EN Getting started took us only a few minutes."
"getting started took" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
EN Getting started took us only a few minutes."
VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
us | tôi |
a | đầu |
EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.
VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
lambda | lambda |
started | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.
VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
lambda | lambda |
started | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page
VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
details | chi tiết |
see | xem |
started | bắt đầu |
aws | aws |
page | trang |
more | thêm |
EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.
VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
learn | hiểu |
started | bắt đầu |
at | tại |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
EN Getting started with customer service email templates
VI Bắt đầu sử dụng các mẫu email dịch vụ khách hàng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
templates | mẫu |
with | dịch |
customer | khách hàng |
EN Getting started with customer service email templates
VI Bắt đầu sử dụng các mẫu email dịch vụ khách hàng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
templates | mẫu |
with | dịch |
customer | khách hàng |
EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Digital Library
VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Thư viện .NET kỹ thuật số
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
solutions | giải pháp |
EN Getting Started Guides How-To Guides
VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
guides | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN Getting started with AWS Lambda (3:00)
VI Bắt đầu sử dụng AWS Lambda (3:00)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Below you will find step-by-step tutorials on getting started with building your first serverless application
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
started | bắt đầu |
building | xây dựng |
below | dưới |
on | đầu |
step | bước |
you | bạn |
EN Getting started with serverless: set up
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: thiết lập
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
set | thiết lập |
up | đầu |
with | với |
EN In this getting-started tutorial, you'll learn how to build and deploy your own dynamic, serverless web application
VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ tìm hiểu cách dựng cũng như triển khai ứng dụng web phi máy chủ và linh hoạt của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
learn | hiểu |
deploy | triển khai |
web | web |
this | này |
in | trong |
and | như |
to | đầu |
EN Getting started with serverless: writing the business logic
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: viết logic nghiệp vụ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
writing | viết |
with | với |
EN Getting started with serverless: create an API to your business logic
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: tạo API cho logic nghiệp vụ của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
api | api |
your | của bạn |
create | tạo |
to | đầu |
with | với |
EN Getting started with serverless: local developer workflow
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: quy trình làm việc cho nhà phát triển cục bộ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
getting | với |
started | bắt đầu |
developer | nhà phát triển |
EN In this getting-started tutorial, you'll build a simple mobile application and host its backend logic with AWS Lambda
VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ phát triển một ứng dụng di động đơn giản và lưu trữ logic backend của ứng dụng bằng AWS Lambda
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
build | phát triển |
aws | aws |
lambda | lambda |
and | của |
EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page
VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
details | chi tiết |
see | xem |
started | bắt đầu |
aws | aws |
page | trang |
more | thêm |
EN Just getting started with serverless applications?
VI Bạn vừa mới bắt đầu sử dụng ứng dụng serverless?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
EN With these possibilities, getting started with EC2 is quick and easy to do
VI Với những khả năng này, bắt đầu làm quen với EC2 rất nhanh chóng và dễ dàng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
easy | dễ dàng |
is | là |
these | này |
quick | nhanh chóng |
to | đầu |
with | với |
EN Getting Started on AWS with SDKs
VI Bắt đầu trên AWS thông qua SDK
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
sdks | sdk |
on | trên |
EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.
VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
learn | hiểu |
started | bắt đầu |
at | tại |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
EN Sign into AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.
VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
learn | hiểu |
started | bắt đầu |
at | tại |
with | với |
in | trong |
more | thêm |
EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console or learn more at Getting Started with AWS Artifact
VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
learn | hiểu |
started | bắt đầu |
at | tại |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
EN Getting Started Guides AWS Cloud Essentials How-To Guides
VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
guides | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Community .NET Digital Library
VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Cộng đồng .NET Thư viện .NET kỹ thuật số
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
solutions | giải pháp |
EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN How to make the most of Zoom AI Companion: Your guide to getting started with your AI assistant
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ai | ai |
to | hai |
your | bạn |
EN Getting Started with Email Autoresponders in GetResponse
VI Bắt đầu với Thư trả lời tự động trong GetResponse
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
getting | với |
started | bắt đầu |
in | trong |
EN Getting started with a GetResponse account
VI Bắt đầu với một tài khoản GetResponse
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
getting | với |
started | bắt đầu |
account | tài khoản |
EN Get Started for FreeGet Started for Free
VI Bắt đầu miễn phíBắt đầu miễn phí
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
free | miễn phí |
for | đầu |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?
VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
first | là |
the | anh |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?
VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
steps | bước |
energy | năng lượng |
first | là |
the | những |
you | bạn |
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN An exchange took place that helped both sides
VI Một cuộc trao đổi diễn ra giúp ích cho cả hai bên
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helped | giúp |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN California took action to make sure vaccines and other resources were equitably distributed. Some examples of this include:
VI California đã hành động để đảm bảo rằng vắc-xin và các nguồn hỗ trợ khác được phân phối công bằng. Một số ví dụ bao gồm:
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
california | california |
other | khác |
resources | nguồn |
distributed | phân phối |
include | bao gồm |
and | các |
EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.
VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
EN A biennial event, this year, SPACe ASEAN – Process Safety User Conference took place on 06th of May in Ho Chi Minh City, Vietnam.
VI Được tổ chức định kỳ hai năm một lần, năm nay Hội nghị Tự động hóa Quy Trình – SPACe diễn ra vào ngày 06 tháng 5 tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.
VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, có lẽ Nintendo đã có một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
step | bước |
they | những |
in | trong |
after | sau |
game | chơi |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt