EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN The drag and drop interface made creating rather complex automation trees very easy.
VI Giao diện kéo và thả khiến việc tạo cây quy trình tự động tương đối phức tạp trở nên thật dễ dàng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
interface | giao diện |
creating | tạo |
complex | phức tạp |
easy | dễ dàng |
EN Computers on the network cooperate rather than compete
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
network | mạng |
cooperate | hợp tác |
the | không |
on | trên |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
intelligent | thông minh |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
than | hơn |
make | cho |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Your payment infrastructure will always be on the leading edge, facilitating rather than blocking your global growth.
VI Hạ tầng thanh toán của bạn sẽ luôn áp dụng các công nghệ dẫn đầu, nhằm hỗ trợ công việc tốt hơn thay vì kìm lại sự phát triển toàn cầu của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
payment | thanh toán |
always | luôn |
global | toàn cầu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
on | đầu |
the | của |
EN Computers on the network cooperate rather than compete
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
network | mạng |
cooperate | hợp tác |
the | không |
on | trên |
EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis
VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
traditional | truyền thống |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
ability | khả năng |
and | của |
customers | khách |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN Thanks to marketing automation, I can finally focus on strategic solutions rather than manual execution.
VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng có thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay vì thực hiện thủ công.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN Rather than pure offshore services, CO-WELL also provides multifaceted support for Japanese businesses that want to enter the Vietnamese market
VI CO-WELL không chỉ dừng lại ở nghiệp vụ phát triển offshore thuần túy mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa phương diện cho các doanh nghiệp Nhật Bản muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true
VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái và khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó là đúng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
say | nói |
it | nó |
creating | tạo |
they | chúng |
two | hai |
we | chúng tôi |
know | biết |
better | hơn |
EN If you’re creating and running your own website for the first time, our free service is more than sufficient.
VI Nếu bạn đang thử tạo và chạy trang web của mình lần đầu tiên, thì dịch vụ web hosting miễn phí của chúng tôi là đủ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creating | tạo |
running | chạy |
time | lần |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | đang |
for | đầu |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN Today, the ecoligo team is celebrating our fifth birthday. As a start-up – or rather a?
VI Hôm nay, nhóm ecoligo đang tổ chức sinh nhật lần thứ năm của chúng tôi. Là?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
is | đang |
EN In Berlin, we partner with MetallRente to deliver you the best plan available — and support you if you’d rather go with a different provider.
VI Tại Berlin, chúng tôi hợp tác với MetallRente để mang đến gói phúc lợi tốt nhất — và sẽ hỗ trợ nếu bạn muốn chọn một quỹ hưu trí khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
try | thử |
work | làm việc |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
files | tệp |
not | không |
your | bạn |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Call us paranoid, but when it comes to security, we'd rather err on the side of caution.
VI Bạn có thể nói chúng tôi hoang tưởng, nhưng về vấn đề bảo mật, chúng tôi muốn thực hiện theo cách thức ít rủi ro nhất.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
security | bảo mật |
but | nhưng |
it | nó |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it
VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
larger | lớn |
needed | cần |
more | hơn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
includes | bao gồm |
million | triệu |
payments | thanh toán |
more | hơn |
EN Business has been good for Sportradar which supports more than 900 betting operators around the world, 350 media outlets, and more than 150 sports leagues.
VI Hoạt động kinh doanh rất tốt cho Sportradar, công ty hỗ trợ hơn 900 nhà điều hành cá cược trên khắp thế giới, 350 hãng truyền thông và hơn 150 giải đấu thể thao.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
good | tốt |
world | thế giới |
media | truyền thông |
business | kinh doanh |
more | hơn |
around | trên |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creating | cho |
EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
creating | tạo |
blocks | khối |
be | là |
will | được |
to | tiền |
and | các |
EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data
VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống và không cần dữ liệu cá nhân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creating | tạo |
account | tài khoản |
requires | yêu cầu |
download | tải xuống |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
on | trên |
the | không |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.
VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reduce | giảm |
creating | tạo |
energy | năng lượng |
people | người |
and | của |
EN You could see that power plants were also creating more pollution.
VI Bạn có thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
power | điện |
also | cũng |
more | hơn |
EN In the course of creating the template, other things happened
VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ