EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
integrate | tích hợp |
but | nhưng |
complex | phức tạp |
using | sử dụng |
like | như |
such | các |
EN GetResponse is the perfect solution for anyone who needs a complete digital marketing solution
VI GetResponse là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ ai cần biện pháp tiếp thị số toàn diện
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
solution | giải pháp |
anyone | bất kỳ ai |
needs | cần |
the | giải |
for | cho |
EN Accessing help and documentation.
VI Đọc tài liệu về LaTeX và tìm kiếm sự trợ giúp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
documentation | tài liệu |
help | giúp |
EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.
VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này và bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
including | bao gồm |
privacy | bảo mật |
with | bằng |
this | này |
must | phải |
and | và |
our | chúng tôi |
policy | chính sách |
on | vào |
all | của |
EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.
VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
connected | kết nối |
hotel | khách sạn |
site | trang |
use | sử dụng |
user | dùng |
EN This is a required step, this application will help block SimCity BuildIt from accessing the Internet and without error when playing.
VI Đây là bước bắt buộc, ứng dụng này sẽ giúp chặn SimCity BuildIt truy cập Internet và không báo lỗi khi chơi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
step | bước |
help | giúp |
block | chặn |
internet | internet |
without | không |
error | lỗi |
playing | chơi |
EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations
VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản và Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật và quy định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
regulations | quy định |
website | trang |
laws | luật |
following | sau |
all | các |
EN If you do not agree with any of these terms, you are prohibited from using or accessing this site
VI Nếu bạn không đồng ý với bất kỳ điều khoản nào trong các điều khoản này, bạn sẽ bị cấm sử dụng hoặc truy cập trang web này
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
this | này |
site | trang web |
EN Zero Trust security for accessing your self-hosted and SaaS applications
VI Bảo mật Zero Trust để truy cập các ứng dụng SaaS và tự lưu trữ của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
security | bảo mật |
your | của bạn |
EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.
VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
connected | kết nối |
hotel | khách sạn |
site | trang |
use | sử dụng |
user | dùng |
EN Accessing help and documentation.
VI Đọc tài liệu về LaTeX và tìm kiếm sự trợ giúp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
documentation | tài liệu |
help | giúp |
EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.
VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này và bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
including | bao gồm |
privacy | bảo mật |
with | bằng |
this | này |
must | phải |
and | và |
our | chúng tôi |
policy | chính sách |
on | vào |
all | của |
EN Please read these terms and conditions of use carefully before accessing, using or obtaining any materials, information, products or services
VI Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện sử dụng này trước khi truy cập, sử dụng hoặc lấy bất kỳ tài liệu, thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ nào
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
before | trước |
information | thông tin |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
use | sử dụng |
of | này |
read | đọc |
EN If you need help accessing your account or have any other inquiries, please contact support and we'll help you out.
VI Nếu bạn cần giúp đánh giá tài khoản của bạn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào khác, vui lòng liên hệ bộ phận hỗ trợ và chúng tôi sẽ giúp bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
account | tài khoản |
other | khác |
help | giúp |
or | hoặc |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN With cryptocurrency wallets becoming even more mobile, WalletConnect is a useful tool for accessing DApps on the go.
VI Với việc các ví tiền mã hoá ngày càng trở nên di động hơn, WalletConnect là một công cụ hữu ích để truy cập DApp khi bạn đang di chuyển.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
useful | hữu ích |
more | hơn |
EN We make accessing healthcare simple. Jordan Valley Community Health Center offers a wide variety of services for the whole family, all in one place.
VI Chúng tôi làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên đơn giản. Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley cung cấp nhiều loại dịch vụ cho cả gia đình, tất cả ở một nơi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
center | trung tâm |
offers | cung cấp |
family | gia đình |
place | nơi |
we | chúng tôi |
variety | nhiều |
health | sức khỏe |
make | cho |
EN Our goal is to make accessing healthcare for your child easy
VI Mục tiêu của chúng tôi là làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho con bạn trở nên dễ dàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
goal | mục tiêu |
healthcare | sức khỏe |
easy | dễ dàng |
is | là |
our | chúng tôi |
EN It prevents unauthorized parties from accessing or seeing data exchanged between a site and its visitors.
VI Nó ngăn chặn các bên không được cấp phép truy cập hoặc xem các dữ liệu được trao đổi giữa trang web và khách hàng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
visitors | khách |
or | hoặc |
and | các |
it | không |
between | giữa |
site | trang web |
its | được |
from | đổi |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN Solution Brief: Remote work security over the long haul
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
remote | xa |
security | bảo mật |
over | cho |
long | dài |
work | làm |
EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
global | toàn cầu |
network | mạng |
protocols | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
from | chúng |
EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN The industry's most cost-effective solution for ML training
VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
the | giải |
cost | phí |
for | trong |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
EN Learn about all the AWS services you can use to build an HPC solution on AWS
VI Tìm hiểu thêm về các dịch vụ AWS bạn có thể sử dụng để xây dựng một giải pháp HPC trên AWS
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
use | sử dụng |
build | xây dựng |
solution | giải pháp |
on | trên |
you | bạn |
all | các |
EN Hewlett Packard Enterprise solution
VI Giải pháp Hewlett Packard Enterprise
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
EN HPE Proliant Server Gen10 ? Solution for Small and Medium Enterprises
VI HPE Proliant Server Gen10 ? Giải pháp cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
small | nhỏ |
EN HPE Proliant Server Gen10 - Right IT Solution for small and medium enterprises
VI HPE Proliant Server Gen10 - Giải quyết trọn vẹn bài toàn IT của các Doanh nghiệp vừa và nhỏ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choosing | chọn |
software | phần mềm |
solution | giải pháp |
the | giải |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
integrated | tích hợp |
solution | giải pháp |
EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals
VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
only | của |
also | mà còn |
goals | mục tiêu |
not | không |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Build a Solution Perfect for You
VI Xây dựng một giải pháp hoàn thiện cho bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
you | bạn |
build | xây dựng |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN for a solution tailored exactly to your operation
VI cho giải pháp đã được may đo đong đếm chính xác dành riêng cho vận hành doanh nghiệp của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
your | của bạn |
EN VivaCut Pro APK (MOD Unlock All) is a great solution for you to create videos with eye-catching effects.
VI VivaCut Pro APK (MOD Mở Khóa Tất Cả) là giải pháp tuyệt vời để bạn tạo ra những video có hiệu ứng bắt mắt.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
pro | pro |
apk | apk |
unlock | mở khóa |
great | tuyệt vời |
solution | giải pháp |
videos | video |
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
create | tạo |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.
VI Không còn nhiều thời gian, cũng không có sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ có thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | thời gian |
count | lượng |
find | tìm |
other | khác |
much | nhiều |
choice | lựa chọn |
not | không |
there | và |
this | này |
to | cũng |
EN Wall-nut is still an effective solution, even on water.
VI Wall-nut vẫn là một phương án hiệu quả, kể cả ở dưới nước.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
still | vẫn |
water | nước |
EN DaisyWebs A comprehensive solution to help you optimize the Website
VI DaisyWebs Giải pháp toàn diện giúp bạn tối ưu Website
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
solution | giải pháp |
website | website |
the | giải |
help | giúp |
you | bạn |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.
VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử và thanh toán bằng thẻ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
need | nhu cầu |
solution | giải pháp |
between | giữa |
traditional | truyền thống |
banking | ngân hàng |
payments | thanh toán |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ