Přeložit "worse than models" do vietnamština

Zobrazuje se 50 z 50 překladů fráze "worse than models" z Angličtina do vietnamština

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka worse than models

Angličtina
vietnamština

EN Betting in an unstructured, unmonitored way is far worse than doing it in a responsible and structured fashion.”

VI Đặt cược theo cách không cấu trúc, không được giám sát còn tệ hơn nhiều so với việc thực hiện nó một cách trách nhiệm cấu trúc ”.

EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours

VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ

Angličtina vietnamština
or hoặc
after sau
the hơn
hours giờ

EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power

VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình

Angličtina vietnamština
day ngày

EN They will cause your device to stagnate, or worse, your information was stolen by hacker.

VI Chúng sẽ khiến cho thiết bị rơi vào tình trạng trì trệ, hoặc tệ hơn bạn bị đánh cắp thông tin.

Angličtina vietnamština
or hoặc
information thông tin
your

EN Have worse effects when they get COVID-19

VI Chịu ảnh hưởng nghiêm trọng hơn khi mắc COVID-19

Angličtina vietnamština
when khi
have hơn

EN People who are obese may experience worse effects from COVID-19

VI Những người béo phì thể sẽ phải chịu ảnh hưởng nghiêm trọng hơn từ COVID-19

Angličtina vietnamština
people người
may phải
are những

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, hộp cao cấp VIP

Angličtina vietnamština
including bao gồm
than cao

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, hộp cao cấp VIP

Angličtina vietnamština
including bao gồm
than cao

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

Angličtina vietnamština
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

Angličtina vietnamština
room phòng
star sao
standard chuẩn
service giúp
costs phí
are được
more hơn
on với

EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today

VI Game này hơn 32 loại xe tải Mỹ Châu Âu, đều các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay

Angličtina vietnamština
types loại
modern hiện đại
and các
this này

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

Angličtina vietnamština
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod

VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3

Angličtina vietnamština
model mô hình
week tuần
amazon amazon
time thời gian
we chúng tôi
using dùng
to đến
day ngày
more nhiều

EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play

VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play

Angličtina vietnamština
application dùng
million triệu
users người dùng
google google
on trên
this này
more hơn
has được

EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it

VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi

Angličtina vietnamština
however tuy nhiên
if nếu
larger lớn
needed cần
more hơn

EN In total, this batch includes more than 25 million payments, with a total value of more than $36 billion.

VI Tổng cộng, đợt này bao gồm hơn 25 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $36 tỷ.

Angličtina vietnamština
includes bao gồm
million triệu
payments thanh toán
more hơn

EN This batch included more than 1 million of these “plus-up” payments, with a total value of more than $2 billion.

VI Đợt này bao gồm hơn 1 triệu khoản thanh toán "cộng thêm" này, với tổng giá trị hơn $2 tỷ.

EN Business has been good for Sportradar which supports more than 900 betting operators around the world, 350 media outlets, and more than 150 sports leagues.

VI Hoạt động kinh doanh rất tốt cho Sportradar, công ty hỗ trợ hơn 900 nhà điều hành cá cược trên khắp thế giới, 350 hãng truyền thông hơn 150 giải đấu thể thao.

Angličtina vietnamština
good tốt
world thế giới
media truyền thông
business kinh doanh
more hơn
around trên

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or

VI Không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm , nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những hình kinh doanh mới

Angličtina vietnamština
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting

VI hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California

Angličtina vietnamština
models mô hình
reporting báo cáo
depth sâu
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
data dữ liệu
and của

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) một trong những cơ chế đồng thuận như vậy thể các biến thể cũng như các hình lai khác nhau

Angličtina vietnamština
own cũng
models mô hình
such các

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

Angličtina vietnamština
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.

VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn hiệu suất cao.

Angličtina vietnamština
consider cân nhắc
high cao
when khi

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

Angličtina vietnamština
save tiết kiệm
frequently thường
or hoặc
bulbs bóng đèn
star sao
with bằng
used dùng
you bạn

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo hình nhanh hơn thể giúp các nhà khoa học dữ liệu các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều hình hơn gia tăng độ chính xác.

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các hình machine learning

Angličtina vietnamština
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

Angličtina vietnamština
amazon amazon
machine máy
models mô hình
reduce giảm
costs phí
build xây dựng
faster nhanh hơn
learning học
with với
run chạy
better tốt hơn
workloads khối lượng công việc
and các
more nhiều

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene thể đào tạo các hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

Angličtina vietnamština
models mô hình
power điện
this này
and các
with với

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi thể nhanh chóng phát triển hình tận dụng các thư viện sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

Angličtina vietnamština
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN The fastest way to train and run machine learning models

VI Cách nhanh nhất để đào tạo chạy các hình machine learning

Angličtina vietnamština
way cách
models mô hình
fastest nhanh nhất
run chạy
and các

EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models

VI Amazon SageMaker một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo triển khai các hình machine learning

Angličtina vietnamština
amazon amazon
building xây dựng
deploying triển khai
models mô hình
and các

EN In addition to S3, models can access all other AWS resources contained within the VPC

VI Ngoài S3, các hình thể truy cập tất cả các tài nguyên AWS khác trong VPC

Angličtina vietnamština
models mô hình
access truy cập
other khác
aws aws
resources tài nguyên
all tất cả các
in trong

EN Support larger and more complex models

VI Hỗ trợ các hình lớn hơn phức tạp hơn

Angličtina vietnamština
and các
complex phức tạp
models mô hình
more hơn
larger lớn

EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances

VI Hội thảo trên web: Phát triển các hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3

Angličtina vietnamština
developing phát triển
models mô hình
computer máy tính
amazon amazon

EN ■ Special models for corporate use

VI hình đặc biệt để sử dụng cho công ty

EN We also offer corporate-only models at great value.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.

Angličtina vietnamština
models mô hình
great lớn
value giá
we chúng tôi
also cũng
offer cấp
at với

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại tinh chỉnh các hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như phỏng hồ chứa.

Angličtina vietnamština
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, tốc độ truy cập nhanh để xây dựng triển khai hình machine learning một cách nhanh chóng

Angličtina vietnamština
amazon amazon
data dữ liệu
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
fast nhanh

EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.

VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.

Angličtina vietnamština
models mô hình
amazon amazon
for các

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

Angličtina vietnamština
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years

VI Bạn thể chọn từ nhiều hình định giá loại hợp đồng từ ba đến 20 năm

Angličtina vietnamština
models mô hình
contract hợp đồng
three ba
pricing giá
choose chọn
variety nhiều
types loại
you bạn
of đến
a năm

EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.

VI Các hợp đồng linh hoạt nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.

Angličtina vietnamština
flexible linh hoạt
help giúp
models mô hình
savings tiết kiệm
pricing giá
range nhiều
our chúng tôi
you bạn

EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders

VI Chúng tôi làm việc với hai hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao

Angličtina vietnamština
models mô hình
we chúng tôi
two hai
work làm
and các

EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.

VI Đối với cả hai hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.

Angličtina vietnamština
models mô hình
ecoligo ecoligo
security bảo mật

EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...

VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang vai trò đặc biệt quan...

Angličtina vietnamština
and như
the khi

Zobrazuje se 50 z 50 překladů