{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 6 የ 6 የ "occur" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Palliative care can occur at any point in life, for any duration, and it can occur in conjunction with curative care

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời, không kể kéo dài bao lâu và có thể xảy ra kết hợp cùng với chăm sóc chữa bệnh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
and

EN Palliative care can occur at any point in life, for any duration, and it can occur in conjunction with curative care

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời, không kể kéo dài bao lâu và có thể xảy ra kết hợp cùng với chăm sóc chữa bệnh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
and

EN Palliative care can occur at any point in life, for any duration, and it can occur in conjunction with curative care

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời, không kể kéo dài bao lâu và có thể xảy ra kết hợp cùng với chăm sóc chữa bệnh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
and

EN Palliative care can occur at any point in life, for any duration, and it can occur in conjunction with curative care

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời, không kể kéo dài bao lâu và có thể xảy ra kết hợp cùng với chăm sóc chữa bệnh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
and

EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application

VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ và muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
great tuyệt vời
check kiểm tra
in trong
option chọn
clients khách
have cho
and của
like các

EN You can upgrade or renew your current plan at any time. Both a subscription charge and the addition of credits will occur immediately.

VI Bạn có thể nâng cấp hoặc gia hạn gói hiện tại của bạn bất cứ lúc nào. Cả phí đăng ký dài hạn và thêm điểm sẽ xảy ra ngay.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
upgrade nâng cấp
current hiện tại
plan gói
both ra
charge phí
time điểm
at tại
your của bạn
or hoặc
you bạn

66 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ