Преведете "شخص" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "شخص" от Арабски на Виетнамски

Преводи на شخص

"شخص" на Арабски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

شخص ai bạn bất kỳ cho chúng có thể cũng của dùng hoặc họ mọi một người sử dụng trên tôi với được để

Превод на Арабски на Виетнамски на شخص

Арабски
Виетнамски

AR علاوة على ذلك، يجوز لأي شخص أو منظمة أو وكالة تقديم شكوى بالنيابة عن شخص آخر، من أجل حماية هوية الشخص المتضرر.

VI Ngoài ra, một cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan, thay mặt cho một người khác, thể gửi cáo buộc để bảo vệ danh tính của người bị phân biệt đối xử.

Арабски Виетнамски
ذلك của
شخص người
آخر khác
على cho

AR ملاحظة: يعكس جدول منشورات التحويل العلوي آخر منشور تفاعل معه شخص ما قبل الشراء، وليس المنتج الدقيق الذي اشتراه شخص ما.

VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.

AR الطريقة الأسرع لمشاركة تغريدة شخص ما مع متابعيك هي إعادة التغريد. أنقر الأيقونه لإرسالها مباشرة.

VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.

Арабски Виетнамски
شخص người

AR الوفيات الجديدة لكل 100 ألف شخص

Арабски Виетнамски
الجديدة mới
شخص người
لكل trên

AR بل يتطلب الوصول إلى كاليفورنيا صحية لكل شخص الشراكة مع القطاع الخاص والحكومة المحلية وشركاء المجتمع على المستويات كافة.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.

Арабски Виетнамски
كاليفورنيا california
شخص người
إلى với
الخاص các
على cho

AR الوفيات لكل 100 ألف شخص:

VI Số ca tử vong trên 100K người:

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR الوفيات الجديدة (لكل 100 ألف شخص)

VI số ca tử vong mới (trên 100 nghìn người)

Арабски Виетнамски
الجديدة mới
شخص người
لكل trên

AR الوفيات لكل 100 ألف شخص

VI Số ca tử vong trên 100 nghìn người

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR الاختبارات لكل 100 ألف شخص

VI Số ca xét nghiệm trên 100 nghìn người

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR تأمينك أو حالة الهجرة الخاصة بك لا تهم. لن يسألك أي شخص عن حالة الهجرة الخاصة بك عند الذهاب للحصول على المطعوم.

VI Bảo hiểm tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.

Арабски Виетнамски
حالة tình trạng

AR لم يمت أي شخص تم تطعيمه بالكامل ضد فيروس كوفيد-19 أثناء التجارب السريرية للقاحات الثلاثة المعتمدة.

VI Không người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

Арабски Виетнамски
شخص người

AR نحن نضمن أن هناك ما يكفي من اللقاحات لأولئك الذين سيحتاجون إلى جرعة معززة وأي شخص آخر لم يتم تطعيمه بعد. انظر خطة عمل لقاح كوفيد-19.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

Арабски Виетнамски
نحن chúng tôi
إلى cho
شخص người
آخر khác
انظر xem

AR ولدى كل من لقاح Moderna ولقاح Johnson & Johnson ترخيصًا بالاستخدام في حالات الطوارئ لتطعيم أي شخص يبلغ من العمر 18 عامًا فأكبر.

VI Các vắc-xin Moderna Johnson & Johnson đã EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.

Арабски Виетнамски
شخص người
العمر tuổi

AR يحمي قانون كاليفورنيا كل شخص في الولاية من التمييز

VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử

Арабски Виетнамски
كاليفورنيا california
شخص người
الولاية tiểu bang

AR يحمي قانون كاليفورنيا أيضًا كل شخص من العنف المتعلق بالتمييز.

VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.

Арабски Виетнамски
كاليفورنيا california
شخص người

AR يمكن لأي شخص أن يُصاب بفيروس كورونا

VI Bất kỳ ai cũng thể bị nhiễm vi-rút corona

AR ويتم تعيين كل شخص في مجموعة واحدة فقط.

VI Mỗi người chỉ được phân vào một nhóm.

Арабски Виетнамски
شخص người

AR وتتوجهوا للتحدث مع شخص غريب في الشارع.

VI ra ngoài nói chuyện với một người lạ trên đường.

Арабски Виетнамски
شخص người

AR الثقافة (الثقافات): التوّجه إلى شخص غريب

Арабски Виетнамски
الثقافة văn hóa
إلى với
شخص người

AR وتتحدثوا باللغة الفرنسية مع شخص لا تعرفونه.

VI trò chuyện bằng tiếng Pháp với người nào đó bạn không quen.

Арабски Виетнамски
الفرنسية pháp
شخص người

AR الملخص: هل يمكنك إلقاء التحية على شخص وتوديعه؟

AR الثقافة (الثقافات)/ التوّجه إلى شخص غريب

AR أدوات التعريف أو أدوات النكرة.أداة التعريف تدلّ على شيء أو شخص محدّد

VI Mạo từ không xác định xác địnhMạo từ xác định dùng để chỉ một vật hay một người cụ thể

Арабски Виетнамски
شخص người

AR    للتعرّف والتعريف عن c’est/ce sont   لتعرُّف عن شيء أو شخص، أو تقدّمهما نستعمل  c’est + إسم مفرد et ce sont + إسم جمع.

VI    Xác định giới thiệu bằng cách dùng c’est/ce sont  Để xác định hoặc giới thiệu một vật hay một người, ta dùng c’est + danh từ số ít  ce sont + danh từ số nhiều.

Арабски Виетнамски
شخص người

AR الوفيات الجديدة (لكل 100 ألف شخص)

VI số ca tử vong mới (trên 100 nghìn người)

Арабски Виетнамски
الجديدة mới
شخص người
لكل trên

AR الوفيات لكل 100 ألف شخص

VI Số ca tử vong trên 100 nghìn người

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR الاختبارات لكل 100 ألف شخص

VI Số ca xét nghiệm trên 100 nghìn người

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR الوفيات لكل 100 ألف شخص:

VI Số ca tử vong trên 100K người:

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR لا تعرض البيانات لأن هناك أقل من 20.000 فردًا شخص في هذه المجموعة.

VI Dữ liệu không được hiển thị vì ít hơn 20,000 người trong nhóm này.

Арабски Виетнамски
البيانات dữ liệu
شخص người
هذه này
المجموعة nhóm

AR لا تُعرض البيانات لأن هناك أقل من 20000 شخص في هذه الفئة.

VI Dữ liệu không được hiển thị vì ít hơn 20,000 người trong nhóm này.

Арабски Виетнамски
البيانات dữ liệu
شخص người
هذه này

AR معدل حالات الإصابة لكل 100 ألف شخص بحسب الجنس والمجموعة العرقية في placeholderForDynamicLocation

VI Tỷ lệ ca mắc trên 100K người theo chủng tộc nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR معدل الوفيات لكل 100 ألف شخص بحسب الجنس والمجموعة العرقية في placeholderForDynamicLocation

VI Tỷ lệ ca tử vong trên 100K người theo chủng tộc nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR معدل الاختبارات لكل 100 ألف شخص بحسب الجنس والمجموعة العرقية في placeholderForDynamicLocation

VI Tỷ lệ xét nghiệm trên 100 nghìn người theo chủng tộc nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR الوفيات بكوفيد-19 لكل 100 ألف شخص

VI Số ca tử vong do COVID-19 trên 100K người

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR اختبارات لكل 100 ألف شخص

VI Số ca xét nghiệm trên 100K người

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR وجود حالات في placeholderForDynamicLocation لكل 100 ألف شخص:

VI placeholderForDynamicLocation ca mắc trên 100K người

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR وجود حالات وفاة بكوفيد-19 في placeholderForDynamicLocation لكل 100 ألف شخص:

VI placeholderForDynamicLocation ca tử vong do COVID-19 trên 100K người

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR اختبارات في placeholderForDynamicLocation لكل 100 ألف شخص:

VI placeholderForDynamicLocation số ca xét nghiệm trên 100K người:

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR حالات على نطاق الولاية لكل 100 ألف شخص:

VI Số ca mắc trên 100K người của toàn tiểu bang:

Арабски Виетнамски
الولاية tiểu bang
شخص người
لكل trên

AR حالات وفاة بكوفيد-19 على مستوى الولاية لكل 100 ألف شخص:

VI Số ca tử vong do COVID-19 trên 100K người của toàn tiểu bang:

Арабски Виетнамски
الولاية tiểu bang
شخص người
لكل trên

AR اختبارات على نطاق الولاية لكل 100 ألف شخص:

VI Số ca xét nghiệm trên 100K người của toàn tiểu bang:

Арабски Виетнамски
الولاية tiểu bang
شخص người
لكل trên

AR placeholderFilterScope لكل 100 ألف شخص من نفس الجنس والعرق.

VI placeholderFilterScope trên 100K người thuộc cùng chủng tộc sắc tộc.

Арабски Виетнамски
شخص người
لكل trên

AR حالات placeholderCaseRate لكل 100 ألف شخص. حدوث تغيير في placeholderRateDiff30 منذ 30 يومًا

VI placeholderCaseRate ca mắc trên 100K người. placeholderRateDiff30 thay đổi từ 30 ngày trước

Арабски Виетнамски
تغيير thay đổi
شخص người
لكل trên

AR لا يهم التأمين أو حالة الهجرة الخاصة بك. لن يسألك أي شخص عن حالة الهجرة الخاصة بك عند التوجه للحصول على اللقاح.

VI Tình trạng nhập cư bảo hiểm của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị tiêm vắc-xin.

Арабски Виетнамски
حالة tình trạng

AR وافقت إدارة الغذاء والدواء الأمريكية الآن موافقة كاملة على لقاحي Pfizer وModerna لاستخدامهما لأي شخص يبلغ من العمر 6 أشهر فما فوق.

VI Các vắc-xin Pfizer Moderna hiện đã được FDA phê duyệt hoàn toàn để sử dụng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.

Арабски Виетнамски
العمر tuổi
أشهر tháng
على cho

AR لدى لقاح Johnson & Johnson ترخيص بالاستخدام في حالات الطوارئ لتطعيم أي شخص يبلغ من العمر 18 عامًا فأكبر.

VI Vắc-xin Johnson & Johnson đã EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.

Арабски Виетнамски
شخص người
العمر tuổi

AR إذا لم تكن متأكدًا مما إذا كان بإمكان الأشخاص الأقل دراية بالموضوع فهم كتاباتك ، فابحث عن شخص ما لطلب التعليقات

VI Nếu bạn không chắc liệu mọi người ít quen thuộc với chủ đề này thể hiểu được bài viết của bạn hay không, hãy tìm một người nào đó để yêu cầu phản hồi

Арабски Виетнамски
إذا không
الأشخاص người

AR يحمي قانون كاليفورنيا كل شخص في الولاية من التمييز

VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử

Арабски Виетнамски
كاليفورنيا california
شخص người
الولاية tiểu bang

AR يحمي قانون كاليفورنيا أيضًا كل شخص من العنف المتعلق بالتمييز.

VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.

Арабски Виетнамски
كاليفورنيا california
شخص người

AR يمكن لأي شخص أن يُصاب بفيروس كورونا

VI Bất kỳ ai cũng thể bị nhiễm vi-rút corona

Показват се 50 от 50 преводи