EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
see | xem |
by | qua |
energy | năng lượng |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities
VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
national | quốc gia |
energy | năng lượng |
EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?
VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
important | quan trọng |
have | tạo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
why | tại sao |
EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East
VI Có hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính ở Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Trung Đông
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
EN Partnering to provide essential leadership in healthcare for the underserved.
VI Hợp tác để cung cấp sự lãnh đạo thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe cho những người không được phục vụ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provide | cung cấp |
in | trong |
the | không |
EN It helps our customers to thrive, communities to progress and supports sustainable development.
VI Hệ sinh thái đó sẽ giúp khách hàng phát triển thịnh vượng, các xã hội trở nên tiến bộ đồng thời hỗ trợ sự phát triển bền vững.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
helps | giúp |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
and | các |
customers | khách |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN Overview of disparities in our diverse communities
VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | của |
in | trong |
our | của chúng ta |
EN See data on how communities are impacted in your county
VI Xem dữ liệu về ảnh hưởng đối với các cộng đồng trong quận của quý vị
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
see | xem |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
plan | kế hoạch |
of | của |
everyone | người |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
making | cho |
EN The disparities in our diverse communities are severe
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta rất nghiêm trọng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
our | của chúng ta |
EN Case rate for communities with median income <$40K is
VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng có thu nhập trung bình
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
income | thu nhập |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)
VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | các |
including | bao gồm |
color | màu |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities
VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
supply | cung cấp |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
and | và |
while | các |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
these | này |
and | các |
EN With Communities | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Niche communities: The next big growth channel
VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | dịch |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.
VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
have | cho |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
save | tiết kiệm |
big | lớn |
year | năm |
every | mỗi |
these | này |
EN Restaurants are small communities
VI Nhà hàng là những cộng đồng thu nhỏ
EN Support activities for local communities and society
VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | các |
EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.
VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
of | của |
through | qua |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities
VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi và giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
uses | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Most importantly, volunteers will provide an invaluable service to low-income communities.
VI Quan trọng nhất, tình nguyện viên sẽ cung cấp một dịch vụ vô ích cho cộng đồng có thu nhập thấp.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
provide | cung cấp |
EN Providing financial and community support for our partners and communities.
VI Cung cấp các hỗ trợ về mặt tài chính và cộng đồng cho các đối tác và người dân nơi Grab hoạt động.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
providing | cung cấp |
financial | tài chính |
and | các |
EN We want to protect the environment in order to ensure economic and social stability within our communities for generations to come.
VI Grab muốn bảo vệ môi trường để đảm bảo sự ổn định kinh tế và xã hội trong cộng đồng của chúng ta cho những thế hệ tiếp theo.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
want | muốn |
environment | môi trường |
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN Microsoft and Grab both have a vision to transform the communities we operate in
VI Microsoft và Grab có chung tầm nhìn mang đến những chuyển đổi tích cực cho những cộng đồng nơi chúng tôi đang hoạt động
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
microsoft | microsoft |
vision | tầm nhìn |
we | chúng tôi |
EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:
VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
education | giáo dục |
others | khác |
not | không |
their | bạn |
EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).
VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình và đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
enables | cho phép |
of | của |
give | cho |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.
VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
answer | trả lời |
learn | hiểu |
new | mới |
best | tốt |
user | dùng |
groups | nhóm |
regularly | thường |
and | các |
EN With Communities | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Support activities for local communities and society
VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | các |
EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.
VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
of | của |
through | qua |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN By having a mission of “Realizing millions of dream”, FE CREDIT periodically organizes a number of meaningful activities for our communities across the country
VI Với sứ mệnh “nâng tầm chất lượng cuộc sống” của hàng triệu người Việt Nam, FE CREDIT định kỳ tổ chức một số hoạt động ý nghĩa cho cộng đồng trên khắp đất nước
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN Overview of COVID-19 disparities in our diverse communities
VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | của |
in | trong |
our | của chúng ta |
EN See data on how COVID-19 has impacted our communities
VI Xem dữ liệu về ảnh hưởng của COVID-19 đến cộng đồng của chúng ta
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
see | xem |
data | dữ liệu |
our | của chúng ta |
EN The most impacted communities have changed as COVID-19 has evolved
VI Các cộng đồng chịu ảnh hưởng nhiều nhất đã thay đổi kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
changed | thay đổi |
most | các |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni