EN DApps | Decentralized Applications | DApp Mobile Browser | Trust Wallet
EN DApps | Decentralized Applications | DApp Mobile Browser | Trust Wallet
VI DApps | Các ứng dụng phi tập trung | Trình duyệt DApp di động | Trust Wallet
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace
VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa và tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
have | cho |
optimized | tối ưu hóa |
part | phần |
of | của |
EN DApp Journey | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
VI Hành trình của DApp | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
dapp | dapp |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
on | trên |
popular | phổ biến |
in | trong |
market | thị trường |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN Available in ETH smart contracts and DApps on Ethereum
VI Có sẵn trong các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung (DApps) ETH trên Ethereum
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
available | có sẵn |
smart | thông minh |
and | các |
ethereum | ethereum |
in | trong |
on | trên |
EN Interoperable with TRON-based protocols and DApps, can be used in the BitTorrent ecosystem
VI Có thể tương tác với các giao thức và DApps dựa trên đồng TRON, có thể được sử dụng trong hệ sinh thái BitTorrent
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
protocols | giao thức |
ecosystem | hệ sinh thái |
be | được |
used | sử dụng |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN DApps | Decentralized Applications | DApp Mobile Browser | Trust Wallet
VI DApps | Các ứng dụng phi tập trung | Trình duyệt DApp di động | Trust Wallet
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace
VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa và tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
have | cho |
optimized | tối ưu hóa |
part | phần |
of | của |
EN DApp Journey | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
VI Hành trình của DApp | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
dapp | dapp |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
on | trên |
popular | phổ biến |
in | trong |
market | thị trường |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN WalletConnect is a protocol used by many crypto wallets that allows you to easily connect with the many DApps of decentralized finance (DeFi)
VI WalletConnect là một giao thức được nhiều ví tiền mã hoá sử dụng, cho phép bạn dễ dàng kết nối với nhiều DApp tài chính phi tập trung (DeFi)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
protocol | giao thức |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
used | sử dụng |
you | bạn |
many | nhiều |
EN DApps (decentralized applications) provide excellent opportunities for doing more with your crypto than just
VI Các DApp (ứng dụng phi tập trung) cung cấp những cơ hội tuyệt vời để làm nhiều việc hơn với tiền mã hoá của bạn, thay vì bạn chỉ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
provide | cung cấp |
doing | làm |
more | hơn |
your | bạn |
EN How to connect to DApps with WalletConnect
VI Cách kết nối với các DApp bằng WalletConnect
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connect | kết nối |
with | với |
EN . In the top right corner of most DApps, you should see a [Connect] button to click.
VI . Ở góc trên cùng bên phải của hầu hết các DApp, bạn sẽ thấy nút [Connect].
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
right | phải |
EN With cryptocurrency wallets becoming even more mobile, WalletConnect is a useful tool for accessing DApps on the go.
VI Với việc các ví tiền mã hoá ngày càng trở nên di động hơn, WalletConnect là một công cụ hữu ích để truy cập DApp khi bạn đang di chuyển.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
useful | hữu ích |
more | hơn |
34 von 34 Übersetzungen werden angezeigt