AR علاوة على ذلك، يجوز لأي شخص أو منظمة أو وكالة تقديم شكوى بالنيابة عن شخص آخر، من أجل حماية هوية الشخص المتضرر.
AR علاوة على ذلك، يجوز لأي شخص أو منظمة أو وكالة تقديم شكوى بالنيابة عن شخص آخر، من أجل حماية هوية الشخص المتضرر.
VI Ngoài ra, một cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan, thay mặt cho một người khác, có thể gửi cáo buộc để bảo vệ danh tính của người bị phân biệt đối xử.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
ذلك | của |
شخص | người |
آخر | khác |
على | cho |
AR ملاحظة: يعكس جدول منشورات التحويل العلوي آخر منشور تفاعل معه شخص ما قبل الشراء، وليس المنتج الدقيق الذي اشتراه شخص ما.
VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.
AR الطريقة الأسرع لمشاركة تغريدة شخص ما مع متابعيك هي إعادة التغريد. أنقر الأيقونه لإرسالها مباشرة.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
AR الوفيات الجديدة لكل 100 ألف شخص
VI số ca tử vong mới trên 100K người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الجديدة | mới |
شخص | người |
لكل | trên |
AR بل يتطلب الوصول إلى كاليفورنيا صحية لكل شخص الشراكة مع القطاع الخاص والحكومة المحلية وشركاء المجتمع على المستويات كافة.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
كاليفورنيا | california |
شخص | người |
إلى | với |
الخاص | các |
على | cho |
AR الوفيات لكل 100 ألف شخص:
VI Số ca tử vong trên 100K người:
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR الوفيات الجديدة (لكل 100 ألف شخص)
VI số ca tử vong mới (trên 100 nghìn người)
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الجديدة | mới |
شخص | người |
لكل | trên |
AR الوفيات لكل 100 ألف شخص
VI Số ca tử vong trên 100 nghìn người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR الاختبارات لكل 100 ألف شخص
VI Số ca xét nghiệm trên 100 nghìn người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR تأمينك أو حالة الهجرة الخاصة بك لا تهم. لن يسألك أي شخص عن حالة الهجرة الخاصة بك عند الذهاب للحصول على المطعوم.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
حالة | tình trạng |
AR لم يمت أي شخص تم تطعيمه بالكامل ضد فيروس كوفيد-19 أثناء التجارب السريرية للقاحات الثلاثة المعتمدة.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
AR نحن نضمن أن هناك ما يكفي من اللقاحات لأولئك الذين سيحتاجون إلى جرعة معززة وأي شخص آخر لم يتم تطعيمه بعد. انظر خطة عمل لقاح كوفيد-19.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
نحن | chúng tôi |
إلى | cho |
شخص | người |
آخر | khác |
انظر | xem |
AR ولدى كل من لقاح Moderna ولقاح Johnson & Johnson ترخيصًا بالاستخدام في حالات الطوارئ لتطعيم أي شخص يبلغ من العمر 18 عامًا فأكبر.
VI Các vắc-xin Moderna và Johnson & Johnson đã có EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
العمر | tuổi |
AR يحمي قانون كاليفورنيا كل شخص في الولاية من التمييز
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
Арабски | Виетнамски |
---|---|
كاليفورنيا | california |
شخص | người |
الولاية | tiểu bang |
AR يحمي قانون كاليفورنيا أيضًا كل شخص من العنف المتعلق بالتمييز.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
كاليفورنيا | california |
شخص | người |
AR يمكن لأي شخص أن يُصاب بفيروس كورونا
VI Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm vi-rút corona
AR ويتم تعيين كل شخص في مجموعة واحدة فقط.
VI Mỗi người chỉ được phân vào một nhóm.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
AR وتتوجهوا للتحدث مع شخص غريب في الشارع.
VI ra ngoài và nói chuyện với một người lạ trên đường.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
AR الثقافة (الثقافات): التوّجه إلى شخص غريب
VI Văn hóa: nói chuyện với người lạ
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الثقافة | văn hóa |
إلى | với |
شخص | người |
AR وتتحدثوا باللغة الفرنسية مع شخص لا تعرفونه.
VI trò chuyện bằng tiếng Pháp với người nào đó bạn không quen.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الفرنسية | pháp |
شخص | người |
AR الملخص: هل يمكنك إلقاء التحية على شخص وتوديعه؟
VI Tổng kết: chào hỏi, tạm biệt
AR الثقافة (الثقافات)/ التوّجه إلى شخص غريب
VI Văn hoá / Để có một căn nhà
AR أدوات التعريف أو أدوات النكرة.أداة التعريف تدلّ على شيء أو شخص محدّد
VI Mạo từ không xác định và xác địnhMạo từ xác định dùng để chỉ một vật hay một người cụ thể
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
AR للتعرّف والتعريف عن c’est/ce sont لتعرُّف عن شيء أو شخص، أو تقدّمهما نستعمل c’est + إسم مفرد et ce sont + إسم جمع.
VI Xác định và giới thiệu bằng cách dùng c’est/ce sont Để xác định hoặc giới thiệu một vật hay một người, ta dùng c’est + danh từ số ít và ce sont + danh từ số nhiều.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
AR الوفيات الجديدة (لكل 100 ألف شخص)
VI số ca tử vong mới (trên 100 nghìn người)
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الجديدة | mới |
شخص | người |
لكل | trên |
AR الوفيات لكل 100 ألف شخص
VI Số ca tử vong trên 100 nghìn người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR الاختبارات لكل 100 ألف شخص
VI Số ca xét nghiệm trên 100 nghìn người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR الوفيات لكل 100 ألف شخص:
VI Số ca tử vong trên 100K người:
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR لا تعرض البيانات لأن هناك أقل من 20.000 فردًا شخص في هذه المجموعة.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
البيانات | dữ liệu |
شخص | người |
هذه | này |
المجموعة | nhóm |
AR لا تُعرض البيانات لأن هناك أقل من 20000 شخص في هذه الفئة.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
البيانات | dữ liệu |
شخص | người |
هذه | này |
AR معدل حالات الإصابة لكل 100 ألف شخص بحسب الجنس والمجموعة العرقية في placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ ca mắc trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR معدل الوفيات لكل 100 ألف شخص بحسب الجنس والمجموعة العرقية في placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ ca tử vong trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR معدل الاختبارات لكل 100 ألف شخص بحسب الجنس والمجموعة العرقية في placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ xét nghiệm trên 100 nghìn người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR الوفيات بكوفيد-19 لكل 100 ألف شخص
VI Số ca tử vong do COVID-19 trên 100K người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR اختبارات لكل 100 ألف شخص
VI Số ca xét nghiệm trên 100K người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR وجود حالات في placeholderForDynamicLocation لكل 100 ألف شخص:
VI placeholderForDynamicLocation ca mắc trên 100K người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR وجود حالات وفاة بكوفيد-19 في placeholderForDynamicLocation لكل 100 ألف شخص:
VI placeholderForDynamicLocation ca tử vong do COVID-19 trên 100K người
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR اختبارات في placeholderForDynamicLocation لكل 100 ألف شخص:
VI placeholderForDynamicLocation số ca xét nghiệm trên 100K người:
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR حالات على نطاق الولاية لكل 100 ألف شخص:
VI Số ca mắc trên 100K người của toàn tiểu bang:
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الولاية | tiểu bang |
شخص | người |
لكل | trên |
AR حالات وفاة بكوفيد-19 على مستوى الولاية لكل 100 ألف شخص:
VI Số ca tử vong do COVID-19 trên 100K người của toàn tiểu bang:
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الولاية | tiểu bang |
شخص | người |
لكل | trên |
AR اختبارات على نطاق الولاية لكل 100 ألف شخص:
VI Số ca xét nghiệm trên 100K người của toàn tiểu bang:
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الولاية | tiểu bang |
شخص | người |
لكل | trên |
AR placeholderFilterScope لكل 100 ألف شخص من نفس الجنس والعرق.
VI placeholderFilterScope trên 100K người thuộc cùng chủng tộc và sắc tộc.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
لكل | trên |
AR حالات placeholderCaseRate لكل 100 ألف شخص. حدوث تغيير في placeholderRateDiff30 منذ 30 يومًا
VI placeholderCaseRate ca mắc trên 100K người. placeholderRateDiff30 thay đổi từ 30 ngày trước
Арабски | Виетнамски |
---|---|
تغيير | thay đổi |
شخص | người |
لكل | trên |
AR لا يهم التأمين أو حالة الهجرة الخاصة بك. لن يسألك أي شخص عن حالة الهجرة الخاصة بك عند التوجه للحصول على اللقاح.
VI Tình trạng nhập cư và bảo hiểm của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị tiêm vắc-xin.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
حالة | tình trạng |
AR وافقت إدارة الغذاء والدواء الأمريكية الآن موافقة كاملة على لقاحي Pfizer وModerna لاستخدامهما لأي شخص يبلغ من العمر 6 أشهر فما فوق.
VI Các vắc-xin Pfizer và Moderna hiện đã được FDA phê duyệt hoàn toàn để sử dụng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
العمر | tuổi |
أشهر | tháng |
على | cho |
AR لدى لقاح Johnson & Johnson ترخيص بالاستخدام في حالات الطوارئ لتطعيم أي شخص يبلغ من العمر 18 عامًا فأكبر.
VI Vắc-xin Johnson & Johnson đã có EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
شخص | người |
العمر | tuổi |
AR إذا لم تكن متأكدًا مما إذا كان بإمكان الأشخاص الأقل دراية بالموضوع فهم كتاباتك ، فابحث عن شخص ما لطلب التعليقات
VI Nếu bạn không chắc liệu mọi người ít quen thuộc với chủ đề này có thể hiểu được bài viết của bạn hay không, hãy tìm một người nào đó để yêu cầu phản hồi
Арабски | Виетнамски |
---|---|
إذا | không |
الأشخاص | người |
AR يحمي قانون كاليفورنيا كل شخص في الولاية من التمييز
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
Арабски | Виетнамски |
---|---|
كاليفورنيا | california |
شخص | người |
الولاية | tiểu bang |
AR يحمي قانون كاليفورنيا أيضًا كل شخص من العنف المتعلق بالتمييز.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
كاليفورنيا | california |
شخص | người |
AR يمكن لأي شخص أن يُصاب بفيروس كورونا
VI Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm vi-rút corona
Показват се 50 от 50 преводи