EN Miguel Nicolelis: Brain-to-brain communication has arrived. How we did it | TED Talk
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
communication | giao tiếp |
it | chúng |
we | chúng tôi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
communication | giao tiếp |
it | chúng |
we | chúng tôi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
building | xây dựng |
ways | cách |
two | hai |
working | làm |
and | và |
EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.
VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.
EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
people | người |
have | là |
or | hoặc |
other | khác |
EN FBT focuses on brain function and weight restoration
VI FBT tập trung vào chức năng não và phục hồi cân nặng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
function | chức năng |
and | và |
on | vào |
የ 7 የ 7 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ