EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN This will provide you with insights such as Lambda service overhead, function init time, and function execution time
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
insights | thông tin |
lambda | lambda |
function | hàm |
time | thời gian |
you | bạn |
provide | cung cấp |
such | các |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN Lambda invokes your function in an execution environment, which provides a secure and isolated runtime where your function code is executed
VI Lambda gọi hàm của bạn trong một môi trường thực thi, môi trường này cung cấp thời gian chạy bảo mật và biệt lập để thực thi mã hàm của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
runtime | thời gian chạy |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN This will provide you with insights such as Lambda service overhead, function init time, and function execution time
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
insights | thông tin |
lambda | lambda |
function | hàm |
time | thời gian |
you | bạn |
provide | cung cấp |
such | các |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN Q: Can I execute other programs from within my AWS Lambda function written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
from | các |
in | trong |
programs | chương trình |
i | tôi |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN Lambda extensions run within Lambda’s execution environment, alongside your function code
VI Các tiện ích mở rộng của Lambda chạy trong môi trường thực thi của Lambda cùng với mã hàm của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
environment | môi trường |
function | hàm |
run | chạy |
within | trong |
your | bạn |
EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
can | phải |
also | cũng |
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
environment | môi trường |
no | không |
function | hàm |
performance | hiệu suất |
within | trong |
your | bạn |
all | các |
and | của |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN Q: Can I execute other programs from within my AWS Lambda function written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
from | các |
in | trong |
programs | chương trình |
i | tôi |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN Groestl was chosen as one of the five finalists of the NIST hash function competition
VI Groestl được chọn là một trong năm giải pháp vào chung kết cuộc thi hàm băm của NIST
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
chosen | chọn |
five | năm |
hash | băm |
function | hàm |
of | của |
EN We use Verifiable Random Function (VDF) for unbiased and unpredictable shard membership.
VI Chúng tôi sử dụng Hàm ngẫu nhiên có thể xác minh (VDF) cho tư cách thành viên phân đoạn không thiên vị và không thể đoán trước.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
function | hàm |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN Q: What events can trigger an AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Những sự kiện nào có thể kích hoạt một hàm AWS Lambda?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
events | sự kiện |
function | hàm |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN To learn more about how Lambda reuses function instances, visit our documentation
VI Để tìm hiểu thêm về cách Lambda sử dụng lại các phiên bản hàm, hãy truy xem tài liệu hướng dẫn của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
function | hàm |
documentation | tài liệu |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Q: What if I need scratch space on disk for my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
function | hàm |
on | trên |
for | cho |
i | tôi |
need | phải |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các luồng và quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
processes | quy trình |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
and | các |
i | tôi |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Q: What restrictions apply to AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Những hạn chế nào áp dụng cho mã hàm AWS Lambda?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
what | những |
to | cho |
EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda console?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng bảng điều khiển Lambda?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
create | tạo |
function | hàm |
the | điều |
do | làm |
how | bằng |
EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda CLI?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cli | cli |
the | của |
create | tạo |
function | hàm |
how | bằng |
do | làm |
EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
call | gọi |
monitoring | giám sát |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ