplengười
your
awaycủa

EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days

VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc vẻ sẽ không hết sau một vài ngày

EnglischVietnamesisch
orhoặc
notkhông
fewvài
daysngày
your
aftersau

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

EnglischVietnamesisch
fewvài
yearsnăm
versionsphiên bản
popularphổ biến
ofcủa
veryrất
morehơn
suchcác
and

EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet

VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn

EnglischVietnamesisch
buymua
directlytrực tiếp
storelưu
yourcủa bạn
introng
wallettrên

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

EnglischVietnamesisch
daysngày
latersau
transactiongiao dịch
and
ađầu
thedịch
betweengiữa

EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app

VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động

EnglischVietnamesisch
dappdapp
enablescho phép
usersngười dùng
introng
ecosystemhệ sinh thái
fewvài
appdùng
and
trustan toàn

EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network

VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút đảm bảo rằng khối đó hợp lệ

EnglischVietnamesisch
introng
fewvài
secondsgiây
blockkhối
otherkhác
ontrên
networkmạng
alltất cả các

EN A few Ethereum wallet options are available with Ethereum

VI Nhưngcũng hỗ trợ một loạt các ứng dụng phi tập trung (dApps)

EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks

VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột

EnglischVietnamesisch
dappdapp
browsertrình duyệt
allowscho phép
anyonebất kỳ ai
protocolsgiao thức
smartthông minh
fewvài
ontrên
accesstruy cập
securelyan toàn
and

EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.

VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện tắm nước mát hơn.

EnglischVietnamesisch
your
waternước
downxuống
fewvài
savetiết kiệm

EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.

VI Hiện tại, trò chơi đã sẵn trên Google Play Appstore, tuy nhiên chỉ một số quốc gia thể tải về Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong Mỹ.

EnglischVietnamesisch
currentlyhiện tại
availablecó sẵn
ontrên
googlegoogle
buttuy nhiên
countriesquốc gia
gameschơi

EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world

VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới

EnglischVietnamesisch
notkhông
alsomà còn
otherkhác
worldthế giới
quitekhá
mostnhiều
youbạn
aroundtrên

EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:

VI Đây thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:

EnglischVietnamesisch
is
timeđiểm
tolàm

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API

EnglischVietnamesisch
fewvài
betweengiữa
usagesử dụng
apiapi
and

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

EnglischVietnamesisch
otherkhác
biglớn
industriescông nghiệp
environmentalmôi trường
regulationsquy định
veryrất
be
workinglàm việc
withvới
andnhư

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

EnglischVietnamesisch
bulbsbóng đèn
notkhông
helpinggiúp
be
runchạy
youbạn
fewvài

EN That’s one of the few things that you can control in this business

VI Đó một trong vài cách để bạn thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này

EnglischVietnamesisch
controlkiểm soát
introng
businesskinh doanh
fewvài
youbạn
one

EN And there are only a few things you can control

VI chỉ một số thứ bạn thể kiểm soát được

EnglischVietnamesisch
controlkiểm soát
youbạn

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

EnglischVietnamesisch
howevertuy nhiên
oftenthường
orhoặc
few
increasingtăng
costphí
customerskhách hàng
provisioncung cấp
manynhiều
tooquá

EN You can enable Babelfish on your Amazon Aurora cluster with a just few clicks in the RDS management console.

VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.

EnglischVietnamesisch
cancần
ontrên
amazonamazon
consolebảng điều khiển
fewvài
yourbạn

EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is available for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition. Read the documentation, and start with just a few clicks in the Amazon Aurora Management Console.

VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.

EnglischVietnamesisch
postgresqlpostgresql
amazonamazon
editionphiên bản
documentationtài liệu
startbắt đầu
fewvài
consolebảng điều khiển
and

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API. Điều này do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.

EnglischVietnamesisch
fewvài
betweengiữa
usagesử dụng
apiapi
testkiểm tra
introng
directlytrực tiếp
and
conversionchuyển đổi

EN Convert from PDF to Word with this free online Word converter. Extract text from scans and make PDF documents editable in just a few clicks.

VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét giúp cho tài liệu PDF thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.

EnglischVietnamesisch
pdfpdf
onlinetrực tuyến
extracttrích xuất
fewvài
documentstài liệu
introng
and
converterchuyển đổi

EN Open an Affiliate Account in a few minutes for free and start making extra profit

VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút thể bắt đầu kiếm lời

EnglischVietnamesisch
accounttài khoản
introng
fewvài
minutesphút
startbắt đầu
and

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

EnglischVietnamesisch
biglớn
francepháp
monththáng
hoursgiờ
is
networkmạng
productssản phẩm
worklàm việc
buymua
introng
foodcác
rightquyền
have

EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.

VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất thể các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.

EnglischVietnamesisch
completehoàn thành
ifnếu
alsocũng
usedsử dụng
youbạn
aređược
andnhư
thenhận

EN As for this application, it only takes a few seconds.

VI Còn với ứng dụng này, chỉ cần một vài giây.

EnglischVietnamesisch
fewvài
secondsgiây

EN The price of this Pro package is also not very expensive, just a few dollars

VI Giá của gói Pro này cũng không đắt lắm, chỉ một vài đô la

EnglischVietnamesisch
packagegói
notkhông
fewvài
ofcủa
propro
alsocũng

EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family

VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn gia đình

EnglischVietnamesisch
editingchỉnh sửa
stepsbước
cancần
familygia đình
fewvài
youbạn
and

EN And here are some personal impressions after a few months of using APK Editor.

VI sau đây vài cảm nhận cá nhân sau mấy tháng dùng APK Editor.

EnglischVietnamesisch
personalcá nhân
aftersau
monthstháng
usingdùng
apkapk
and

EN It only takes a few minutes to get used to it

VI Chỉ cần vài phút quen ngay

EnglischVietnamesisch
minutesphút

EN In a few minutes, the game will run and you will enter the game successfully.

VI Khoảng vài phút, game sẽ chạy bạn sẽ vào game thành công.

EnglischVietnamesisch
minutesphút
invào
runchạy
and

EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few

VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít

EnglischVietnamesisch
spacekhông gian
constructionxây dựng
ontrên
notkhông
manynhiều
toocũng

EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes

VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits kha khá các chế độ chơi khác nhau

EnglischVietnamesisch
wayscách
gamechơi
manynhiều
quitekhá
differentkhác

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

EnglischVietnamesisch
characternhân
butnhưng
doesnkhông
likenhư
allcủa
thenày
invào

EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot

VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra khá nhiều

EnglischVietnamesisch
notkhông
lotnhiều

EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin

VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm rồi các cuộc đua bắt đầu

EnglischVietnamesisch
characternhân
beginbắt đầu
fewvài
youbạn
and

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt