EN Content Optimization Tools – Semrush | Semrush
EN Content Optimization Tools – Semrush | Semrush
VI Content Optimization Tools – Semrush | Semrush Tiếng Việt
EN Automatic Platform Optimization
VI Tối ưu hóa hệ thống 1 cách tự động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Optimization of subcontracting transactions
VI Tối ưu hóa các giao dịch thầu phụ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
developer | nhà phát triển |
resources | tài nguyên |
product | sản phẩm |
videos | video |
optimization | tối ưu hóa |
cost | phí |
customers | khách hàng |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
optimization | tối ưu hóa |
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
to | các |
EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing
VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
in | trong |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
developer | nhà phát triển |
resources | tài nguyên |
product | sản phẩm |
videos | video |
optimization | tối ưu hóa |
cost | phí |
customers | khách hàng |
EN Global Infrastructure Cost and Capacity Optimization Storage Networking Operating Systems and Software
VI Cơ sở hạ tầng toàn cầu Tối ưu hóa chi phí và dung lượng Lưu trữ Kết nối mạng Hệ điều hành và phần mềm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
optimization | tối ưu hóa |
software | phần mềm |
cost | phí |
storage | lưu |
networking | kết nối |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Optimization of subcontracting transactions
VI Tối ưu hóa các giao dịch thầu phụ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
optimization | tối ưu hóa |
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
to | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN Better user data = stronger app performance and optimization
VI Dữ liệu người dùng tốt hơn = ứng dụng hoạt động hiệu quả hơn và được tối ưu hóa tốt hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
optimization | tối ưu hóa |
better | hơn |
user | dùng |
EN Create peak performance with our campaign optimization tools
VI Tạo hiệu quả hoạt động tối đa với công cụ tối ưu hóa chiến dịch
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
create | tạo |
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN Adjust partners with mediasmart for next-level CTV campaign optimization
VI SKAdNetwork 4.0 và tầm nhìn của Adjust về quyền riêng tư
EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...
VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN Experience tangible growth. Scale your business and your profits with ad performance automation, budget optimization, and more.
VI Tăng trưởng thực chất. Mở rộng quy mô kinh doanh và tăng lợi nhuận nhờ các giải pháp tự động hóa hiệu suất quảng cáo, tối ưu hóa ngân sách, v.v.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
growth | tăng |
business | kinh doanh |
and | các |
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
budget | ngân sách |
optimization | tối ưu hóa |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN Code minification, data center rerouting, and automatic image optimization – increase your website’s speed score by up to 40% with Hostinger CDN.
VI CDN tự xây dựng của chúng tôi đảm bảo thời gian tải nhanh, bất kể vị trí của khách hàng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
speed | nhanh |
EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.
VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật và back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
web | web |
environments | môi trường |
technical | kỹ thuật |
include | bao gồm |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
the | trường |
in | trong |
EN Use SEO-optimization tools to attract organic traffic
VI Dùng các công cụ tối ưu SEO để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | dùng |
to | các |
EN Email send time optimization tools and proven 99% deliverability.
VI Công cụ hẹn giờ gửi email và có tỉ lệ gửi thành công 99%.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
send | gửi |
time | giờ |
EN GetResponse connects every aspect of your campaign – from creation to optimization
VI GetResponse kết nối mọi khía cạnh trong chiến dịch của bạn, từ tạo tới tối ưu hóa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creation | tạo |
EN Share your campaign’s results with your team to align on optimization across channels.
VI Chia sẻ các kết quả và hiệu suất chiến dịch với đồng nghiệp để giúp cả team đồng bộ và theo dõi công việc dễ dàng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
across | với |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN Use SEO-optimization tools to attract organic traffic to your website.
VI Sử dụng các công cụ tối ưu hóa cho SEO để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên tới trang web của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
your | của bạn |
EN Automation and optimization tools designed to convert customers.
VI Các công cụ tự động hóa và tối ưu hóa được thiết kế để chuyển đổi khách hàng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
convert | chuyển đổi |
and | các |
customers | khách |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ