EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight of Ciputra Hanoi [?]
İngilis dilindəki "tenth season set" aşağıdakı Vyetnamlı sözlərə/ifadələrə tərcümə edilə bilər:
EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight of Ciputra Hanoi [?]
VI Phong cách hóa trang đậm chất ma mị của các nữ sinh Lấy tông màu chủ đạo là đen và cam, hàng loạt các hình thù [?]
EN Shimmering water season in Sapa While the rice terraces of Sapa are most commonly photographed during harvest season, there are many other times of year when
VI MENU HOTDOG ĐẶC BIỆT TỪ TOPAS ECOLODGE! Để chào mừng Việt Nam mở cửa du lịch trở lại tháng 3 vừa rồi cũng như khởi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
there | ở |
when | như |
EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage
VI Sự đổi mùa và việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
usage | sử dụng |
energy | điện |
time | xem |
home | nhà |
more | nhiều |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội chính thức bổ nhiệm đầu bếp người Pháp Raphael Kinimo vào vị trí Bếp phó khách sạn
EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive Season With A Pedal-Powered Christmas Tree
VI METROPOLE HÀ NỘI VÀ CHƯƠNG TRÌNH ẨM THỰC THÁNG TƯ
EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.
VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
necessary | cần |
water | nước |
hot | nóng |
if | nếu |
help | giúp |
a | mỗi |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN Season and tournament are the two main game modes and also the most loved
VI Mùa giải và giải đấu là hai chế độ chơi chính, và cũng được yêu thích nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
two | hai |
main | chính |
game | chơi |
also | cũng |
EN Let’s join our students at KIK @ Hanoi Tower to cherish Christmas! In this holiday season, all stude...
VI Hãy cùng các em học sinh tại KIK@Tháp Hà Nội đón Giáng Sinh! Đển với mùa lễ năm nay, các em cùng các...
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
all | các |
EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of
VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Doctors say allergy season in the Ozarks is off to an aggressive start
VI Các bác sĩ cho biết mùa dị ứng ở Ozarks đang bắt đầu dữ dội
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
off | các |
start | bắt đầu |
EN Majestic lakeside panorama in autumn season from hilltop
VI hùng vĩ, bờ hồ, toàn cảnh, trên đỉnh đồi, mùa thu mùa, cảnh quan, Bồn trũng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trên |
EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.
VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
my | của tôi |
i | tôi |
is | được |
EN McLaren Substitute Teacher | Season 2: Lesson 3 | Data Forecasting
VI Giáo viên thay thế McLaren | Tiết 2: Bài 3 | Dự báo dữ liệu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
EN Annual Filing Season Program Participants
VI Những người tham gia chương trình khai thuế thường niên theo mùa (tiếng Anh)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
program | chương trình |
EN Free family fun this holiday season
VI Niềm vui gia đình miễn phí trong mùa lễ này
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons
VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập và giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
character | nhân |
in | trong |
set | thiết lập |
and | các |
limited | giới hạn |
using | sử dụng |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN You must go to My Asiana in order to set up preferred routes. Would you like to set up preferred routes?
VI Quý khách phải vào mục “asiana của tôi” để cài đặt các tuyến bay ưa thích. quý khách muốn cài đặt các tuyến bay ưa thích?
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
my | của tôi |
set | cài đặt |
must | phải |
like | các |
you | và |
EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page
VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
set | thiết lập |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
business | kinh doanh |
page | trang |
have | là |
to | làm |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer
VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu có) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
custom | tùy chỉnh |
if | nếu |
your | của bạn |
us | tôi |
send | gửi |
or | hoặc |
EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value
VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn và từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
validate | xác thực |
if | nếu |
websites | trang |
your | bạn |
and | của |
access | truy cập |
EN You can set up your Webex account and join online meetings easily
VI Bạn có thể tạo tài khoản Webex và tham gia hội họp trực tuyến dễ dàng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Most of the code is C++ with a set of strict exported C interfaces
VI Hầu hết các mã sử dụng ngôn ngữ lập trình C ++ nhưng xuất ra mã giao diện ngôn ngữ lập trình C được kiểm tra nghiêm ngặt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
is | được |
most | hầu hết |
the | các |
EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.
VI Tắt nguồn AC và điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
off | tắt |
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.
VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này và bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
including | bao gồm |
privacy | bảo mật |
with | bằng |
this | này |
must | phải |
and | và |
our | chúng tôi |
policy | chính sách |
on | vào |
all | của |
EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.
VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền và chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
of | của |
EN For example, we use cookies to store your language preferences or other settings so that you do not have to set them every time you visit APKMODY
VI Ví dụ: Chúng tôi sử dụng cookie để lưu trữ tùy chọn ngôn ngữ của bạn hoặc các cài đặt khác để bạn không phải thiết lập chúng mỗi khi bạn truy cập APKMODY
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
store | lưu |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
settings | cài đặt |
set | thiết lập |
your | của bạn |
not | không |
to | của |
language | các |
you | bạn |
EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet
VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản lý hiệu suất và tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
performance | hiệu suất |
company | công ty |
on | trên |
each | cho |
and | của |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
not | không |
below | dưới |
persons | người |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN The customer information provided is strictly managed in accordance with the privacy policy set by Intelix.
VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
information | thông tin |
policy | chính sách |
is | được |
provided | cung cấp |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | riêng |
50 tərcümədən 50 göstərilir