EN Also, the AC is running 24/7, running on high, so it’s freezing all night – but not all of us are there 24/7
EN Also, the AC is running 24/7, running on high, so it’s freezing all night – but not all of us are there 24/7
VI Đồng thời, điều hòa cũng chạy 24/7, chạy ở chế độ công suất lớn, làm lạnh cả đêm nhưng chúng tôi có ở đó 24/7 đâu
EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
using | sử dụng |
running | chạy |
better | hơn |
designed | với |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reduce | giảm |
california | california |
our | chúng tôi |
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
family | gia đình |
california | california |
EN Energy Hero -Pilar Zuniga: Gorgeous And Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Và Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Participating Contractors and Raters | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Nhà Thầu Tham Gia và Nhà Giám Định | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN Can I upgrade my free account to a paid one? Of course, you can upgrade your GetResponse Free account whenever you want directly in your GetResponse account.
VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
in | trong |
want | bạn |
a | trả |
EN You can upgrade your plan at any time by going to Billing > Upgrade account
VI Bạn có thể nâng cấp bất kỳ lúc nào bằng cách truy cập Thanh toán > Nâng cấp tài khoản
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?
VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | như |
you | bạn |
the | khi |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN You don’t need the pool pump running 24/7
VI Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/7
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
running | chạy |
the | không |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN It also simplifies running your application on additional compute services
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
additional | bổ sung |
also | cũng |
your | của bạn |
on | trên |
EN The Lambda Runtime API in the running Lambda service accepts JSON events and returns responses
VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON và trả về phản hồi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
in | trong |
events | sự kiện |
running | chạy |
and | của |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN Q: What languages and runtimes are supported by Lambda functions running on Graviton2 processors?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda chạy trên bộ xử lý Graviton2 hỗ trợ những ngôn ngữ và thời gian chạy nào?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
lambda | lambda |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
and | các |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN They can deploy functions running on Graviton2 as either zip files or container images.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
deploy | triển khai |
files | tệp |
images | hình ảnh |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
they | các |
running | chạy |
EN NVIDIA RTX Virtual Workstation AMIs deliver high graphics performance using powerful P3 instances with NVIDIA Volta V100 GPUs running in the AWS cloud
VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
high | cao |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
in | trong |
cloud | mây |
the | các |
with | với |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
since | trên |
the | dịch |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
the | dịch |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN Moreover, it also prevents applications from running in the background unnecessarily.
VI Hơn nữa, nó còn ngăn các ứng dụng chạy trong nền không cần thiết.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
applications | các ứng dụng |
in | trong |
the | không |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
customer | khách |
to | thêm |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.
VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
best | tốt |
customers | khách |
solar | mặt trời |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running
VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này có thể tiếp tục chạy
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
integrated | tích hợp |
source | nguồn |
storage | lưu |
if | nếu |
with | với |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
then | thì |
running | chạy |
like | như |
the | này |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN The Condé Nast Traveler Readers’ Choice Awards are the longest-running and most prestigious recognition of excellence in the travel industry
VI Tạp chí du lịch hàng đầu của Mỹ Condé Nast Traveler đã vinh danh Metropole Hà Nội vào “Top 30 Khách sạn Hàng đầu châu Á” trong giải thưởng do độc giả bình chọn Readers’ Choice Awards 2021
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choice | chọn |
in | trong |
travel | du lịch |
of | của |
and | và |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Guidance for running EC2 Spot instances and Spot Fleet.
VI Hướng dẫn chạy phiên bản EC2 Spot và Spot Fleet.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
running | chạy |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ