EN Raz and Aseem discuss how Small Businesses can leverage IT to continue to recover and grow
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
grow | phát triển |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đổi |
and | các |
EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity
VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
group | nhóm |
in | trong |
with | với |
everyone | người |
EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity and the fanpage A P K M O D Y
VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity và trên fanpage A P K M O D Y
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
group | nhóm |
k | k |
in | trong |
with | với |
a | mọi |
everyone | người |
EN We discuss your financial needs to create a contract that's best for you.
VI Chúng tôi thảo luận về nhu cầu tài chính của bạn để tạo ra một hợp đồng phù hợp nhất với bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
financial | tài chính |
needs | nhu cầu |
contract | hợp đồng |
we | chúng tôi |
create | tạo |
your | bạn |
EN What if I need to discuss my organization’s FedRAMP-specific AWS workloads or architectures with AWS?
VI Vậy nếu tôi cần thảo luận với AWS về khối lượng công việc hoặc kiến trúc AWS theo FedRAMP của tổ chức mình thì sao?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
need | cần |
organizations | tổ chức |
architectures | kiến trúc |
if | nếu |
aws | aws |
or | hoặc |
i | tôi |
workloads | khối lượng công việc |
with | với |
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN A member of our team will be in touch within one working day to discuss your workspace needs.
VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
needs | nhu cầu |
of | của |
be | là |
in | trong |
our | chúng tôi |
working | làm |
your | bạn |
EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
VI Ý tưởng tốt được phản ánh tích cực trong công việc và những ý tưởng tuyệt vời được khen ngợi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
good | tốt |
work | công việc |
in | trong |
the | những |
are | được |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
VI Ý tưởng tốt được phản ánh tích cực trong công việc và những ý tưởng tuyệt vời được khen ngợi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
good | tốt |
work | công việc |
in | trong |
the | những |
are | được |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Generating Content Ideas with Topic Research manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Generating Content Ideas with Topic Research hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
manual | hướng dẫn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN News about Content Ideas Generator | Semrush
VI Tin tức về Content Ideas Generator | Semrush
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
news | tin tức |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easy | dễ dàng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
video | video |
ai | ai |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
with | với |
for | cho |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | mỗi |
this | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Goat Simulator GoatZ is a testament to the great combination of crazy ideas and a simulation game
VI Goat Simulator GoatZ là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa ý tưởng điên rồ và mô phỏng nhạy bén
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
great | tuyệt vời |
EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet
VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn và hành tinh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sustainable | bền vững |
good | tốt |
gift | quà |
your | của bạn |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.
VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
answer | trả lời |
learn | hiểu |
new | mới |
best | tốt |
user | dùng |
groups | nhóm |
regularly | thường |
and | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Audit your pages and get ideas to improve their health and SEO performance
VI Kiểm tra các trang của bạn và lấy ý tưởng để cải thiện hiệu suất SEO của chúng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
audit | kiểm tra |
pages | trang |
improve | cải thiện |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ