EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
could | bạn bạn có cho các có có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo và vào với đã đó được đến để ở |
even | bạn bạn có bạn có thể bằng cho chúng chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn của chúng tôi của họ dịch hoặc hơn họ khi khác không là mọi một một số người nhiều như nhận những này năm phải qua ra số sử dụng theo thậm chí thời gian trong trên trước tôi từ tự và vào về với đang điều đã đó được đầu đến để đổi ở |
cover | cho các có của một để |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
can | phải |
age | tuổi |
of | của |
also | cũng |
under | dưới |
your | bạn |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
income | thu nhập |
in | trước |
tax | thuế |
if | nếu |
you | em |
no | không |
received | nhận được |
have | nhận |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?
VI Chúng ta có thể làm những việc có hiệu quả năng lượng gì để bù cho 10% đó?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
things | là |
can | có thể làm |
that | chúng |
to | làm |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume
VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover
VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
should | nên |
to | vào |
not | chúng |
each | mỗi |
EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
five | năm |
programs | chương trình |
in | trong |
state | tiểu bang |
cases | trường hợp |
specific | các |
EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses
VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
corporate | công ty |
card | thẻ |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.
VI Tất nhiên là không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
payments | trả |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
no | không |
of | của |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.
VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật và chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
epc | epc |
technical | kỹ thuật |
performance | hiệu suất |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
of | của |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.
VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
development | phát triển |
part | phần |
of | của |
our | chúng tôi |
not | không |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | của |
you | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
three | ba |
each | mỗi |
day | ngày |
different | khác |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment
VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
a | trả |
point | điểm |
of | thường |
the | điều |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
part | phần |
of | của |
page | trang |
white | trắng |
no | không |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.
VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
EN Jordan Valley can help you cover some or all of the cost of medications.*
VI Jordan Valley có thể giúp bạn trang trải một phần hoặc toàn bộ chi phí thuốc men.*
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.
VI Nếu bạn không có ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến và đi khám bệnh định kỳ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
drive | lái xe |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
federal | liên bang |
allows | cho phép |
choose | chọn |
have | cho |
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.
VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web có thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
website | trang |
all | của |
EN I also cover topics related to monetization, translation, apple, windows, servers, hosting, wordpress and more.
VI Tôi cũng bao gồm các chủ đề liên quan đến kiếm tiền, dịch thuật, apple, windows, server, hosting, wordpress và hơn thế nữa.
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
change | thay đổi |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ