Übersetze "getting started took" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "getting started took" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von getting started took

"getting started took" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

getting bạn bạn sẽ cao cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn dịch hơn không một nhiều nhận sẽ sử dụng trong trên từ về với điều đó được đến để
started bắt đầu một
took hơn lên thấp trong trước

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von getting started took

Englisch
Vietnamesisch

EN Getting started took us only a few minutes."

VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
minutes phút
us tôi
a đầu

EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.

VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
started bắt đầu
guide hướng dẫn
to đầu

EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.

VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
started bắt đầu
guide hướng dẫn
to đầu

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

Englisch Vietnamesisch
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

Englisch Vietnamesisch
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners

VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác

Englisch Vietnamesisch
features tính năng
started bắt đầu
resources tài nguyên
pricing giá

EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page

VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton

Englisch Vietnamesisch
details chi tiết
see xem
started bắt đầu
aws aws
page trang
more thêm

EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
in trong
to đầu
more thêm
with với

EN Getting started with customer service email templates

VI Bắt đầu sử dụng các mẫu email dịch vụ khách hàng

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
email email
templates mẫu
with dịch
customer khách hàng

EN Getting started with customer service email templates

VI Bắt đầu sử dụng các mẫu email dịch vụ khách hàng

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
email email
templates mẫu
with dịch
customer khách hàng

EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Digital Library

VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Thư viện .NET kỹ thuật số

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
solutions giải pháp

EN Getting Started Guides How-To Guides

VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
guides hướng dẫn
to đầu

EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners

VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác

Englisch Vietnamesisch
features tính năng
started bắt đầu
resources tài nguyên
pricing giá

EN Getting started with AWS Lambda (3:00)

VI Bắt đầu sử dụng AWS Lambda (3:00)

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
aws aws
lambda lambda

EN Below you will find step-by-step tutorials on getting started with building your first serverless application

VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình

Englisch Vietnamesisch
tutorials hướng dẫn
started bắt đầu
building xây dựng
below dưới
on đầu
step bước
you bạn

EN Getting started with serverless: set up

VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: thiết lập

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
set thiết lập
up đầu
with với

EN In this getting-started tutorial, you'll learn how to build and deploy your own dynamic, serverless web application

VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ tìm hiểu cách dựng cũng như triển khai ứng dụng web phi máy chủ linh hoạt của mình

Englisch Vietnamesisch
learn hiểu
deploy triển khai
web web
this này
in trong
and như
to đầu

EN Getting started with serverless: writing the business logic

VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: viết logic nghiệp vụ

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
writing viết
with với

EN Getting started with serverless: create an API to your business logic

VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: tạo API cho logic nghiệp vụ của bạn

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
api api
your của bạn
create tạo
to đầu
with với

EN Getting started with serverless: local developer workflow

VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: quy trình làm việc cho nhà phát triển cục bộ

Englisch Vietnamesisch
getting với
started bắt đầu
developer nhà phát triển

EN In this getting-started tutorial, you'll build a simple mobile application and host its backend logic with AWS Lambda

VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ phát triển một ứng dụng di động đơn giản lưu trữ logic backend của ứng dụng bằng AWS Lambda

Englisch Vietnamesisch
in trong
build phát triển
aws aws
lambda lambda
and của

EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page

VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton

Englisch Vietnamesisch
details chi tiết
see xem
started bắt đầu
aws aws
page trang
more thêm

EN Just getting started with serverless applications?

VI Bạn vừa mới bắt đầu sử dụng ứng dụng serverless?

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu

EN With these possibilities, getting started with EC2 is quick and easy to do

VI Với những khả năng này, bắt đầu làm quen với EC2 rất nhanh chóng dễ dàng

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
easy dễ dàng
is
these này
quick nhanh chóng
to đầu
with với

EN Getting Started on AWS with SDKs

VI Bắt đầu trên AWS thông qua SDK

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
aws aws
sdks sdk
on trên

EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
in trong
to đầu
more thêm
with với

EN Sign into AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
with với
in trong
more thêm

EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console or learn more at Getting Started with AWS Artifact

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact

Englisch Vietnamesisch
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
in trong
to đầu
more thêm
with với

EN Getting Started Guides AWS Cloud Essentials How-To Guides

VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
guides hướng dẫn
to đầu

EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Community .NET Digital Library

VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Cộng đồng .NET Thư viện .NET kỹ thuật số

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
solutions giải pháp

EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN How to make the most of Zoom AI Companion: Your guide to getting started with your AI assistant

VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất

Englisch Vietnamesisch
ai ai
to hai
your bạn

EN Getting Started with Email Autoresponders in GetResponse

VI Bắt đầu với Thư trả lời tự động trong GetResponse

Englisch Vietnamesisch
getting với
started bắt đầu
in trong

EN Getting started with a GetResponse account

VI Bắt đầu với một tài khoản GetResponse

Englisch Vietnamesisch
getting với
started bắt đầu
account tài khoản

EN Get Started for FreeGet Started for Free

VI Bắt đầu miễn phíBắt đầu miễn phí

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
free miễn phí
for đầu

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

Englisch Vietnamesisch
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

Englisch Vietnamesisch
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?

VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?

Englisch Vietnamesisch
energy năng lượng
hero anh hùng
first
the anh

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

Englisch Vietnamesisch
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?

VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả gì?

Englisch Vietnamesisch
steps bước
energy năng lượng
first
the những
you bạn

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

Englisch Vietnamesisch
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN An exchange took place that helped both sides

VI Một cuộc trao đổi diễn ra giúp ích cho cả hai bên

Englisch Vietnamesisch
helped giúp

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

Englisch Vietnamesisch
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN California took action to make sure vaccines and other resources were equitably distributed. Some examples of this include:

VI California đã hành động để đảm bảo rằng vắc-xin các nguồn hỗ trợ khác được phân phối công bằng. Một số ví dụ bao gồm:

Englisch Vietnamesisch
california california
other khác
resources nguồn
distributed phân phối
include bao gồm
and các

EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.

VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.

Englisch Vietnamesisch
of của

EN A biennial event, this year, SPACe ASEAN – Process Safety User Conference took place on 06th of May in Ho Chi Minh City, Vietnam.

VI Được tổ chức định kỳ hai năm một lần, năm nay Hội nghị Tự động hóa Quy Trình – SPACe diễn ra vào ngày 06 tháng 5 tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.

VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, lẽ Nintendo đã một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.

Englisch Vietnamesisch
new mới
projects dự án
step bước
they những
in trong
after sau
game chơi

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

Englisch Vietnamesisch
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt