EN Betting in an unstructured, unmonitored way is far worse than doing it in a responsible and structured fashion.”
"worse than models" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:
EN Betting in an unstructured, unmonitored way is far worse than doing it in a responsible and structured fashion.”
VI Đặt cược theo cách không có cấu trúc, không được giám sát còn tệ hơn nhiều so với việc thực hiện nó một cách có trách nhiệm và có cấu trúc ”.
EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours
VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
the | hơn |
hours | giờ |
EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power
VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình
Angličtina | vietnamština |
---|---|
day | ngày |
EN They will cause your device to stagnate, or worse, your information was stolen by hacker.
VI Chúng sẽ khiến cho thiết bị rơi vào tình trạng trì trệ, hoặc tệ hơn là bạn bị đánh cắp thông tin.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
or | hoặc |
information | thông tin |
your | và |
EN Have worse effects when they get COVID-19
VI Chịu ảnh hưởng nghiêm trọng hơn khi mắc COVID-19
Angličtina | vietnamština |
---|---|
when | khi |
have | hơn |
EN People who are obese may experience worse effects from COVID-19
VI Những người béo phì có thể sẽ phải chịu ảnh hưởng nghiêm trọng hơn từ COVID-19
Angličtina | vietnamština |
---|---|
people | người |
may | phải |
are | những |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Angličtina | vietnamština |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Angličtina | vietnamština |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
Angličtina | vietnamština |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
Angličtina | vietnamština |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
Angličtina | vietnamština |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
Angličtina | vietnamština |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
Angličtina | vietnamština |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it
VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi
Angličtina | vietnamština |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
larger | lớn |
needed | cần |
more | hơn |
EN In total, this batch includes more than 25 million payments, with a total value of more than $36 billion.
VI Tổng cộng, đợt này bao gồm hơn 25 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $36 tỷ.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
includes | bao gồm |
million | triệu |
payments | thanh toán |
more | hơn |
EN This batch included more than 1 million of these “plus-up” payments, with a total value of more than $2 billion.
VI Đợt này bao gồm hơn 1 triệu khoản thanh toán "cộng thêm" này, với tổng giá trị hơn $2 tỷ.
EN Business has been good for Sportradar which supports more than 900 betting operators around the world, 350 media outlets, and more than 150 sports leagues.
VI Hoạt động kinh doanh rất tốt cho Sportradar, công ty hỗ trợ hơn 900 nhà điều hành cá cược trên khắp thế giới, 350 hãng truyền thông và hơn 150 giải đấu thể thao.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
good | tốt |
world | thế giới |
media | truyền thông |
business | kinh doanh |
more | hơn |
around | trên |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
Angličtina | vietnamština |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
Angličtina | vietnamština |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.
VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
consider | cân nhắc |
high | cao |
when | khi |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.
VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
save | tiết kiệm |
frequently | thường |
or | hoặc |
bulbs | bóng đèn |
star | sao |
with | bằng |
used | dùng |
you | bạn |
EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform
VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells
VI Với công suất điện toán này, Celgene có thể đào tạo các mô hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
power | điện |
this | này |
and | các |
with | với |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN The fastest way to train and run machine learning models
VI Cách nhanh nhất để đào tạo và chạy các mô hình machine learning
Angličtina | vietnamština |
---|---|
way | cách |
models | mô hình |
fastest | nhanh nhất |
run | chạy |
and | các |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models
VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo và triển khai các mô hình machine learning
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
building | xây dựng |
deploying | triển khai |
models | mô hình |
and | các |
EN In addition to S3, models can access all other AWS resources contained within the VPC
VI Ngoài S3, các mô hình có thể truy cập tất cả các tài nguyên AWS khác có trong VPC
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
access | truy cập |
other | khác |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
in | trong |
EN Support larger and more complex models
VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn và phức tạp hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | các |
complex | phức tạp |
models | mô hình |
more | hơn |
larger | lớn |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
Angličtina | vietnamština |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN ■ Special models for corporate use
VI ■ Mô hình đặc biệt để sử dụng cho công ty
EN We also offer corporate-only models at great value.
VI Chúng tôi cũng cung cấp các mô hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
great | lớn |
value | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
offer | cấp |
at | với |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
Angličtina | vietnamština |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years
VI Bạn có thể chọn từ nhiều mô hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
contract | hợp đồng |
three | ba |
pricing | giá |
choose | chọn |
variety | nhiều |
types | loại |
you | bạn |
of | đến |
a | năm |
EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.
VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
flexible | linh hoạt |
help | giúp |
models | mô hình |
savings | tiết kiệm |
pricing | giá |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders
VI Chúng tôi làm việc với hai mô hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng và được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
we | chúng tôi |
two | hai |
work | làm |
and | các |
EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.
VI Đối với cả hai mô hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
models | mô hình |
ecoligo | ecoligo |
security | bảo mật |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | như |
the | khi |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů