EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
databases | cơ sở cơ sở dữ liệu |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush
VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
question | câu hỏi |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Working with reference databases.
VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases
VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các cơ sở dữ liệu MySQL và Aurora
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
currently | hiện tại |
mysql | mysql |
and | các |
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends
VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
teams | nhóm |
databases | cơ sở dữ liệu |
but | nhưng |
hours | giờ |
using | sử dụng |
work | làm việc |
on | vào |
your | của bạn |
and | và |
or | không |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Connect to relational databases
VI Kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
to | với |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases
VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các cơ sở dữ liệu MySQL và Aurora
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
currently | hiện tại |
mysql | mysql |
and | các |
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Virtual servers, storage, databases, and networking for a low, predictable price.
VI Máy chủ ảo, bộ lưu trữ, cơ sở dữ liệu và kết nối mạng với giá thấp, có thể dự đoán được.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
and | với |
low | thấp |
networking | mạng |
EN Modernize On-Premises Databases with Amazon RDS on VMware
VI Hiện đại hóa cơ sở dữ liệu tại chỗ với Amazon RDS on VMware
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
vmware | vmware |
with | với |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends
VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
teams | nhóm |
databases | cơ sở dữ liệu |
but | nhưng |
hours | giờ |
using | sử dụng |
work | làm việc |
on | vào |
your | của bạn |
and | và |
or | không |
EN For more information see Best Practices for Migrating MySQL Databases to Amazon Aurora.
VI Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo Những phương pháp tốt nhất để di chuyển cơ sở dữ liệu MySQL sang Amazon Aurora.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
mysql | mysql |
databases | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Aurora gives you the ability to create snapshots of your databases, which you can use later to restore a database
VI Aurora cho bạn khả năng tạo bản kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để bạn có thể sử dụng để phục hồi cơ sở dữ liệu về sau
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
which | liệu |
use | sử dụng |
later | sau |
create | tạo |
databases | cơ sở dữ liệu |
gives | cho |
you | bạn |
EN However, you may be charged for the snapshots themselves, as well as any databases you restore from shared snapshots
VI Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bị tính phí cho chính các bản kết xuất nhanh cũng như mọi cơ sở dữ liệu bạn phục hồi từ bản kết xuất nhanh được chia sẻ hoặc dùng chung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
however | tuy nhiên |
databases | cơ sở dữ liệu |
you | bạn |
be | được |
as | như |
EN This gives you complete control over who can access your Amazon Aurora databases.
VI Việc này sẽ cho bạn quyền kiểm soát hoàn toàn đối tượng nào được truy cập vào cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
control | kiểm soát |
amazon | amazon |
databases | cơ sở dữ liệu |
gives | cho |
access | truy cập |
this | này |
your | của bạn |
EN Amazon Aurora allows you to encrypt your databases using keys you manage through AWS Key Management Service (AWS KMS)
VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản lý thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
encrypt | mã hóa |
databases | cơ sở dữ liệu |
aws | aws |
key | khóa |
to | cho |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Amazon Aurora databases must be accessed through the database port entered on database creation
VI Bạn phải truy cập cơ sở dữ liệu Amazon Aurora thông qua cổng cơ sở dữ liệu được nhập khi tạo cơ sở dữ liệu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
creation | tạo |
be | được |
databases | cơ sở dữ liệu |
must | phải |
the | khi |
through | thông qua |
EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush
VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Do Your Research With One of the Largest Databases on the Market
VI Tiến hành nghiên cứu cùng với một trong những cơ sở dữ liệu lớn nhất trên thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
research | nghiên cứu |
databases | cơ sở dữ liệu |
on | trên |
market | thị trường |
EN Working with reference databases.
VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Simply upload your files via FTP or WordPress, create MySQL databases, and run your cron jobs – or leave everything on auto-pilot.
VI Chỉ cần tải các tệp của bạn lên thông qua FTP hoặc WordPress, tạo cơ sở dữ liệu MySQL và chạy các cron job của bạn - hoặc để mọi thứ ở chế độ tự động.
EN I've been working with the Premium Hosting Plan of Hostinger for a year and they provide me with all the elements I need to manage my websites and my databases with optimal results
VI Tôi đã dùng gói Hosting Cao Cấp của Hostinger trong một năm và họ cung cấp cho tôi tất cả mọi thứ tôi cần để quản lý trang web và cơ sở dữ liệu của mình với kết quả tối ưu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
plan | gói |
need | cần |
databases | cơ sở dữ liệu |
of | của |
year | năm |
me | tôi |
provide | cung cấp |
websites | trang |
premium | cao cấp |
EN When you register a domain, your personal information is usually available on public databases such as WHOIS.
VI Bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn với Hostinger. Dịch vụ bảo vệ quyền riêng tư tên miền sẽ giúp ẩn thông tin cá nhân của bạn khỏi những người chuyên gửi thư rác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
available | quyền |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
as | liệu |
on | với |
you | bạn |
EN When you register a domain, your personal information is usually available on public databases such as WHOIS.
VI Bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn với Hostinger. Dịch vụ bảo vệ quyền riêng tư tên miền sẽ giúp ẩn thông tin cá nhân của bạn khỏi những người chuyên gửi thư rác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
available | quyền |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
as | liệu |
on | với |
you | bạn |
EN When you register a domain, your personal information is usually available on public databases such as WHOIS.
VI Bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn với Hostinger. Dịch vụ bảo vệ quyền riêng tư tên miền sẽ giúp ẩn thông tin cá nhân của bạn khỏi những người chuyên gửi thư rác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
available | quyền |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
as | liệu |
on | với |
you | bạn |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ