EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
"high efficiency air conditioner" in Inglese pò esse traduttu in i seguenti Vietnamiana parolle / frasi:
high | bạn cao cho cung cấp các cũng của giá trị hơn lên lớn một nhanh chóng nhiều sản phẩm sử dụng thêm thực trên từ vào về với đó đầu đến để |
efficiency | các có thể hiệu quả hiệu suất |
air | không khí |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Make the switch to an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to start saving energy and money instantly
VI Chuyển sang máy điều hòa có mức tiết kiệm điện năng cao có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng và tiền ngay lập tức
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
star | sao |
start | bắt đầu |
saving | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
energy | điện |
high | cao |
the | điều |
EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.
VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi và thông báo tới Quý khách hàng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN Sealing reduces leaks and drafts in which treated air can escape from your home, making your air conditioner or furnace work even harder
VI Bịt chỗ hở khí giúp giảm hở khí và gió lùa ở những nơi không khí đã được điều hòa có thể thoát khỏi nhà, khiến máy điều hòa hoặc lò sưởi phải hoạt động nhiều hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
reduces | giảm |
which | khi |
can | phải |
home | những |
or | hoặc |
even | hơn |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN Breathe cleaner air anytime, anywhere. See our range of air improvement products for your home, office or on the go.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
improvement | cải thiện |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
see | xem |
EN Air pollution forecast, pollution alerts and much more to help you plan your days and keep protected against air pollution
VI Dự báo ô nhiễm không khí, cảnh báo ô nhiễm và nhiều tính năng khác để giúp bạn lập kế hoạch cho ngày của mình và tự bảo vệ trước ô nhiễm không khí
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
plan | kế hoạch |
days | ngày |
help | giúp |
you | bạn |
EN Real-time air quality report and air pollution forecast
VI Báo cáo về chất lượng không khí theo thời gian thực và dự báo ô nhiễm không khí
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
real-time | thời gian thực |
quality | chất lượng |
report | báo cáo |
real | thực |
EN Convert your file from High Efficiency Image Format to Portable Network Graphics with this HEIC to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ High Efficiency Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HEIC sang PNG.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.
VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
consider | cân nhắc |
high | cao |
when | khi |
EN Better performance with an active sampling of ambient air. Real-time granular data can be collected with high temporal and spatial resolution.
VI Hiệu suất tốt hơn với việc chủ động lấy mẫu không khí xung quanh. Dữ liệu chi tiết trong thời gian thực có thể được thu thập với độ phân giải không gian và thời gian cao
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
performance | hiệu suất |
real-time | thời gian thực |
high | cao |
and | với |
data | dữ liệu |
better | hơn |
EN Open doors and windows, run HVAC systems, and install high-quality air filters.
VI Mở cửa ra vào và cửa sổ, bật hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (heating, ventilating, and air conditioning, HVAC) và lắp đặt bộ lọc không khí chất lượng cao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters
VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
high | cao |
and | với |
low | thấp |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
making | cho |
home | các |
options | chọn |
EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030
VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
to | trong |
home | nhà |
EN Self-Validating Transactions allow for the separation of consensus and storage to enhance the efficiency and logical structure of the Algorand blockchain
VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận và việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả và cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
transactions | giao dịch |
allow | cho phép |
enhance | nâng cao |
structure | cấu trúc |
storage | lưu |
EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
improvements | cải tiến |
in | trong |
your | bạn |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN Learn more about what you can do to improve your energy efficiency.
VI Tìm hiểu thêm về những điều bạn có thể làm để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
improve | nâng cao |
energy | năng lượng |
about | cao |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.
VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
doing | làm |
thing | là |
core | cốt |
with | với |
EN So how has energy efficiency translated into your adult life?
VI Vậy, khi lớn lên, quan điểm của anh về sử dụng năng lượng hiệu quả của anh như thế nào?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
your | của |
how | như |
EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting
VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
has | là |
biggest | lớn nhất |
EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.
VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
bill | hóa đơn |
month | tháng |
the | giải |
energy | năng lượng |
EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”
VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”
EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency
VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
my | của tôi |
energy | năng lượng |
of | của |
person | người |
solar | mặt trời |
EN Energy efficiency isn’t as hard as you think it is
VI Tiết kiệm năng lượng không khó như bạn nghĩ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
think | nghĩ |
you | bạn |
as | như |
EN Learn more about home energy efficiency.
VI Tìm hiểu thêm về Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
energy | năng lượng |
about | trong |
home | nhà |
EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.
VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
really | thực |
between | giữa |
energy | năng lượng |
value | giá |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss
VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
water | nước |
efficiency | hiệu suất |
the | cho |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni