EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
EN We update these charts on Wednesdays. When we publish these charts:
VI Chúng tôi cập nhật các biểu đồ mỗi Thứ Tư hàng tuần. Khi chúng tôi xuất bản các biểu đồ này:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
update | cập nhật |
we | chúng tôi |
when | khi |
on | mỗi |
these | này |
EN Track charts and prices within the app
VI Theo dõi biểu đồ và giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
prices | giá |
track | theo dõi |
EN The population denominators in these charts come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số trong các biểu đồ này nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
in | trong |
the | này |
for | cho |
EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
these | này |
and | các |
EN These charts are updated weekly on Wednesday.
VI Các biểu đồ này được cập nhật hàng tuần vào Thứ Tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
updated | cập nhật |
on | vào |
these | này |
EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender
VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
distributed | phân phối |
over | cho |
time | thời gian |
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN Track charts and prices within the app
VI Theo dõi biểu đồ và giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
prices | giá |
track | theo dõi |
EN There is a data lag for these charts
VI Các biểu đồ này có độ trễ dữ liệu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
these | này |
EN The cases and hospitalizations charts have a 17-day lag.
VI Biểu đồ về ca mắc và nhập viện có độ trễ 17 ngày.
EN The population denominators in these charts come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số trong các biểu đồ này nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
in | trong |
the | này |
for | cho |
EN Build custom charts to visualize your data with Adjust Data Canvas
VI Tạo biểu đồ tùy chỉnh để trực quan hóa dữ liệu với Adjust Data Canvas
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
build | tạo |
custom | tùy chỉnh |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.
VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
selecting | chọn |
and | như |
updates | cập nhật |
but | nhưng |
not | không |
or | hoặc |
EN AXY Index Charts and Quotes — TradingView — India
VI Biểu đồ và Báo giá Chỉ số của AXY — TradingView
EN AXY Index Charts and Quotes — TradingView — India
VI Biểu đồ và Báo giá Chỉ số của AXY — TradingView
EN AXY Index Charts and Quotes — TradingView — India
VI Biểu đồ và Báo giá Chỉ số của AXY — TradingView
EN AXY Index Charts and Quotes — TradingView — India
VI Biểu đồ và Báo giá Chỉ số của AXY — TradingView
EN AXY Index Charts and Quotes — TradingView — India
VI Biểu đồ và Báo giá Chỉ số của AXY — TradingView
EN AXY Index Charts and Quotes — TradingView — India
VI Biểu đồ và Báo giá Chỉ số của AXY — TradingView
EN AXY Index Charts and Quotes — TradingView — India
VI Biểu đồ và Báo giá Chỉ số của AXY — TradingView
EN AXY Index Charts and Quotes — TradingView — India
VI Biểu đồ và Báo giá Chỉ số của AXY — TradingView
EN BTCRUB Charts and Quotes — TradingView — India
VI BTCRUB Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BTCRUB Charts and Quotes — TradingView — India
VI BTCRUB Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BTCRUB Charts and Quotes — TradingView — India
VI BTCRUB Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BTCRUB Charts and Quotes — TradingView — India
VI BTCRUB Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BTCRUB Charts and Quotes — TradingView — India
VI BTCRUB Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BTCRUB Charts and Quotes — TradingView — India
VI BTCRUB Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BTCRUB Charts and Quotes — TradingView — India
VI BTCRUB Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BTCRUB Charts and Quotes — TradingView — India
VI BTCRUB Biểu đồ và Giá — TradingView
EN XRPMXN Charts and Quotes — TradingView — India
VI XRPMXN Biểu đồ và Giá — TradingView
EN XRPMXN Charts and Quotes — TradingView — India
VI XRPMXN Biểu đồ và Giá — TradingView
EN XRPMXN Charts and Quotes — TradingView — India
VI XRPMXN Biểu đồ và Giá — TradingView
EN XRPMXN Charts and Quotes — TradingView — India
VI XRPMXN Biểu đồ và Giá — TradingView
EN XRPMXN Charts and Quotes — TradingView — India
VI XRPMXN Biểu đồ và Giá — TradingView
EN XRPMXN Charts and Quotes — TradingView — India
VI XRPMXN Biểu đồ và Giá — TradingView
EN XRPMXN Charts and Quotes — TradingView — India
VI XRPMXN Biểu đồ và Giá — TradingView
EN XRPMXN Charts and Quotes — TradingView — India
VI XRPMXN Biểu đồ và Giá — TradingView
EN ETHJPY Charts and Quotes — TradingView — India
VI ETHJPY Biểu đồ và Giá — TradingView
EN ETHJPY Charts and Quotes — TradingView — India
VI ETHJPY Biểu đồ và Giá — TradingView
EN ETHJPY Charts and Quotes — TradingView — India
VI ETHJPY Biểu đồ và Giá — TradingView
EN ETHJPY Charts and Quotes — TradingView — India
VI ETHJPY Biểu đồ và Giá — TradingView
EN ETHJPY Charts and Quotes — TradingView — India
VI ETHJPY Biểu đồ và Giá — TradingView
EN ETHJPY Charts and Quotes — TradingView — India
VI ETHJPY Biểu đồ và Giá — TradingView
EN ETHJPY Charts and Quotes — TradingView — India
VI ETHJPY Biểu đồ và Giá — TradingView
EN ETHJPY Charts and Quotes — TradingView — India
VI ETHJPY Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BCHGBP Charts and Quotes — TradingView — India
VI BCHGBP Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BCHGBP Charts and Quotes — TradingView — India
VI BCHGBP Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BCHGBP Charts and Quotes — TradingView — India
VI BCHGBP Biểu đồ và Giá — TradingView
EN BCHGBP Charts and Quotes — TradingView — India
VI BCHGBP Biểu đồ và Giá — TradingView
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ