EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
regulations | chúng tôi quy định tôi và |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
have | phải |
regulations | quy định |
system | hệ thống |
EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
is | được |
monitoring | giám sát |
as | nhà |
also | cũng |
the | nhận |
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.
VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật và quy định liên quan.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
selecting | chọn |
company | công ty |
contract | hợp đồng |
regulations | quy định |
laws | luật |
and | của |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks
VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận và chứng thực; Luật pháp, Các quy định và Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh và khung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
certifications | chứng nhận |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
privacy | riêng |
and | như |
out | các |
are | được |
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ và chương trình về quyền riêng tư hiện hành
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
programs | chương trình |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
privacy | riêng |
EN Quality Guidelines and Regulations
VI Quy định và hướng dẫn chất lượng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
guidelines | hướng dẫn |
regulations | quy định |
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật và quy định tuân thủ hiện hành
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
in | của |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?
VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
how | như |
customers | khách hàng |
are | những |
to | các |
EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
be | được |
the | không |
to | đổi |
and | các |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN We offer you two types of contracts, depending on the regulations and laws of your country:
VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp của quốc gia bạn:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
we | chúng tôi |
of | của |
two | hai |
regulations | quy định |
offer | cấp |
laws | luật |
your | bạn |
and | và |
EN In case of markets where regulations don't allow a EUR or USD contract, ecoligo provides local currency contracts instead.
VI Trong trường hợp các thị trường quy định không cho phép hợp đồng EUR hoặc USD, ecoligo sẽ cung cấp các hợp đồng nội tệ để thay thế.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
markets | thị trường |
regulations | quy định |
allow | cho phép |
or | hoặc |
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
provides | cung cấp |
EN German legislation provides strict regulations when granting loans
VI Luật pháp Đức đưa ra những quy định nghiêm ngặt khi cho vay
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
when | khi |
EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform
VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu và được truyền tới nền tảng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
purpose | mục đích |
data | dữ liệu |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
platform | nền tảng |
tax | thuế |
accordance | theo |
office | văn phòng |
and | các |
this | này |
EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations
VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản và Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật và quy định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
regulations | quy định |
website | trang |
laws | luật |
following | sau |
all | các |
EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
in | của |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?
VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
how | như |
customers | khách hàng |
are | những |
to | các |
EN Build customer trust with rigorous data protections that adhere to the world’s most stringent privacy regulations
VI Gây dựng lòng tin nơi người dùng cuối, qua việc bảo vệ dữ liệu một cách nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định của thế giới về quyền riêng tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
privacy | riêng |
regulations | quy định |
most | các |
EN Under the HIPAA regulations, cloud service providers (CSPs) such as AWS are considered business associates
VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi là liên kết kinh doanh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
business | kinh doanh |
aws | aws |
under | theo |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
are | được |
as | như |
EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?
VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
business | kinh doanh |
in | trong |
rules | quy tắc |
regulations | quy định |
and | của |
EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations
VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
financial | tài chính |
regulations | quy định |
aws | aws |
we | chúng tôi |
while | các |
been | của |
EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services
VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách và hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
policies | chính sách |
guidelines | hướng dẫn |
use | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
with | theo |
EN AWS User Guide to Banking Regulations & Guidelines in India
VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định và quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
banking | ngân hàng |
regulations | quy định |
guide | hướng dẫn |
user | dùng |
EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
have | phải |
regulations | quy định |
system | hệ thống |
EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
is | được |
monitoring | giám sát |
as | nhà |
also | cũng |
the | nhận |
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.
VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật và quy định liên quan.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
selecting | chọn |
company | công ty |
contract | hợp đồng |
regulations | quy định |
laws | luật |
and | của |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN Learn about Cloudflare’s adherence to industry-standard security compliance certifications and regulations.
VI Tìm hiểu về sự tuân thủ của Cloudflare đối với các quy định và chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn ngành.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
certifications | chứng nhận |
regulations | quy định |
standard | chuẩn |
EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regulations | quy định |
be | được |
the | không |
to | đổi |
and | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
federal | liên bang |
regulations | quy định |
check | xem |
tax | thuế |
information | thông tin |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ