EN For most of us, Christmas is as much about presents for family and friends as it is about a Christmas tree and?
EN For most of us, Christmas is as much about presents for family and friends as it is about a Christmas tree and?
VI Đối với hầu hết chúng ta, quà tặng cho gia đình và bạn bè cũng là một phần của Giáng sinh như?
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
us | chúng ta |
family | gia đình |
of | của |
EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội chính thức bổ nhiệm đầu bếp người Pháp Raphael Kinimo vào vị trí Bếp phó khách sạn
EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive Season With A Pedal-Powered Christmas Tree
VI METROPOLE HÀ NỘI VÀ CHƯƠNG TRÌNH ẨM THỰC THÁNG TƯ
EN Let’s join our students at KIK @ Hanoi Tower to cherish Christmas! In this holiday season, all stude...
VI Hãy cùng các em học sinh tại KIK@Tháp Hà Nội đón Giáng Sinh! Đển với mùa lễ năm nay, các em cùng các...
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
all | các |
EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight of Ciputra Hanoi [?]
VI Phong cách hóa trang đậm chất ma mị của các nữ sinh Lấy tông màu chủ đạo là đen và cam, hàng loạt các hình thù [?]
EN Shimmering water season in Sapa While the rice terraces of Sapa are most commonly photographed during harvest season, there are many other times of year when
VI MENU HOTDOG ĐẶC BIỆT TỪ TOPAS ECOLODGE! Để chào mừng Việt Nam mở cửa du lịch trở lại tháng 3 vừa rồi cũng như khởi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
there | ở |
when | như |
EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of
VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
of | của |
our | chúng tôi |
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | trong |
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | trong |
EN A merry Christmas at KIK @ TheManor. This year, teachers and students have together decorated the cl...
VI Một mùa giáng sinh an lành tại KIK@TheManor. Năm nay, các thầy cô giáo và các em học sinh đã cùng nh...
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
year | năm |
and | các |
have | là |
EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students
VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
staff | nhân viên |
of | của |
annual | năm |
EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee
VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage
VI Sự đổi mùa và việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
usage | sử dụng |
energy | điện |
time | xem |
home | nhà |
more | nhiều |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.
VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
necessary | cần |
water | nước |
hot | nóng |
if | nếu |
help | giúp |
a | mỗi |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN Season and tournament are the two main game modes and also the most loved
VI Mùa giải và giải đấu là hai chế độ chơi chính, và cũng được yêu thích nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
two | hai |
main | chính |
game | chơi |
also | cũng |
EN Doctors say allergy season in the Ozarks is off to an aggressive start
VI Các bác sĩ cho biết mùa dị ứng ở Ozarks đang bắt đầu dữ dội
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
off | các |
start | bắt đầu |
EN Majestic lakeside panorama in autumn season from hilltop
VI hùng vĩ, bờ hồ, toàn cảnh, trên đỉnh đồi, mùa thu mùa, cảnh quan, Bồn trũng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trên |
EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.
VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
my | của tôi |
i | tôi |
is | được |
EN McLaren Substitute Teacher | Season 2: Lesson 3 | Data Forecasting
VI Giáo viên thay thế McLaren | Tiết 2: Bài 3 | Dự báo dữ liệu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
EN Annual Filing Season Program Participants
VI Những người tham gia chương trình khai thuế thường niên theo mùa (tiếng Anh)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
program | chương trình |
EN Free family fun this holiday season
VI Niềm vui gia đình miễn phí trong mùa lễ này
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN DigiByte has no company, had no ICO, and no pre-mined coin
VI DigiByte không có công ty, không có ICO và không có tiền mã hóa được khai thác trước
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
no | không |
company | công ty |
coin | tiền |
has | được |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
environments | môi trường |
minutes | phút |
images | ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
in | trong |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Amazon SageMaker is pre-configured with the latest versions of TensorFlow and Apache MXNet, and with CUDA9 library support for optimal performance with NVIDIA GPUs
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
amazon | amazon |
latest | mới |
versions | phiên bản |
apache | apache |
gpus | gpu |
is | được |
with | với |
EN Pre-configured development environments to quickly start building deep learning applications
VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
development | phát triển |
environments | môi trường |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
quickly | nhanh chóng |
to | đầu |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU và bộ công cụ CUDA được cài sẵn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN The 96vCPUs of AWS-custom Intel Skylake processors with AVX-512 instructions operating at 2.5GHz help optimize the pre-processing of data
VI 96 vCPU của bộ xử lý Intel Skylake tùy chỉnh theo AWS với chỉ dẫn AVX-512 hoạt động ở tốc độ 2,5GHz sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động xử lý dữ liệu trước
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN In fact, VivaCut only includes some pre-designed VFX effects
VI Thực tế, VivaCut chỉ bao gồm một số hiệu ứng VFX được thiết kế sẵn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
includes | bao gồm |
effects | hiệu ứng |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN Pre-admission | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Trước Khi Nhập Viện | Columbia Asia Hospital - Vietnam
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
columbia | columbia |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN Or get started in one click with a pre-configured Bitnami Wordpress image by Bitnami on the AWS Marketplace.
VI Hoặc bắt đầu chỉ với một cú nhấp chuột cùng cấu hình có sẵn ảnh Bitnami Wordpress của Bitnami trên AWS Marketplace.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
or | hoặc |
started | bắt đầu |
one | của |
click | nhấp |
on | trên |
aws | aws |
EN Every Wellness Immersion begins with a pre-arrival assessment, an initial orientation and an in-depth consultation on arrival
VI Mỗi chương trình Trị liệu sức khỏe đều bắt đầu với việc đánh giá trước khi đến, buổi định hướng ban đầu và tư vấn chuyên sâu khi đến nơi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
depth | sâu |
with | với |
a | đầu |
EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications
VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
templates | mẫu |
reducing | giảm |
time | thời gian |
new | mới |
use | sử dụng |
create | tạo |
you | bạn |
EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
federal | liên bang |
or | hoặc |
organizations | tổ chức |
use | sử dụng |
EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs
VI PATO là tài liệu phê duyệt trước khi mua để các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN Comprehensive pre and post-install analytics
VI Phân tích toàn diện về người dùng cả trước và sau cài đặt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
analytics | phân tích |
50 tərcümədən 50 göstərilir