EN Parents can work flexible hours, at many locations We’ll also organise networking with other parents in the ‘family@bosch’ forum.
EN Parents can work flexible hours, at many locations We’ll also organise networking with other parents in the ‘family@bosch’ forum.
VI Những người làm cha làm mẹ có thể làm việc với giờ linh hoạt, tại nhiều địa điểm Chúng tôi cũng sẽ tổ chức kết nối bạn với các bậc cha mẹ khác trong diễn đàn ‘family@bosch’.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
can | có thể làm |
flexible | linh hoạt |
networking | kết nối |
hours | giờ |
at | tại |
also | cũng |
other | khác |
work | làm việc |
in | trong |
with | với |
many | bạn |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment
VI Tôi lớn lên trong những năm 70, và cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
very | rất |
environment | môi trường |
the | trường |
in | trong |
up | lên |
EN Parents need to know that Barbie Dreamhouse Adventures is a completely healthy game for children
VI Phụ huynh cần biết rằng, Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi hoàn toàn lành mạnh dành cho trẻ em
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
need | cần |
is | là |
completely | hoàn toàn |
children | trẻ em |
know | biết |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:
VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
individuals | cá nhân |
need | cần |
provide | cung cấp |
the | cái |
with | với |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students
VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
staff | nhân viên |
of | của |
annual | năm |
EN In France and in Belgium, children less than 3 years old can go to a daycare center or stay with a nanny, which means the parents can keep working
VI Ở Pháp và Bỉ, trẻ em dưới 3 tuổi có thể đi nhà trẻ hoặc gửi ở nhà người trông trẻ để cha mẹ đi làm
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
france | pháp |
children | trẻ em |
or | hoặc |
to | làm |
years | tuổi |
EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
well | làm |
receive | được |
full | đầy |
their | là |
EN Our program lets teens stay at home, giving parents an active role in treatment
VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên ở nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
home | nhà |
lets | cho phép |
EN Questionnaires are sent to the child’s parent to be filled out by the child, parents and teachers
VI Bảng câu hỏi được gửi đến phụ huynh của trẻ để trẻ, phụ huynh và giáo viên điền vào
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
sent | gửi |
child | trẻ |
and | và |
EN FBT empowers parents to play an active role in their child’s recovery
VI FBT trao quyền cho cha mẹ đóng vai trò tích cực trong quá trình phục hồi của con họ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
EN Parents must attend all sessions and siblings are strongly encouraged to attend as well.
VI Phụ huynh phải tham dự tất cả các buổi học và anh chị em cũng được khuyến khích tham dự.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
must | phải |
all | tất cả các |
to | cũng |
and | các |
are | được |
EN Other sessions and peer support groups are specifically for parents or teens.
VI Các buổi khác và các nhóm hỗ trợ đồng đẳng dành riêng cho phụ huynh hoặc thanh thiếu niên.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
and | các |
for | cho |
groups | các nhóm |
EN Springfield Public Schools? Parents As Teachers offers early-childhood support
VI Phụ Huynh Là Giáo Viên của Các Trường Công Lập Springfield cung cấp hỗ trợ từ thời thơ ấu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
offers | cung cấp |
as | các |
EN Parents As Teachers provides family trainings, offers education and performs annual development screenings
VI Cha Mẹ Là Giáo Viên cung cấp các khóa đào tạo gia đình, cung cấp giáo dục và thực hiện sàng lọc phát triển hàng năm
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
family | gia đình |
education | giáo dục |
development | phát triển |
annual | hàng năm |
and | các |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
26 tərcümədən 26 göstərilir