EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN To use Lambda@Edge, you just upload your code to AWS Lambda and associate a function version to be triggered in response to Amazon CloudFront requests
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
aws | aws |
function | hàm |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
requests | yêu cầu |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
response | phản hồi |
EN Run code in response to Amazon CloudFront requests
VI Chạy mã để phản hồi các yêu cầu của Amazon CloudFront
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
requests | yêu cầu |
run | chạy |
to | của |
response | phản hồi |
EN To use Lambda@Edge, you just upload your code to AWS Lambda and associate a function version to be triggered in response to Amazon CloudFront requests
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
aws | aws |
function | hàm |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
requests | yêu cầu |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
response | phản hồi |
EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.
VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước
EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.
VI Chúng tôi và các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu và sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa và quảng cáo.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
globally | toàn cầu |
use | sử dụng |
cookies | cookie |
including | bao gồm |
analytics | phân tích |
ads | quảng cáo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN Unlimint not only provides card processing for all card schemes, it offers thousands of alternative payment methods locally and globally
VI Unlimint không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán thẻ mà còn mang đến hàng nghìn phương thức thanh toán thay thế khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
payment | thanh toán |
card | thẻ |
not | không |
of | dịch |
EN Accept Payments locally and globally.
VI Chấp nhận Thanh toán địa phương và toàn cầu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
payments | thanh toán |
globally | toàn cầu |
accept | chấp nhận |
EN Work globally and get paid locally
VI Làm việc trên toàn cầu và nhận tiền ngay sở tại
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
globally | toàn cầu |
get | nhận |
work | làm việc |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
easily | dễ dàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
allowing | cho phép |
respond | phản hồi |
started | bắt đầu |
run | chạy |
across | trên |
your | bạn |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN If you would like to run your applications globally you can choose from any of the AWS Regions and Availability Zones
VI Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng của mình trên toàn cầu, bạn có thể chọn từ bất kỳ Khu vực AWS và Vùng sẵn sàng nào
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
applications | các ứng dụng |
globally | toàn cầu |
choose | chọn |
aws | aws |
if | nếu |
run | chạy |
regions | khu vực |
you | bạn |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN Analysis of mobile streaming patterns and behaviors globally
VI Phân tích xu hướng và hành vi stream trên toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analysis | phân tích |
globally | toàn cầu |
of | trên |
EN Trusted by globally leading brands
VI Được tin tưởng bởi nhiều thương hiệu hàng đầu thế giới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
brands | thương hiệu |
by | đầu |
EN Enabling exciting new ways to teach, learn, and connect globally
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
learn | học |
connect | kết nối |
globally | toàn cầu |
EN Zoom has data centers on several different continents to ensure a quality experience globally
VI Zoom có các trung tâm dữ liệu ở một số lục địa khác nhau để đảm bảo chất lượng trải nghiệm trên toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
on | trên |
quality | chất lượng |
globally | toàn cầu |
different | khác |
EN Globally recognized security standard for implementing an ISMS
VI Tiêu chuẩn bảo mật được công nhận toàn cầu để triển khai ISMS
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
globally | toàn cầu |
security | bảo mật |
standard | tiêu chuẩn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
goal | mục tiêu |
globally | toàn cầu |
the | những |
by | vào |
EN All of our 10 data centers are distributed globally to keep your websites fast in every country
VI Tất cả 10 trung tâm dữ liệu của chúng tôi được phân phối trên toàn cầu để giữ cho các trang web của bạn luôn hoạt động nhanh chóng ở mọi quốc gia
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
distributed | phân phối |
globally | toàn cầu |
country | quốc gia |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
your | bạn |
websites | trang |
all | các |
every | mọi |
EN Your visitors will enjoy the lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Khách truy cập của bạn sẽ được hưởng độ trễ thấp nhất và độ tin cậy chưa từng có khi chúng tôi triển khai trong các trung tâm dữ liệu Cấp 3 được kết nối toàn cầu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
visitors | khách |
deploy | triển khai |
in | trong |
globally | toàn cầu |
connected | kết nối |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Enjoy lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Tận hưởng độ trễ thấp và máy chủ ổn định vượt trội vì chúng tôi đã triển khai toàn cầu trên các máy chủ dữ liệu Cấp 3.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
deploy | triển khai |
globally | toàn cầu |
we | chúng tôi |
and | các |
EN All our cloud servers run with the latest processors, 100% solid-state drives, unlimited bandwidth and are located globally so you can maximize site performance.
VI Tất cả máy chủ cloud của chúng tôi sử dụng vi xử lý mới nhất, 100% đĩa cứng SSD, băng thông không giới hạn và được đặt khắp thế giới cho nên bạn có thể tối đa hóa hiệu suất trang.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
can | nên |
site | trang |
performance | hiệu suất |
our | chúng tôi |
all | của |
latest | mới |
you | bạn |
are | được |
EN Furthermore, our website is available in 25+ languages to serve customers globally.
VI Ngoài ra, web của chúng tôi có hơn 25 ngôn ngữ để phục vụ khách hàng trên toàn cầu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
website | web |
globally | toàn cầu |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
to | của |
EN Lastly, our website is available in 25+ languages to serve customers globally
VI Ngoài ra, website của chúng tôi hỗ trợ hơn 25 ngôn ngữ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
website | website |
our | chúng tôi |
to | của |
EN Freelancer.com has by far the largest pool of quality freelancers globally- over 60 million to choose from.
VI Freelanncer.com hiện đã là nguồn freelancer chất lượng lớn nhất trên toàn cầu với hơn 60 triệu người để lựa chọn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
million | triệu |
largest | lớn nhất |
to | với |
the | hơn |
EN The Solana community is a globally distributed home to developers, token holders, validators, and members supporting the protocol.
VI Cộng đồng Solana là một ngôi nhà chung cho các nhà phát triển, chủ sở hữu mã thông báo, trình xác thực và các thành viên hỗ trợ giao thức.
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Q: What Amazon CloudFront events can be used to trigger my functions?
VI Câu hỏi: Có thể sử dụng những sự kiện Amazon CloudFront nào để kích hoạt các hàm?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
events | sự kiện |
used | sử dụng |
functions | hàm |
what | những |
to | các |
EN Your functions will automatically trigger in response to the following Amazon CloudFront events:
VI Các hàm của bạn sẽ tự động kích hoạt để phản hồi với các sự kiện Amazon CloudFront sau:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
functions | hàm |
amazon | amazon |
events | sự kiện |
your | bạn |
following | sau |
response | phản hồi |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN Lambda@Edge supports Node.js and Python for global invocation by CloudFront events at this time
VI Tại thời điểm này, Lambda@Edge hỗ trợ Node.js và Python cho việc gọi hàm toàn cầu bởi các sự kiện CloudFront
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
events | sự kiện |
at | tại |
this | này |
and | các |
time | điểm |
for | cho |
EN AMAZON CLOUDFRONT AND LAMBDA@EDGE
VI AMAZON CLOUDFRONT VÀ LAMBDA@EDGE
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Q: What Amazon CloudFront events can be used to trigger my functions?
VI Câu hỏi: Có thể sử dụng những sự kiện Amazon CloudFront nào để kích hoạt các hàm?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
events | sự kiện |
used | sử dụng |
functions | hàm |
what | những |
to | các |
EN Your functions will automatically trigger in response to the following Amazon CloudFront events:
VI Các hàm của bạn sẽ tự động kích hoạt để phản hồi với các sự kiện Amazon CloudFront sau:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
functions | hàm |
amazon | amazon |
events | sự kiện |
your | bạn |
following | sau |
response | phản hồi |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ