{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "rather than creating" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay tạo bản sao mới

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay tạo bản sao mới

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN The drag and drop interface made creating rather complex automation trees very easy.

VI Giao diện kéo thả khiến việc tạo cây quy trình tự động tương đối phức tạp trở nên thật dễ dàng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
interface giao diện
creating tạo
complex phức tạp
easy dễ dàng

EN Computers on the network cooperate rather than compete

VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
network mạng
cooperate hợp tác
the không
on trên

EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.

VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh sáng tạo dựa trên cơ hội hơn số phận.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
intelligent thông minh
decisions quyết định
based dựa trên
we chúng tôi
on trên
you bạn
than hơn
make cho

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn những nhu cầu thiết yếu

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
needs nhu cầu
high cao
your bạn
the không
to các

EN Your payment infrastructure will always be on the leading edge, facilitating rather than blocking your global growth.

VI Hạ tầng thanh toán của bạn sẽ luôn áp dụng các công nghệ dẫn đầu, nhằm hỗ trợ công việc tốt hơn thay kìm lại sự phát triển toàn cầu của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
payment thanh toán
always luôn
global toàn cầu
your của bạn
growth phát triển
on đầu
the của

EN Computers on the network cooperate rather than compete

VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
network mạng
cooperate hợp tác
the không
on trên

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
traditional truyền thống
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
ability khả năng
and của
customers khách

EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.

VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
see xem
select chọn
save lưu
search tìm kiếm
my của tôi
only của
than

EN Thanks to marketing automation, I can finally focus on strategic solutions rather than manual execution.

VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay thực hiện thủ công.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
solutions giải pháp

EN Rather than pure offshore services, CO-WELL also provides multifaceted support for Japanese businesses that want to enter the Vietnamese market

VI CO-WELL không chỉ dừng lại nghiệp vụ phát triển offshore thuần túy mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa phương diện cho các doanh nghiệp Nhật Bản muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, hộp cao cấp VIP

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
including bao gồm
than cao

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, hộp cao cấp VIP

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
including bao gồm
than cao

EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true

VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó đúng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
say nói
it
creating tạo
they chúng
two hai
we chúng tôi
know biết
better hơn

EN If you’re creating and running your own website for the first time, our free service is more than sufficient.

VI Nếu bạn đang thử tạo chạy trang web của mình lần đầu tiên, thì dịch vụ web hosting miễn phí của chúng tôi đủ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
creating tạo
running chạy
time lần
if nếu
our chúng tôi
is đang
for đầu

EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.

VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi blockchain.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
transactions giao dịch
network mạng
users người dùng
globally toàn cầu
in trong
and

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
first với
time lần
but nhưng
like như

EN Today, the ecoligo team is celebrating our fifth birthday. As a start-up – or rather a?

VI Hôm nay, nhóm ecoligo đang tổ chức sinh nhật lần thứ năm của chúng tôi. ?

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
is đang

EN In Berlin, we partner with MetallRente to deliver you the best plan available — and support you if you’d rather go with a different provider.

VI Tại Berlin, chúng tôi hợp tác với MetallRente để mang đến gói phúc lợi tốt nhất — sẽ hỗ trợ nếu bạn muốn chọn một quỹ hưu trí khác.

EN Rather work offline? Try Sejda Desktop

VI Cần làm việc ngoại tuyến? Thử Sejda phiên bản Desktop

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
try thử
work làm việc

EN Rather not upload your files and work with them offline? Try Sejda Desktop

VI Bạn không muốn tải tệp lên muốn xử lý ngoại tuyến? Try Sejda Desktop

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
files tệp
not không
your bạn

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Call us paranoid, but when it comes to security, we'd rather err on the side of caution.

VI Bạn thể nói chúng tôi hoang tưởng, nhưng về vấn đề bảo mật, chúng tôi muốn thực hiện theo cách thức ít rủi ro nhất.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
security bảo mật
but nhưng
it

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod

VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
model mô hình
week tuần
amazon amazon
time thời gian
we chúng tôi
using dùng
to đến
day ngày
more nhiều

EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play

VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
application dùng
million triệu
users người dùng
google google
on trên
this này
more hơn
has được

EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it

VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
however tuy nhiên
if nếu
larger lớn
needed cần
more hơn

EN In total, this batch includes more than 25 million payments, with a total value of more than $36 billion.

VI Tổng cộng, đợt này bao gồm hơn 25 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $36 tỷ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
includes bao gồm
million triệu
payments thanh toán
more hơn

EN This batch included more than 1 million of these “plus-up” payments, with a total value of more than $2 billion.

VI Đợt này bao gồm hơn 1 triệu khoản thanh toán "cộng thêm" này, với tổng giá trị hơn $2 tỷ.

EN Business has been good for Sportradar which supports more than 900 betting operators around the world, 350 media outlets, and more than 150 sports leagues.

VI Hoạt động kinh doanh rất tốt cho Sportradar, công ty hỗ trợ hơn 900 nhà điều hành cá cược trên khắp thế giới, 350 hãng truyền thông hơn 150 giải đấu thể thao.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
good tốt
world thế giới
media truyền thông
business kinh doanh
more hơn
around trên

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or

VI Không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm , nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
health sức khỏe
us chúng ta
children trẻ em
faster nhanh hơn
in trong
all của

EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.

VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, bạn thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
youtube youtube
focused tập trung
creating tạo
can cần
on vào

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
creating cho

EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO

VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
system hệ thống
creating tạo
blocks khối
be
will được
to tiền
and các

EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data

VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống không cần dữ liệu cá nhân

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
creating tạo
account tài khoản
requires yêu cầu
download tải xuống
personal cá nhân
data dữ liệu
on trên
the không

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản lý tạo các tài sản kỹ thuật số ;

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and các
creating tạo
assets tài sản

EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.

VI Tạo ra các DApps thể hoạt động cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
creating tạo
decentralized phi tập trung
software phần mềm
and các
solutions giải pháp

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng cho các dự án AI IoT.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
developers nhà phát triển
framework khung
applications các ứng dụng
ai ai
creating tạo
solutions giải pháp
and các

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
power điện
also cũng
more hơn

EN In the course of creating the template, other things happened

VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
other khác

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ