{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 7 የ 7 የ "brain" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Miguel Nicolelis: Brain-to-brain communication has arrived. How we did it | TED Talk

VI Miguel Micolelis: Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện | TED Talk

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
communication giao tiếp
it chúng
we chúng tôi

EN Brain-to-brain communication has arrived. How we did it

VI Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
communication giao tiếp
it chúng
we chúng tôi

EN What’s he working on now? Building ways for two minds (rats and monkeys, for now) to send messages brain to brain

VI Ông ta đang làm việc trên cái gì? Xây dựng cách thức để hai bộ não (của chuột và khỉ, vào thời điểm này) để gởi thông tin từ não đến não

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
on trên
building xây dựng
ways cách
two hai
working làm
and

EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.

VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.

EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
people người
have
or hoặc
other khác

EN FBT focuses on brain function and weight restoration

VI FBT tập trung vào chức năng não và phục hồi cân nặng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
function chức năng
and
on vào

EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup

VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014

77 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ