EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
improvements | cải tiến |
in | trong |
your | bạn |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN ENERGY STAR® products are independently certified to save energy without sacrificing features or functionality
VI Các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® được chứng nhận độc lập giúp tiết kiệm năng lượng mà không đánh đổi các tính năng hay chức năng hoạt động
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
certified | chứng nhận |
save | tiết kiệm |
without | không |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
products | sản phẩm |
EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.
VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.
VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn và thay nó bằng mẫu máy có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
one | nhiều |
your | bạn |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN From the local temporary cache, to save a project long term save it as PXZ (Pixlr document).
VI Từ bộ nhớ tạm thời cục bộ, để lưu dự án lâu dài, hãy lưu dự án dưới dạng pxd hoặc xuất dưới dạng pxz.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
temporary | tạm thời |
save | lưu |
project | dự án |
long | dài |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
california | california |
EN Energy Hero -Pilar Zuniga: Gorgeous And Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Và Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN There are many things you can do right in your own home to save energy
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
can | có thể làm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
home | nhà |
in | trong |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.
VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
others | khác |
california | california |
to | cho |
EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
see | xem |
by | qua |
energy | năng lượng |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?
VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | như |
you | bạn |
the | khi |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Is it easy to save energy as a florist? How do you do it?
VI Là một người bán hoa, có dễ dàng tiết kiệm năng lượng không? Bạn tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
easy | dễ dàng |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Are you always looking for more ways to save even more energy?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
looking | tìm kiếm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
are | được |
you | bạn |
for | không |
EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.
VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
have | cho |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
save | tiết kiệm |
big | lớn |
year | năm |
every | mỗi |
these | này |
EN How do you help people save energy?
VI Bạn có thể giúp mọi người tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | bạn |
how | bằng |
people | người |
EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.
VI Chúng ta có thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm có thể đi bộ và đi xe đạp đến.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
lot | nhiều |
energy | năng lượng |
events | sự kiện |
near | gần |
or | hoặc |
and | các |
EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?
VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | và |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN How did BellaPasta save energy?
VI BellaPasta tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | bằng |
EN What’s one easy thing people can do to save energy?
VI Một việc dễ dàng mọi người có thể thực hiện để tiết kiệm năng lượng là gì?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
one | mọi |
easy | dễ dàng |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
people | người |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni